|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32143 |
Giải nhất |
77938 |
Giải nhì |
78932 80200 |
Giải ba |
02683 98418 17023 59997 04677 75213 |
Giải tư |
9839 8224 5164 3092 |
Giải năm |
0193 6889 5329 2499 5318 2850 |
Giải sáu |
254 007 427 |
Giải bảy |
12 81 04 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,7 | 8 | 1 | 2,3,82 | 1,3,9 | 2 | 3,4,7,9 | 1,2,4,8 9 | 3 | 2,8,9 | 0,2,5,6 7 | 4 | 3 | | 5 | 0,4 | | 6 | 4 | 0,2,7,9 | 7 | 4,7 | 12,3 | 8 | 1,3,9 | 2,3,8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74199 |
Giải nhất |
91082 |
Giải nhì |
71771 00036 |
Giải ba |
74094 45535 53525 08691 94960 67372 |
Giải tư |
3372 2177 5302 1720 |
Giải năm |
1619 9867 8595 7663 6654 0576 |
Giải sáu |
280 415 561 |
Giải bảy |
90 61 40 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 9 | 0 | 2 | 62,7,9 | 1 | 5,9 | 0,72,8 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 5,6 | 5,9 | 4 | 0 | 1,2,3,92 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | 0,12,3,7 | 6,7 | 7 | 1,22,6,7 | | 8 | 0,2 | 1,9 | 9 | 0,1,4,52 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40887 |
Giải nhất |
33272 |
Giải nhì |
40563 72302 |
Giải ba |
19230 19699 19867 01648 61641 74668 |
Giải tư |
5006 1991 7272 5387 |
Giải năm |
9498 5248 7847 1272 7709 4153 |
Giải sáu |
764 317 269 |
Giải bảy |
88 00 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,6,9 | 4,9 | 1 | 2,7 | 0,1,73 | 2 | | 5,6 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 3,4,7,8 9 | 1,4,6,82 | 7 | 23 | 42,6,8,9 | 8 | 72,8 | 0,6,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50864 |
Giải nhất |
68300 |
Giải nhì |
37760 57389 |
Giải ba |
21074 82761 67429 12789 16506 74341 |
Giải tư |
0198 6549 8786 1493 |
Giải năm |
3340 3576 8058 3621 2543 1571 |
Giải sáu |
000 557 147 |
Giải bảy |
35 51 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6 | 0 | 02,5,6 | 2,4,5,6 7 | 1 | | | 2 | 1,9 | 4,9 | 3 | 5 | 6,7 | 4 | 0,1,3,7 9 | 0,3 | 5 | 1,6,7,8 | 0,5,7,8 | 6 | 0,1,4 | 4,5 | 7 | 1,4,6 | 5,9 | 8 | 6,92 | 2,4,82 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36991 |
Giải nhất |
09990 |
Giải nhì |
85317 93185 |
Giải ba |
71136 78872 30135 05124 83344 55692 |
Giải tư |
5370 4813 6514 0706 |
Giải năm |
9920 6718 1752 9486 5925 5124 |
Giải sáu |
648 371 100 |
Giải bảy |
16 52 79 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,6 | 7,9 | 1 | 3,4,6,7 8 | 52,7,9 | 2 | 0,42,5 | 1,8 | 3 | 5,6 | 1,22,4 | 4 | 4,8 | 2,3,8 | 5 | 22 | 0,1,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,9 | 1,4 | 8 | 3,5,6 | 7 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27778 |
Giải nhất |
03692 |
Giải nhì |
46333 16365 |
Giải ba |
94486 23450 74652 79535 61259 07162 |
Giải tư |
3361 4188 7445 7256 |
Giải năm |
1442 2588 2616 4977 3150 7377 |
Giải sáu |
006 276 747 |
Giải bảy |
02 12 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | 2,6 | 0,1,4,5 62,9 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,5 | | 4 | 2,5,7 | 3,4,6 | 5 | 02,2,6,9 | 0,1,5,7 8 | 6 | 1,22,3,5 | 4,72 | 7 | 6,72,8 | 7,82 | 8 | 6,82 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31926 |
Giải nhất |
86441 |
Giải nhì |
69124 94864 |
Giải ba |
13412 11998 41616 42852 01380 93703 |
Giải tư |
9884 1709 7148 1197 |
Giải năm |
3020 5317 4616 9551 9585 7981 |
Giải sáu |
649 471 434 |
Giải bảy |
49 07 47 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,7,9 | 4,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1,5 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 4 | 2,3,6,8 | 4 | 1,7,8,92 | 8 | 5 | 1,2 | 12,2 | 6 | 4 | 0,1,4,92 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 0,1,4,5 | 0,42 | 9 | 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|