|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85198 |
Giải nhất |
20830 |
Giải nhì |
08364 24874 |
Giải ba |
09500 00837 14233 78831 28309 86212 |
Giải tư |
3330 1999 6180 1527 |
Giải năm |
4238 3344 7589 6327 8058 4791 |
Giải sáu |
559 193 047 |
Giải bảy |
53 64 13 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,82 | 0 | 0,9 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 72 | 1,3,5,9 | 3 | 02,1,3,7 8 | 4,62,7 | 4 | 4,7 | | 5 | 3,8,9 | | 6 | 42 | 22,3,4 | 7 | 4 | 3,5,9 | 8 | 02,9 | 0,5,8,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
10XS-15XS-3XS-12XS-5XS-11XS
|
Giải ĐB |
78195 |
Giải nhất |
29924 |
Giải nhì |
93148 31878 |
Giải ba |
90373 98148 70425 68174 87509 45128 |
Giải tư |
1579 8236 1126 0906 |
Giải năm |
8299 3776 3912 2338 8819 9177 |
Giải sáu |
218 446 574 |
Giải bảy |
22 23 60 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,9 | | 1 | 2,8,9 | 1,2 | 2 | 2,3,4,5 6,8 | 2,7 | 3 | 6,8 | 2,72 | 4 | 6,82 | 2,9 | 5 | 8 | 0,2,3,4 7 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,42,6,7 8,9 | 1,2,3,42 5,7 | 8 | | 0,1,7,9 | 9 | 5,9 |
|
9XR-13XR-2XR-7XR-12XR-14XR
|
Giải ĐB |
49968 |
Giải nhất |
89976 |
Giải nhì |
98236 01110 |
Giải ba |
64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
Giải tư |
4653 0404 1264 3776 |
Giải năm |
4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
Giải sáu |
045 986 854 |
Giải bảy |
04 71 25 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 42,6,7 | 1,7,8 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3,5 | 2,5 | 3 | 6 | 02,1,5,6 | 4 | 52 | 2,42 | 5 | 0,3,4 | 0,3,6,73 82 | 6 | 4,6,8 | 0 | 7 | 1,63 | 6 | 8 | 1,62,9 | 8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
69049 |
Giải nhất |
92364 |
Giải nhì |
38074 38286 |
Giải ba |
33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
Giải tư |
4650 8057 0190 9775 |
Giải năm |
9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
Giải sáu |
413 766 550 |
Giải bảy |
28 57 02 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,6,9 | 0 | 2 | | 1 | 3,7 | 0,3,7 | 2 | 6,8 | 1,4,5 | 3 | 0,2 | 6,7 | 4 | 3,9 | 7,9 | 5 | 02,3,73 | 2,6,8 | 6 | 0,4,6 | 1,53,7 | 7 | 2,4,5,7 8 | 2,7 | 8 | 6 | 4,9 | 9 | 0,5,9 |
|
6XP-1XP-14XP-10XP-4XP-2XP
|
Giải ĐB |
58553 |
Giải nhất |
76496 |
Giải nhì |
45698 57221 |
Giải ba |
59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
Giải tư |
9732 0906 5734 5995 |
Giải năm |
4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
Giải sáu |
849 632 541 |
Giải bảy |
56 19 02 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 22,6 | 1,2,4 | 1 | 1,5,9 | 02,32 | 2 | 1 | 5 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 1,6,82,9 | 1,9 | 5 | 3,6,8 | 0,4,5,6 7,9 | 6 | 02,6,8 | | 7 | 6 | 42,5,6,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,5,6,8 |
|
11XN-13XN-6XN-7XN-12XN-8XN
|
Giải ĐB |
17713 |
Giải nhất |
95077 |
Giải nhì |
26845 85992 |
Giải ba |
68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
Giải tư |
2721 9310 9589 6644 |
Giải năm |
8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
Giải sáu |
553 568 678 |
Giải bảy |
87 38 34 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 12,2,5 | 1 | 0,12,3 | 9 | 2 | 1 | 1,5 | 3 | 4,7,8 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 1,3,6,7 | 4,5 | 6 | 0,4,7,8 | 3,5,6,7 8 | 7 | 7,8 | 3,6,7,8 | 8 | 7,8,92 | 4,82 | 9 | 2 |
|
8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM
|
Giải ĐB |
93649 |
Giải nhất |
13716 |
Giải nhì |
59642 55194 |
Giải ba |
92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
Giải tư |
3113 6305 4666 1625 |
Giải năm |
3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
Giải sáu |
284 673 985 |
Giải bảy |
10 94 56 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,3,4,5 | 2 | 52,9 | 1,4,6,7 | 3 | 2 | 5,8,92 | 4 | 2,3,92 | 0,22,6,8 | 5 | 2,4,6 | 1,5,6,7 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 4,5 | 2,42 | 9 | 1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|