|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35292 |
Giải nhất |
43105 |
Giải nhì |
49605 42926 |
Giải ba |
88497 57475 11182 64009 14293 53584 |
Giải tư |
2953 1942 2986 1240 |
Giải năm |
3773 8278 5171 2279 5457 7081 |
Giải sáu |
230 165 476 |
Giải bảy |
56 19 69 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 52,9 | 1,7,8 | 1 | 1,9 | 4,8,9 | 2 | 6 | 5,7,9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 0,2 | 02,6,7 | 5 | 3,6,7 | 2,5,7,8 | 6 | 5,9 | 5,9 | 7 | 1,3,5,6 8,9 | 7 | 8 | 1,2,4,6 | 0,1,6,7 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93886 |
Giải nhất |
77159 |
Giải nhì |
80050 37666 |
Giải ba |
19702 34992 55183 61865 11931 45569 |
Giải tư |
8233 3311 5952 2170 |
Giải năm |
6962 8721 2646 4823 2605 1969 |
Giải sáu |
754 707 440 |
Giải bảy |
40 59 88 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,7 | 0 | 2,5,7 | 1,2,3 | 1 | 1 | 0,5,6,9 | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | 02,6 | 0,6 | 5 | 0,2,4,92 | 4,6,8 | 6 | 2,5,6,8 92 | 0 | 7 | 0 | 6,8 | 8 | 3,6,8 | 52,62 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95323 |
Giải nhất |
88158 |
Giải nhì |
82262 68934 |
Giải ba |
92429 85167 11579 09469 27302 50345 |
Giải tư |
6977 4889 5868 6369 |
Giải năm |
8673 6328 1418 3734 7486 4075 |
Giải sáu |
381 761 345 |
Giải bảy |
48 67 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,7 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 4,52,8 | 42,6,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,2,5,72 8,92 | 62,7 | 7 | 3,5,7,9 | 1,2,4,5 6 | 8 | 1,6,9 | 2,62,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36066 |
Giải nhất |
93224 |
Giải nhì |
70402 10254 |
Giải ba |
50665 48407 72408 89617 59485 63958 |
Giải tư |
9207 1148 5386 7405 |
Giải năm |
4568 7820 9790 7545 8142 1445 |
Giải sáu |
189 201 447 |
Giải bảy |
23 28 32 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,5,72 8 | 0,6 | 1 | 7 | 0,3,4 | 2 | 0,3,4,8 | 2 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 2,52,7,8 | 0,42,6,8 | 5 | 4,8 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 02,1,4 | 7 | | 0,2,4,5 6 | 8 | 5,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28448 |
Giải nhất |
76573 |
Giải nhì |
05404 71525 |
Giải ba |
67382 44413 75513 13047 14536 71971 |
Giải tư |
9686 6226 4214 3902 |
Giải năm |
7288 9226 6534 5955 8291 0764 |
Giải sáu |
494 928 592 |
Giải bảy |
15 96 92 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 7,9 | 1 | 32,4,5 | 0,8,92 | 2 | 5,62,8 | 12,7 | 3 | 4,6 | 0,1,3,6 9 | 4 | 7,8 | 1,2,5 | 5 | 5 | 22,3,8,9 | 6 | 4 | 4 | 7 | 1,3 | 2,4,8,9 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 1,22,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24605 |
Giải nhất |
40510 |
Giải nhì |
86578 89116 |
Giải ba |
14324 68408 87119 04649 77711 70327 |
Giải tư |
7070 5902 7662 5570 |
Giải năm |
5068 1635 9884 1948 5647 4582 |
Giải sáu |
769 991 097 |
Giải bảy |
26 86 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 2,5,8 | 1,9 | 1 | 0,1,6,9 | 0,6,8 | 2 | 4,6,72 | | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 7,8,9 | 0,3 | 5 | | 1,2,7,8 | 6 | 2,8,9 | 22,4,9 | 7 | 02,6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2,4,6 | 1,4,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17124 |
Giải nhất |
01424 |
Giải nhì |
16893 37551 |
Giải ba |
83474 33404 58743 91165 29298 66756 |
Giải tư |
6823 9644 1782 2019 |
Giải năm |
4418 2175 9042 3009 5449 6685 |
Giải sáu |
070 375 097 |
Giải bảy |
13 41 63 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 3,8,9 | 2,4,8 | 2 | 2,3,42 | 1,2,4,6 9 | 3 | | 0,22,4,7 | 4 | 1,2,3,4 9 | 6,72,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 0,4,52 | 1,9 | 8 | 2,5 | 0,1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|