|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL
|
Giải ĐB |
42888 |
Giải nhất |
28038 |
Giải nhì |
66168 37238 |
Giải ba |
34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tư |
0360 6703 8282 7240 |
Giải năm |
9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáu |
515 213 302 |
Giải bảy |
41 60 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 8 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | 3,5,6 | 0,2,8 | 2 | 2 | 0,1,4 | 3 | 0,7,83 | | 4 | 0,12,3 | 1 | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,9 | 33,6,8 | 8 | 0,2,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK
|
Giải ĐB |
45305 |
Giải nhất |
95559 |
Giải nhì |
38899 87603 |
Giải ba |
92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tư |
8908 6904 4781 7686 |
Giải năm |
2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáu |
924 485 836 |
Giải bảy |
46 06 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 0,4,6,7 | 0,7 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 2,6,8 | 0,82,9 | 5 | 9 | 0,2,3,4 8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 0,4 | 8 | 1,4,52,6 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH
|
Giải ĐB |
28600 |
Giải nhất |
18127 |
Giải nhì |
34909 28078 |
Giải ba |
30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tư |
8974 7622 0873 7804 |
Giải năm |
2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáu |
088 749 372 |
Giải bảy |
56 39 42 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,8,9 | 9 | 1 | 7 | 2,4,5,7 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 2,4,8,92 | 3 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 2,3,4,7 8 | 0,2,4,7 8,9 | 8 | 8 | 0,2,3,42 | 9 | 1,8 |
|
14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG
|
Giải ĐB |
70876 |
Giải nhất |
93617 |
Giải nhì |
26995 44394 |
Giải ba |
64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tư |
5076 5525 3888 3630 |
Giải năm |
5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáu |
707 310 747 |
Giải bảy |
67 06 07 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6,72 | 7,9 | 1 | 0,7 | | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7 | 6,92 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | 6 | 0,5,72 | 6 | 4,72 | 02,1,3,42 62 | 7 | 1,62,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 1,3,42,5 |
|
10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF
|
Giải ĐB |
94540 |
Giải nhất |
26829 |
Giải nhì |
84819 86465 |
Giải ba |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tư |
1631 0574 3196 0906 |
Giải năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáu |
176 285 680 |
Giải bảy |
77 22 47 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 3,5,62,9 | 2,3 | 2 | 2,93 | 1 | 3 | 1,2,9 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 1,5,6,8 | 5 | 0,5,9 | 0,12,7,9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 0,5 | 1,23,3,5 | 9 | 6 |
|
8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE
|
Giải ĐB |
15013 |
Giải nhất |
43153 |
Giải nhì |
40745 63082 |
Giải ba |
64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Giải tư |
2455 0971 5175 1254 |
Giải năm |
8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Giải sáu |
999 997 294 |
Giải bảy |
29 60 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 7 | 1 | 3 | 3,7,8 | 2 | 4,6,9 | 1,4,5,7 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 3,52 | 42,5,7 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 7,8,9 | 7 | 1,2,3,5 7,9 | | 8 | 2,6,7 | 2,7,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD
|
Giải ĐB |
59454 |
Giải nhất |
00486 |
Giải nhì |
02755 43379 |
Giải ba |
99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Giải tư |
6838 0361 7534 5331 |
Giải năm |
6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáu |
481 321 424 |
Giải bảy |
03 39 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,6 8 | 0 | 0,3 | 2,3,6,82 | 1 | | | 2 | 1,4 | 0,52 | 3 | 1,4,82,9 | 2,3,5 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 02,32,4,5 8,9 | 8 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 9 | 32,4,5 | 8 | 0,12,6,7 | 3,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|