|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10YC-3YC-1YC-15YC-11YC-4YC
|
Giải ĐB |
57318 |
Giải nhất |
86313 |
Giải nhì |
52292 77476 |
Giải ba |
75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
Giải tư |
8907 9773 4469 8369 |
Giải năm |
2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
Giải sáu |
719 640 292 |
Giải bảy |
63 53 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 72 | 4 | 1 | 3,4,7,8 92 | 6,92 | 2 | 0,3 | 1,2,52,6 7 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 0,1 | | 5 | 32,7,9 | 7 | 6 | 2,3,92 | 02,1,5 | 7 | 3,6 | 1,8 | 8 | 8 | 12,3,5,62 | 9 | 22 |
|
8YB-11YB-2YB-14YB-5YB-15YB
|
Giải ĐB |
29667 |
Giải nhất |
67112 |
Giải nhì |
89775 42471 |
Giải ba |
59259 29533 15141 57109 29907 26346 |
Giải tư |
3800 1820 6576 3971 |
Giải năm |
9378 8504 3152 2231 5413 7322 |
Giải sáu |
657 278 665 |
Giải bảy |
13 84 54 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,7,9 | 3,4,72 | 1 | 2,32 | 1,2,5,9 | 2 | 0,2 | 12,3 | 3 | 1,3 | 0,5,8 | 4 | 1,6 | 6,7 | 5 | 2,4,7,9 | 4,7 | 6 | 5,7 | 0,5,6 | 7 | 12,5,6,82 | 72 | 8 | 4 | 0,5 | 9 | 2 |
|
7YA-6YA-8YA-10YA-11YA-1YA
|
Giải ĐB |
41717 |
Giải nhất |
95585 |
Giải nhì |
58093 91750 |
Giải ba |
87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
Giải tư |
3427 2316 6061 2559 |
Giải năm |
4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
Giải sáu |
296 454 735 |
Giải bảy |
57 13 63 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,52 | 0 | | 2,6 | 1 | 3,6,7,9 | | 2 | 0,1,7 | 1,6,8,94 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,6,7 | 3,8 | 5 | 02,4,7,9 | 1,4,9 | 6 | 1,3 | 1,2,4,5 7 | 7 | 7 | | 8 | 3,5 | 1,5 | 9 | 34,6 |
|
14XZ-10XZ-7XZ-4XZ-3XZ-8XZ
|
Giải ĐB |
87109 |
Giải nhất |
07545 |
Giải nhì |
03599 26377 |
Giải ba |
41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
Giải tư |
7123 3738 4897 4969 |
Giải năm |
2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
Giải sáu |
348 804 059 |
Giải bảy |
77 66 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,9 | 0,9 | 1 | 3,4 | | 2 | 3,4 | 1,2,4 | 3 | 8,9 | 0,1,2,6 | 4 | 3,5,7,82 | 4,7 | 5 | 6,92 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | 4,72,9 | 7 | 5,72,9 | 3,42 | 8 | | 0,3,52,6 7,9 | 9 | 1,7,9 |
|
11XY-8XY-9XY-7XY-13XY-6XY
|
Giải ĐB |
97218 |
Giải nhất |
58758 |
Giải nhì |
87719 05801 |
Giải ba |
31319 32255 69356 87026 37101 22493 |
Giải tư |
2857 7477 7015 3584 |
Giải năm |
2738 9768 6715 3837 0376 5285 |
Giải sáu |
785 619 594 |
Giải bảy |
30 87 41 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 52,8,93 | | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,7,8 | 8,9 | 4 | 1,9 | 12,5,82 | 5 | 5,6,7,8 | 2,5,7 | 6 | 8 | 3,5,7,8 | 7 | 6,7 | 1,3,5,6 | 8 | 4,52,7 | 13,4 | 9 | 3,4 |
|
6XV-14XV-5XV-4XV-1XV-10XV
|
Giải ĐB |
29213 |
Giải nhất |
64806 |
Giải nhì |
79526 21519 |
Giải ba |
79055 83498 48166 66999 60892 26542 |
Giải tư |
2922 8295 5736 1480 |
Giải năm |
1192 7948 7140 7108 2577 6229 |
Giải sáu |
025 779 153 |
Giải bảy |
17 54 81 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6,8 | 5,8 | 1 | 3,7,9 | 2,4,92 | 2 | 2,5,6,9 | 1,5 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0,2,8 | 2,5,9 | 5 | 1,3,4,5 | 0,2,3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 7,9 | 0,4,9 | 8 | 0,1 | 1,2,7,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
24547 |
Giải nhất |
49158 |
Giải nhì |
88253 39604 |
Giải ba |
77448 92351 99577 48872 58631 09422 |
Giải tư |
9311 5583 1959 1099 |
Giải năm |
5841 6574 2211 5029 0915 6219 |
Giải sáu |
571 895 203 |
Giải bảy |
57 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0,12,3,4 5,7 | 1 | 12,5,9 | 2,7 | 2 | 2,9 | 0,5,8 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 1,72,8 | 1,9 | 5 | 1,3,6,7 8,9 | 5 | 6 | | 42,5,7 | 7 | 1,2,4,7 | 4,5 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|