|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
15972 |
Giải nhất |
02820 |
Giải nhì |
54813 53654 |
Giải ba |
51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
Giải tư |
5847 0662 7665 3347 |
Giải năm |
5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
Giải sáu |
704 672 783 |
Giải bảy |
92 82 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 4 | 3,4 | 1 | 3,8 | 62,73,8,9 | 2 | 02,8 | 1,8 | 3 | 1 | 0,5,7 | 4 | 1,72 | 5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 6 | 6 | 22,5,6 | 42,9 | 7 | 23,4,5 | 1,2,5,9 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
88460 |
Giải nhất |
99513 |
Giải nhì |
98223 99207 |
Giải ba |
44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
Giải tư |
4113 3372 8736 7287 |
Giải năm |
4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
Giải sáu |
665 032 298 |
Giải bảy |
44 18 92 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,32,8 | 3,7,9 | 2 | 3,7 | 12,2,9 | 3 | 2,62,8 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 63,8 | 5 | | 32,4 | 6 | 0,53 | 0,2,4,8 | 7 | 0,2 | 1,3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 0,2,3,8 |
|
2UA-13UA-15UA-12UA-10UA-7UA
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
61967 |
Giải nhì |
47962 31669 |
Giải ba |
42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
Giải tư |
0233 5666 5083 0137 |
Giải năm |
6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
Giải sáu |
412 429 587 |
Giải bảy |
39 43 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 2,9 | 1,3,62 | 2 | 3,7,8,9 | 2,3,4,8 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 22,6,7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 5,6,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 3,7 | 1,2,3,6 | 9 | 8 |
|
15TZ-6TZ-12TZ-5TZ-2TZ-7TZ
|
Giải ĐB |
38074 |
Giải nhất |
32168 |
Giải nhì |
16948 99428 |
Giải ba |
73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
Giải tư |
9564 9970 1812 0643 |
Giải năm |
6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
Giải sáu |
513 774 799 |
Giải bảy |
32 85 48 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,3,5 | 2 | 5,8 | 1,4,6 | 3 | 2,6,9 | 6,72 | 4 | 3,83 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 7 | 02,1,42 | 2,43,6,8 | 8 | 5,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
15TY-2TY-10TY-3TY-11TY-13TY
|
Giải ĐB |
43218 |
Giải nhất |
62234 |
Giải nhì |
39351 63114 |
Giải ba |
82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
Giải tư |
9040 6063 4822 6693 |
Giải năm |
0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
Giải sáu |
568 570 162 |
Giải bảy |
71 90 23 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,6 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,3,4,8 | 0,2,5,6 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2,4,6 7,8,9 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | 1,2 | 0,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6 | 7 | 0,1,3 | 1,2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
8TX-12TX-2TX-7TX-9TX-14TX
|
Giải ĐB |
76044 |
Giải nhất |
84776 |
Giải nhì |
21457 05975 |
Giải ba |
96673 13227 05472 20791 60192 18380 |
Giải tư |
3248 9900 0677 8566 |
Giải năm |
4370 1323 4998 8217 4058 4961 |
Giải sáu |
591 753 459 |
Giải bảy |
77 42 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 3,6,92 | 1 | 7 | 4,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5,7 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 6,7 | 6 | 1,6 | 1,2,5,72 | 7 | 0,2,3,4 5,6,72 | 4,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 12,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|