|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12FR-4FR-13FR-1FR-2FR-15FR
|
Giải ĐB |
82380 |
Giải nhất |
30971 |
Giải nhì |
01356 85942 |
Giải ba |
16180 06396 61456 95973 05699 72114 |
Giải tư |
8352 8556 2395 5143 |
Giải năm |
4652 5305 3009 0694 5573 6234 |
Giải sáu |
508 259 535 |
Giải bảy |
03 98 25 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,5,8,9 | 7 | 1 | 4,9 | 4,52 | 2 | 5 | 0,4,72 | 3 | 4,5 | 1,3,9 | 4 | 2,3 | 0,2,3,9 | 5 | 22,63,9 | 53,9 | 6 | | | 7 | 1,32 | 0,9 | 8 | 02 | 0,1,5,9 | 9 | 4,5,6,8 9 |
|
13FQ-11FQ-5FQ-15FQ-7FQ-8FQ
|
Giải ĐB |
77196 |
Giải nhất |
11985 |
Giải nhì |
46835 63116 |
Giải ba |
72908 80575 20455 08599 26875 04148 |
Giải tư |
2663 9444 7017 7483 |
Giải năm |
3469 5539 9297 1063 5802 7411 |
Giải sáu |
400 645 796 |
Giải bảy |
92 22 19 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8 | 1 | 1 | 1,6,7,9 | 0,2,9 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 4,5,8 | 3,4,5,72 8 | 5 | 5 | 1,92 | 6 | 0,32,9 | 1,9 | 7 | 52 | 0,4 | 8 | 3,5 | 1,3,6,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
3FP-8FP-13FP-10FP-11FP-9FP
|
Giải ĐB |
46724 |
Giải nhất |
86038 |
Giải nhì |
35744 09196 |
Giải ba |
74278 08901 73475 16038 15447 22443 |
Giải tư |
4335 5732 9424 2448 |
Giải năm |
5772 4566 6602 3203 1197 7966 |
Giải sáu |
185 040 599 |
Giải bảy |
29 84 34 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 42,9 | 0,4 | 3 | 0,2,4,5 82 | 22,3,4,8 | 4 | 0,3,4,7 8 | 3,7,8 | 5 | | 62,9 | 6 | 62 | 4,9 | 7 | 2,5,8 | 32,4,7 | 8 | 4,5 | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
23166 |
Giải nhất |
99810 |
Giải nhì |
58379 51310 |
Giải ba |
99703 52920 72793 57274 76566 06796 |
Giải tư |
4363 0100 3727 1470 |
Giải năm |
5810 1646 9131 9523 2877 9488 |
Giải sáu |
933 649 246 |
Giải bảy |
13 71 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,7 | 0 | 0,3 | 3,7 | 1 | 03,3,4 | | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,3 6,9 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | 62,9 | | 5 | | 42,62,9 | 6 | 3,62 | 2,7,9 | 7 | 0,1,4,7 9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 3,6,7 |
|
7FM-6FM-4FM-12FM-5FM-11FM
|
Giải ĐB |
47188 |
Giải nhất |
12875 |
Giải nhì |
35732 07382 |
Giải ba |
38204 07846 28790 83633 68952 10537 |
Giải tư |
3256 5353 3402 1106 |
Giải năm |
5099 0096 3836 4963 0281 9784 |
Giải sáu |
388 936 431 |
Giải bảy |
93 11 68 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6 | 1,3,8 | 1 | 1,8 | 0,3,5,8 | 2 | | 3,5,6,9 | 3 | 1,2,3,62 7 | 0,8 | 4 | 6 | 7 | 5 | 2,3,6 | 0,32,4,5 9 | 6 | 3,8 | 3 | 7 | 5 | 1,6,82 | 8 | 1,2,4,82 | 9 | 9 | 0,3,6,9 |
|
8FL-3FL-15FL-10FL-2FL-4FL
|
Giải ĐB |
23036 |
Giải nhất |
59156 |
Giải nhì |
31102 27668 |
Giải ba |
76971 87417 61450 34172 55399 47582 |
Giải tư |
2381 2922 5300 1681 |
Giải năm |
4918 4680 7142 2437 9252 9138 |
Giải sáu |
862 922 178 |
Giải bảy |
45 55 81 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,2 | 7,83 | 1 | 7,8 | 0,22,4,5 6,7,8 | 2 | 22 | 7 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 0,2,5,6 | 3,5 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 1,2,3,8 | 1,3,6,7 | 8 | 0,13,2 | 9 | 9 | 9 |
|
13FK-10FK-14FK-15FK-1FK-4FK
|
Giải ĐB |
47133 |
Giải nhất |
69077 |
Giải nhì |
17246 42789 |
Giải ba |
79843 84979 28433 03532 25829 48887 |
Giải tư |
3482 5939 7890 9376 |
Giải năm |
5418 7532 1339 9437 2227 4746 |
Giải sáu |
623 301 390 |
Giải bảy |
69 42 11 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,8 | 32,4,8 | 2 | 3,7,9 | 2,32,4 | 3 | 22,32,7,92 | | 4 | 2,3,62 | | 5 | | 42,7 | 6 | 9 | 2,3,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1 | 8 | 2,7,9 | 2,32,6,7 8 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|