|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ
|
Giải ĐB |
94636 |
Giải nhất |
47326 |
Giải nhì |
96142 87117 |
Giải ba |
27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tư |
6196 3149 5598 6656 |
Giải năm |
0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáu |
216 472 185 |
Giải bảy |
29 81 31 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 62,72 | 4,5,7 | 2 | 0,4,5,6 92 | 0,7 | 3 | 0,1,6 | 2,4 | 4 | 1,2,4,9 | 2,7,8 | 5 | 2,6 | 12,2,3,5 9 | 6 | | 12 | 7 | 2,3,5 | 9 | 8 | 1,5 | 22,4 | 9 | 6,8 |
|
20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP
|
Giải ĐB |
08225 |
Giải nhất |
66151 |
Giải nhì |
34859 56161 |
Giải ba |
01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
Giải tư |
3581 1288 7240 1453 |
Giải năm |
1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
Giải sáu |
162 862 534 |
Giải bảy |
40 61 88 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 5 | 1,52,62,8 | 1 | 1,9 | 63 | 2 | 0,5 | 5,6 | 3 | 4 | 3,5,82 | 4 | 02,7 | 0,2 | 5 | 12,3,4,9 | | 6 | 12,23,3,7 | 4,6,8 | 7 | | 82 | 8 | 1,42,7,82 | 1,5 | 9 | |
|
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
|
Giải ĐB |
01243 |
Giải nhất |
37916 |
Giải nhì |
59482 35038 |
Giải ba |
84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tư |
7854 3336 9083 7212 |
Giải năm |
1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáu |
498 694 995 |
Giải bảy |
65 92 44 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,6,9 | 1,6,8,9 | 2 | 0,8 | 42,8 | 3 | 6,8 | 0,4,5,9 | 4 | 32,4,6,7 8 | 62,9 | 5 | 4,7 | 1,3,4 | 6 | 2,52 | 4,5 | 7 | 8 | 2,3,4,7 9 | 8 | 1,2,3 | 1 | 9 | 2,4,5,8 |
|
2DM-17DM-10DM-20DM-18DM-14DM-6DM-15DM
|
Giải ĐB |
51416 |
Giải nhất |
85332 |
Giải nhì |
13364 46775 |
Giải ba |
92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
Giải tư |
5847 1580 8587 8272 |
Giải năm |
5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
Giải sáu |
733 236 963 |
Giải bảy |
20 62 10 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 0,6 | 33,6,7 | 2 | 0,7 | 3,6 | 3 | 23,3,4,6 | 3,42,6 | 4 | 1,42,7,9 | 7,92 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 2,3,4 | 2,4,8 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 0,7,9 | 4,8 | 9 | 52 |
|
7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL
|
Giải ĐB |
76711 |
Giải nhất |
52564 |
Giải nhì |
49212 38823 |
Giải ba |
93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tư |
9818 2020 3376 8782 |
Giải năm |
1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáu |
539 899 078 |
Giải bảy |
14 68 52 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,62 8 | 1,3,5,6 8,9 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 2,5,9 | 1,6 | 4 | | 3 | 5 | 1,2,9 | 12,7 | 6 | 0,2,4,8 | | 7 | 6,8,9 | 1,2,6,7 | 8 | 2 | 3,5,7,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK
|
Giải ĐB |
88485 |
Giải nhất |
81423 |
Giải nhì |
48393 07890 |
Giải ba |
51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tư |
8909 1980 4697 9087 |
Giải năm |
9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáu |
403 775 949 |
Giải bảy |
83 21 41 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,93 | 0 | 0,3,9 | 2,4,6,8 | 1 | 7 | | 2 | 1,3,6 | 0,2,82,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | 7,8 | 5 | | 2,4,6,8 | 6 | 1,6 | 1,82,9 | 7 | 5,9 | | 8 | 0,1,32,5 6,72 | 0,4,7 | 9 | 03,3,7 |
|
7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH
|
Giải ĐB |
64978 |
Giải nhất |
46676 |
Giải nhì |
26187 87330 |
Giải ba |
27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tư |
9210 3977 6990 5236 |
Giải năm |
3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáu |
419 782 193 |
Giải bảy |
13 21 90 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,92 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,9 | 8 | 2 | 1,3 | 1,2,6,9 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,7 | 3,5,92 | 5 | 0,5 | 3,7 | 6 | 3 | 4,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,7,9 | 1,7,8,9 | 9 | 02,3,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|