|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60548 |
Giải nhất |
70968 |
Giải nhì |
81327 28639 |
Giải ba |
87445 79327 60794 12432 20858 12969 |
Giải tư |
0808 4670 3739 3707 |
Giải năm |
1432 4196 8770 1483 6072 3128 |
Giải sáu |
200 073 796 |
Giải bảy |
70 86 67 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,73 | 0 | 0,7,8 | | 1 | | 32,7 | 2 | 72,8,9 | 7,8 | 3 | 22,92 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 8 | 8,92 | 6 | 7,8,9 | 0,22,6 | 7 | 03,2,3 | 0,2,4,5 6 | 8 | 3,6 | 2,32,6 | 9 | 4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77131 |
Giải nhất |
94037 |
Giải nhì |
97071 14745 |
Giải ba |
01702 77824 92447 98994 52849 64676 |
Giải tư |
8213 3738 9592 4513 |
Giải năm |
2579 3420 2709 9691 9749 6652 |
Giải sáu |
334 640 310 |
Giải bảy |
83 60 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 2,9 | 3,7,9 | 1 | 0,32 | 0,5,9 | 2 | 0,3,4 | 12,2,8 | 3 | 1,4,7,8 | 2,3,9 | 4 | 0,5,7,92 | 4 | 5 | 2 | 7 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 0,1,6,9 | 3 | 8 | 3 | 0,42,7 | 9 | 1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02637 |
Giải nhất |
32176 |
Giải nhì |
03187 27236 |
Giải ba |
67611 54263 43767 62907 59095 31838 |
Giải tư |
5812 3984 2931 2826 |
Giải năm |
8591 1048 0233 4562 3819 5899 |
Giải sáu |
928 999 949 |
Giải bảy |
71 29 15 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,7,9 | 1 | 1,2,5,9 | 1,6 | 2 | 6,8,9 | 3,6 | 3 | 1,3,6,7 8 | 8 | 4 | 8,9 | 1,5,9 | 5 | 5 | 2,3,7 | 6 | 2,3,7 | 0,3,6,8 | 7 | 1,6 | 2,3,4 | 8 | 4,7 | 1,2,4,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68228 |
Giải nhất |
59860 |
Giải nhì |
01675 19738 |
Giải ba |
04935 32092 17724 47506 15829 86197 |
Giải tư |
3262 0199 3690 6913 |
Giải năm |
6352 9527 0128 4930 0702 5915 |
Giải sáu |
280 875 258 |
Giải bảy |
07 71 88 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,2,6,7 | 7 | 1 | 3,5 | 0,5,6,9 | 2 | 4,7,82,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 0,2 | 0,2,9 | 7 | 1,52 | 22,3,5,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63783 |
Giải nhất |
80354 |
Giải nhì |
05668 54271 |
Giải ba |
68171 76811 06915 75313 34527 77477 |
Giải tư |
4677 1597 0498 6917 |
Giải năm |
5642 2291 7382 5514 2307 6655 |
Giải sáu |
979 935 496 |
Giải bảy |
58 16 19 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,72,9 | 1 | 1,3,4,5 6,7,9 | 4,8,9 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 1,3,5 | 5 | 4,5,8 | 1,9 | 6 | 8 | 0,1,2,72 9 | 7 | 12,72,9 | 5,6,9 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 1,2,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78446 |
Giải nhất |
29768 |
Giải nhì |
16613 81096 |
Giải ba |
54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
Giải tư |
5985 8421 5462 0563 |
Giải năm |
9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
Giải sáu |
176 067 905 |
Giải bảy |
09 66 59 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 2,6,7 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | 1,9 | 1,4,6 | 3 | 0,6 | 6,9 | 4 | 3,62 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 5,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64639 |
Giải nhất |
45067 |
Giải nhì |
53926 78576 |
Giải ba |
13117 83907 11194 09593 96477 75298 |
Giải tư |
7894 7978 4790 8038 |
Giải năm |
2231 6950 1059 6621 1015 7291 |
Giải sáu |
203 477 303 |
Giải bảy |
19 09 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 32,4,7,9 | 2,3,9 | 1 | 5,7,9 | | 2 | 1,6 | 02,9 | 3 | 1,8,9 | 0,92 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2,7 | 6 | 7 | 0,1,6,72 | 7 | 6,72,8 | 3,7,9 | 8 | | 0,1,3,5 | 9 | 0,1,3,42 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|