|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09778 |
Giải nhất |
31496 |
Giải nhì |
07092 61248 |
Giải ba |
47445 58824 65842 26607 53530 92313 |
Giải tư |
8884 7376 9560 0336 |
Giải năm |
0316 3613 4191 1484 0558 4773 |
Giải sáu |
884 365 384 |
Giải bảy |
66 05 50 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 32,6 | 4,9 | 2 | 4 | 12,7 | 3 | 0,6 | 2,84 | 4 | 2,5,8 | 0,4,6 | 5 | 0,8 | 1,3,6,7 9 | 6 | 0,5,6 | 02 | 7 | 3,6,8 | 4,5,7 | 8 | 44 | | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44991 |
Giải nhất |
17231 |
Giải nhì |
44589 36008 |
Giải ba |
83668 57631 93890 96797 97625 23919 |
Giải tư |
2317 0983 9091 6121 |
Giải năm |
2319 1658 2601 8418 0435 8662 |
Giải sáu |
464 503 717 |
Giải bảy |
74 69 61 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,5,8 | 0,2,32,6 92 | 1 | 72,8,92 | 6 | 2 | 1,5 | 0,8 | 3 | 12,5 | 6,7 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 8 | | 6 | 1,2,4,8 9 | 12,9 | 7 | 4 | 0,1,5,6 | 8 | 3,9 | 12,6,8 | 9 | 0,12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41252 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
14490 13518 |
Giải ba |
81664 32629 93724 81529 79937 62150 |
Giải tư |
8238 1503 0912 9459 |
Giải năm |
8347 3054 6411 3320 5743 4332 |
Giải sáu |
811 217 819 |
Giải bảy |
76 92 65 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 12,2,72,8 9 | 1,3,5,9 | 2 | 0,4,92 | 0,4 | 3 | 2,7,8 | 2,52,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 0,2,42,9 | 7 | 6 | 4,5 | 12,3,4 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | | 1,22,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65520 |
Giải nhất |
88336 |
Giải nhì |
92448 41493 |
Giải ba |
53086 11234 08774 31549 82789 81221 |
Giải tư |
5358 8388 4929 8062 |
Giải năm |
2330 1442 7924 4880 6928 7623 |
Giải sáu |
337 272 726 |
Giải bảy |
17 77 99 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 4,6,7 | 2 | 0,1,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,4,6,7 | 2,3,7 | 4 | 2,8,9 | | 5 | 8 | 2,3,8 | 6 | 2 | 1,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,5,8 | 8 | 0,6,8,92 | 2,4,82,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21345 |
Giải nhất |
25710 |
Giải nhì |
69084 68691 |
Giải ba |
41713 04608 66477 55275 70764 18294 |
Giải tư |
1119 6233 0829 3878 |
Giải năm |
3951 8087 6207 4686 5220 9207 |
Giải sáu |
450 452 435 |
Giải bảy |
22 67 39 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 72,8 | 5,9 | 1 | 0,3,9 | 2,5 | 2 | 0,2,9 | 1,3 | 3 | 3,5,9 | 6,8,9 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 0,1,2 | 8 | 6 | 4,7 | 02,6,7,8 | 7 | 5,7,82 | 0,72 | 8 | 4,6,7 | 1,2,3 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76127 |
Giải nhất |
09688 |
Giải nhì |
79445 05616 |
Giải ba |
65390 42224 19672 43964 05317 31742 |
Giải tư |
3237 8564 2201 7837 |
Giải năm |
0087 5619 1255 5935 2724 5834 |
Giải sáu |
695 688 473 |
Giải bảy |
60 82 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 4,7,8 | 2 | 42,7 | 7 | 3 | 4,5,72,8 | 22,3,62 | 4 | 2,5 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,42,9 | 1,2,32,8 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 2,7,82 | 1,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45087 |
Giải nhất |
54214 |
Giải nhì |
20030 90752 |
Giải ba |
67399 23093 24346 25447 44044 20904 |
Giải tư |
4767 2616 7361 2723 |
Giải năm |
2714 3393 2630 4765 2101 4973 |
Giải sáu |
629 769 896 |
Giải bảy |
34 73 67 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,4 | 0,6 | 1 | 42,6 | 5 | 2 | 3,9 | 2,72,92 | 3 | 02,4 | 0,12,3,4 | 4 | 4,6,7 | 6 | 5 | 2 | 1,4,7,9 | 6 | 1,5,72,9 | 4,62,8 | 7 | 32,6 | | 8 | 7 | 2,6,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|