|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14FZ-3FZ-10FZ-12FZ-13FZ-5FZ
|
Giải ĐB |
88081 |
Giải nhất |
34286 |
Giải nhì |
12650 78390 |
Giải ba |
65925 29421 79263 20662 91370 06502 |
Giải tư |
5515 5202 8485 5405 |
Giải năm |
4259 6115 5263 9048 8120 9098 |
Giải sáu |
899 010 422 |
Giải bảy |
26 31 33 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 23,5 | 2,3,8 | 1 | 0,52 | 03,2,6 | 2 | 0,1,2,5 6 | 3,62 | 3 | 1,3 | | 4 | 8 | 0,12,2,8 | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,5,6 | 5,9 | 9 | 0,8,9 |
|
12FY-1FY-4FY-6FY-2FY-14FY
|
Giải ĐB |
62914 |
Giải nhất |
46071 |
Giải nhì |
98980 95741 |
Giải ba |
26539 31784 96085 46547 71258 97111 |
Giải tư |
6982 5615 1519 2688 |
Giải năm |
9506 8130 3488 5421 3537 7014 |
Giải sáu |
575 826 238 |
Giải bảy |
27 66 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 1,2,4,7 | 1 | 1,42,5,9 | 82 | 2 | 1,6,7 | | 3 | 0,7,8,9 | 12,8 | 4 | 1,7 | 1,7,8 | 5 | 8 | 0,2,6,9 | 6 | 6 | 2,3,4 | 7 | 1,5 | 3,5,82 | 8 | 0,22,4,5 82 | 1,3 | 9 | 6 |
|
2FX-13FX-7FX-8FX-4FX-11FX
|
Giải ĐB |
94715 |
Giải nhất |
51666 |
Giải nhì |
78150 32755 |
Giải ba |
46918 97507 17363 26054 70336 40135 |
Giải tư |
6372 8921 1153 7468 |
Giải năm |
7527 7835 9979 7559 6165 7850 |
Giải sáu |
729 628 115 |
Giải bảy |
72 86 43 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | 2 | 1 | 52,8 | 72,8 | 2 | 1,7,8,9 | 4,5,6 | 3 | 52,6 | 5 | 4 | 3 | 12,32,5,6 | 5 | 02,3,4,5 9 | 3,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,2 | 7 | 22,9 | 1,2,6 | 8 | 2,6 | 2,5,7 | 9 | |
|
13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
11116 |
Giải nhì |
23458 10215 |
Giải ba |
48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
Giải tư |
7112 6533 1692 0017 |
Giải năm |
3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
Giải sáu |
852 172 490 |
Giải bảy |
91 50 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8,9 | 7,9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,6,72 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 0,1,2,3 7 | 6 | 9 | 1,32 | 7 | 1,2,6,9 | 0,5 | 8 | 4,5 | 0,6,7 | 9 | 0,1,2,4 |
|
8FU-11FU-1FU-10FU-14FU-6FU
|
Giải ĐB |
50098 |
Giải nhất |
30020 |
Giải nhì |
20039 76223 |
Giải ba |
68422 43399 86661 43971 99246 58646 |
Giải tư |
5931 8268 4184 1842 |
Giải năm |
0266 0113 0828 2315 2425 3575 |
Giải sáu |
255 139 152 |
Giải bảy |
62 82 42 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32,6,7 | 1 | 3,5 | 2,42,5,6 8 | 2 | 0,2,3,5 8 | 1,2 | 3 | 12,92 | 8 | 4 | 22,62 | 1,2,5,7 | 5 | 2,5 | 42,6 | 6 | 1,2,6,8 | | 7 | 1,5 | 2,6,9 | 8 | 2,4 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
3FT-13FT-5FT-15FT-12FT-1FT
|
Giải ĐB |
52371 |
Giải nhất |
21944 |
Giải nhì |
45782 12508 |
Giải ba |
65935 63625 38577 86296 19864 47787 |
Giải tư |
1667 2686 0829 5077 |
Giải năm |
9403 9753 8698 5855 5174 7897 |
Giải sáu |
463 186 684 |
Giải bảy |
92 96 02 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 7 | 1 | | 0,8,9 | 2 | 5,9 | 0,5,6 | 3 | 5 | 4,6,7,8 | 4 | 4 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 82,92 | 6 | 3,4,7 | 0,6,72,8 9 | 7 | 1,4,72 | 0,9 | 8 | 2,4,62,7 | 2 | 9 | 2,62,7,8 |
|
15FS-12FS-14FS-8FS-4FS-7FS
|
Giải ĐB |
40891 |
Giải nhất |
05339 |
Giải nhì |
20921 37824 |
Giải ba |
15188 32390 37996 76984 77330 19767 |
Giải tư |
4331 8163 3103 4608 |
Giải năm |
2180 9377 9315 0460 3133 1714 |
Giải sáu |
887 164 354 |
Giải bảy |
36 12 76 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 3,8 | 2,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1 | 2 | 1,4 | 0,3,6 | 3 | 0,1,3,6 9 | 1,2,5,6 8 | 4 | | 1 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 0,3,4,7 | 6,7,8 | 7 | 6,7,8 | 0,7,8 | 8 | 0,4,7,8 | 3 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|