|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT
|
Giải ĐB |
74036 |
Giải nhất |
90111 |
Giải nhì |
31208 23123 |
Giải ba |
80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tư |
2407 9772 9695 9048 |
Giải năm |
1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáu |
913 820 360 |
Giải bảy |
02 14 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 2,72,8,9 | 1,42 | 1 | 1,32,4 | 0,7,8 | 2 | 0,3 | 12,2,7 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,8,9 | 5,9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 0,7 | 02,6 | 7 | 2,3 | 0,4,92 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 0,5,82 |
|
19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS
|
Giải ĐB |
26788 |
Giải nhất |
71079 |
Giải nhì |
79633 89149 |
Giải ba |
55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tư |
0476 8838 1384 2211 |
Giải năm |
5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáu |
623 382 600 |
Giải bảy |
94 00 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,62 | 1,8 | 1 | 0,1,9 | 5,72,8 | 2 | 3,7 | 2,3,4 | 3 | 3,8 | 5,8,9 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2,4 | 02,72 | 6 | 8 | 2 | 7 | 22,62,9 | 3,6,8 | 8 | 1,2,4,8 | 1,4,7 | 9 | 4,5 |
|
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
|
Giải ĐB |
61380 |
Giải nhất |
92842 |
Giải nhì |
86347 06283 |
Giải ba |
71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tư |
1379 8549 4174 9293 |
Giải năm |
1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáu |
685 553 936 |
Giải bảy |
62 73 71 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 7 | 1 | 6,8,9 | 3,42,52,6 | 2 | 0 | 5,7,8,92 | 3 | 2,6 | 5,7 | 4 | 22,6,7,93 | 8 | 5 | 22,3,4 | 1,3,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1,3,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5 | 1,43,7 | 9 | 32 |
|
9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ
|
Giải ĐB |
91388 |
Giải nhất |
78862 |
Giải nhì |
77232 16765 |
Giải ba |
83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tư |
2559 0557 2718 5845 |
Giải năm |
9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáu |
908 426 722 |
Giải bảy |
09 29 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1 | 6,82 | 22,3,6 | 2 | 22,6,92 | 4,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,5 | 4,5,6 | 5 | 1,5,7,92 | 1,2,7 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 3,6 | 0,12,8,9 | 8 | 3,7,8 | 0,22,52 | 9 | 8 |
|
8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP
|
Giải ĐB |
45844 |
Giải nhất |
81410 |
Giải nhì |
39827 16925 |
Giải ba |
90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tư |
6536 0204 2560 3746 |
Giải năm |
0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáu |
244 890 441 |
Giải bảy |
88 11 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,2,4,8 | 1,4,6,8 92 | 1 | 0,1,6,7 9 | 0,6 | 2 | 5,7 | 8 | 3 | 5,6 | 0,42 | 4 | 1,42,6,9 | 2,3 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 0,1,2 | 1,2 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,3,8 | 1,4 | 9 | 0,12 |
|
5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN
|
Giải ĐB |
91918 |
Giải nhất |
71417 |
Giải nhì |
88769 04327 |
Giải ba |
51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
Giải tư |
6133 5179 2610 9379 |
Giải năm |
5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
Giải sáu |
740 282 296 |
Giải bảy |
92 25 24 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,42 | 0 | | 1,2 | 1 | 0,1,4,7 8 | 3,8,9 | 2 | 1,4,5,7 | 3,8,9 | 3 | 0,2,3,6 | 1,2,5 | 4 | 02 | 2,7 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 5,6,92 | 1,8 | 8 | 2,3,8 | 6,72 | 9 | 2,3,6 |
|
2AM-6AM-18AM-7AM-16AM-12AM-20AM-5AM
|
Giải ĐB |
57349 |
Giải nhất |
28088 |
Giải nhì |
05865 83567 |
Giải ba |
76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Giải tư |
6576 5402 0065 4215 |
Giải năm |
9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáu |
110 455 727 |
Giải bảy |
84 94 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,9 | 3 | 3 | 2,5,8,9 | 4 | 0,3,9 | 1,5,62 | 5 | 4,5,6 | 0,5,72 | 6 | 52,7 | 1,2,6,8 | 7 | 62 | 1,8 | 8 | 2,4,7,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|