|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57581 |
Giải nhất |
89201 |
Giải nhì |
85868 74542 |
Giải ba |
54981 66559 90299 74202 39188 06553 |
Giải tư |
0185 4928 7626 7695 |
Giải năm |
9641 5403 2424 1480 1920 2243 |
Giải sáu |
524 289 893 |
Giải bảy |
14 80 02 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,22,3 | 0,3,4,82 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 0,42,6,8 | 0,4,5,9 | 3 | 1 | 1,22 | 4 | 1,2,3 | 8,9 | 5 | 3,9 | 2 | 6 | 8 | | 7 | | 2,6,8 | 8 | 02,12,5,8 9 | 5,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05629 |
Giải nhất |
39214 |
Giải nhì |
74037 65300 |
Giải ba |
65050 20606 05098 22715 66099 48060 |
Giải tư |
5007 5494 0721 2454 |
Giải năm |
2271 0639 0514 9835 4597 3230 |
Giải sáu |
455 459 152 |
Giải bảy |
93 37 76 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,6,7 | 2,7 | 1 | 42,5 | 5 | 2 | 1,92 | 9 | 3 | 0,5,72,9 | 12,5,9 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,7 | 6 | 0 | 0,32,9 | 7 | 1,6 | 9 | 8 | | 22,3,5,9 | 9 | 3,4,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97101 |
Giải nhất |
47344 |
Giải nhì |
77240 13819 |
Giải ba |
77483 60889 66344 88351 72888 40274 |
Giải tư |
4944 2231 9508 6876 |
Giải năm |
7347 1453 8937 6701 4317 7024 |
Giải sáu |
716 207 133 |
Giải bảy |
21 05 31 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,5,7,8 | 02,2,32,5 | 1 | 6,7,9 | | 2 | 1,4 | 3,5,8 | 3 | 12,3,7 | 2,43,7 | 4 | 0,43,7 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1,7 | 6 | | 0,1,3,4 | 7 | 4,6 | 0,8 | 8 | 3,8,9 | 1,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08000 |
Giải nhất |
07486 |
Giải nhì |
23604 81850 |
Giải ba |
88107 71130 79397 46242 38736 15637 |
Giải tư |
5917 7687 4089 2740 |
Giải năm |
3262 0311 5256 4522 6829 8943 |
Giải sáu |
166 334 681 |
Giải bảy |
86 41 54 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 | 0 | 0,4,7 | 1,2,4,8 | 1 | 1,7 | 2,4,6 | 2 | 1,2,9 | 4 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,5 | 4 | 0,1,2,3 | | 5 | 0,4,6 | 3,5,6,82 | 6 | 2,6 | 0,1,3,8 9 | 7 | | | 8 | 1,62,7,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72199 |
Giải nhất |
06310 |
Giải nhì |
39908 96066 |
Giải ba |
00162 10377 47089 25808 70023 10923 |
Giải tư |
4009 9728 6716 9042 |
Giải năm |
7428 5219 6324 9764 1164 1977 |
Giải sáu |
554 436 982 |
Giải bảy |
18 84 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 82,9 | | 1 | 0,6,8,9 | 4,6,8 | 2 | 32,4,82 | 22,5 | 3 | 6 | 2,5,62,8 | 4 | 2 | | 5 | 3,4 | 1,3,6,7 | 6 | 2,42,6 | 72 | 7 | 6,72 | 02,1,22 | 8 | 2,4,9 | 0,1,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24966 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
15170 30715 |
Giải ba |
26350 87778 87853 98909 97120 64472 |
Giải tư |
2104 7859 8500 6225 |
Giải năm |
6357 3142 0558 9871 1567 2416 |
Giải sáu |
263 510 953 |
Giải bảy |
75 36 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7 | 0 | 0,4,9 | 7,9 | 1 | 0,4,5,6 | 4,7 | 2 | 0,5 | 52,6 | 3 | 4,6 | 0,1,3 | 4 | 2 | 1,2,7 | 5 | 0,32,7,8 9 | 1,3,6 | 6 | 3,6,7 | 5,6 | 7 | 0,1,2,5 8 | 5,7 | 8 | | 0,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25825 |
Giải nhất |
60143 |
Giải nhì |
58857 34450 |
Giải ba |
07765 95807 07319 54188 40208 62725 |
Giải tư |
0173 4209 2356 7046 |
Giải năm |
3132 1820 5455 2875 6496 8177 |
Giải sáu |
177 312 972 |
Giải bảy |
72 43 96 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7,8,9 | | 1 | 2,5,9 | 1,3,72 | 2 | 0,52 | 42,7 | 3 | 2 | | 4 | 32,6 | 1,22,5,6 7 | 5 | 0,5,6,7 | 4,5,92 | 6 | 5 | 0,5,72 | 7 | 22,3,5,72 | 0,8 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|