Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/07/2014
XSTG - Loại vé: TGC7
Giải ĐB
309427
Giải nhất
87121
Giải nhì
39144
Giải ba
75939
36081
Giải tư
59009
30180
53810
85899
95679
64053
57661
Giải năm
7853
Giải sáu
0293
9167
0074
Giải bảy
996
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,809
2,6,810
 21,7
52,939
4,744
 532
8,961,7
2,674,9
 80,1,6
0,3,7,993,6,9
 
Ngày: 20/07/2014
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
602753
Giải nhất
25507
Giải nhì
62854
Giải ba
44023
37335
Giải tư
63731
01583
69234
93565
28705
69193
13541
Giải năm
8100
Giải sáu
9900
7154
8059
Giải bảy
651
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02002,5,7
3,4,51 
 23
2,5,8,931,4,5
3,5341
0,3,651,3,43,9
 65
07 
 83
593
 
Ngày: 20/07/2014
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
189342
Giải nhất
26450
Giải nhì
02775
Giải ba
86177
23259
Giải tư
18378
09429
03835
97458
04387
72889
07190
Giải năm
1284
Giải sáu
7997
2039
9555
Giải bảy
347
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
 1 
429
 35,9
842,7
3,5,7250,5,8,9
 6 
4,7,8,9752,7,8
5,784,7,9
2,3,5,890,7
 
Ngày: 20/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31926
Giải nhất
86441
Giải nhì
69124
94864
Giải ba
13412
11998
41616
42852
01380
93703
Giải tư
9884
1709
7148
1197
Giải năm
3020
5317
4616
9551
9585
7981
Giải sáu
649
471
434
Giải bảy
49
07
47
97
ChụcSốĐ.Vị
2,803,7,9
4,5,7,812,62,7
1,520,4,6
034
2,3,6,841,7,8,92
851,2
12,264
0,1,4,9271
4,980,1,4,5
0,42972,8
 
Ngày: 20/07/2014
XSKT
Giải ĐB
754788
Giải nhất
99005
Giải nhì
63479
Giải ba
11463
34106
Giải tư
89033
66695
60839
37788
07337
24790
51565
Giải năm
8588
Giải sáu
0957
5137
1245
Giải bảy
339
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,905,6
 1 
 2 
3,633,72,92
 45
0,4,6,957
063,5
32,579
8380,83
32,790,5
 
Ngày: 20/07/2014
XSKH
Giải ĐB
783416
Giải nhất
04713
Giải nhì
09609
Giải ba
50057
68340
Giải tư
10432
64257
01488
65626
09529
91580
41357
Giải năm
8614
Giải sáu
8646
5345
9447
Giải bảy
219
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,809
 13,4,6,9
326,9
132
140,5,6,7
4573
1,2,46 
4,537 
880,8
0,1,2,999