|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94694 |
Giải nhất |
71601 |
Giải nhì |
65342 78750 |
Giải ba |
83028 75219 10305 28856 66201 07264 |
Giải tư |
7992 5898 2780 4447 |
Giải năm |
8815 4444 7291 0445 3018 4391 |
Giải sáu |
808 660 830 |
Giải bảy |
07 21 52 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 12,5,7,8 | 02,2,92 | 1 | 5,8,9 | 4,5,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 0 | 4,6,9 | 4 | 2,4,5,7 | 0,1,4 | 5 | 0,2,6,8 | 5 | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | | 0,1,2,5 9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 12,2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
99887 |
Giải nhất |
55404 |
Giải nhì |
83890 14725 |
Giải ba |
73757 08454 37739 02559 99954 96463 |
Giải tư |
7415 2703 3289 2628 |
Giải năm |
7419 3313 7902 2426 0623 3914 |
Giải sáu |
532 113 107 |
Giải bảy |
86 10 51 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,3,4,7 | 5 | 1 | 0,32,4,5 9 | 0,3 | 2 | 3,5,6,8 | 0,12,2,6 | 3 | 2,9 | 0,1,52 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 1,42,7,9 | 2,8 | 6 | 3 | 0,5,8 | 7 | | 2 | 8 | 5,6,7,9 | 1,3,5,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
57699 |
Giải nhất |
27443 |
Giải nhì |
17454 54679 |
Giải ba |
15196 91121 70667 02592 00378 99971 |
Giải tư |
3978 8999 4980 8237 |
Giải năm |
9562 2833 3977 2010 1290 0670 |
Giải sáu |
049 357 303 |
Giải bảy |
09 86 55 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 3,9 | 2,7 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 1 | 0,3,4 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 4,5,7 | 8,9 | 6 | 2,7 | 3,5,6,7 | 7 | 0,1,5,7 82,9 | 72 | 8 | 0,6 | 0,4,7,92 | 9 | 0,2,6,92 |
|
|
Giải ĐB |
49878 |
Giải nhất |
57735 |
Giải nhì |
41802 55537 |
Giải ba |
30611 63355 00608 97353 47824 90668 |
Giải tư |
1798 9334 6273 8082 |
Giải năm |
9565 5335 1282 4930 1373 2894 |
Giải sáu |
780 223 228 |
Giải bảy |
17 75 99 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,7 | 0,5,82 | 2 | 3,4,8 | 2,5,72 | 3 | 0,4,52,7 | 2,3,9 | 4 | | 32,5,6,7 | 5 | 2,3,5 | | 6 | 5,8 | 1,3 | 7 | 32,5,8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 0,22 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
39821 |
Giải nhất |
37601 |
Giải nhì |
62483 21786 |
Giải ba |
97054 60010 81587 37137 99570 55932 |
Giải tư |
9053 3737 4801 3827 |
Giải năm |
5758 8229 3732 5243 9494 5545 |
Giải sáu |
814 505 683 |
Giải bảy |
75 84 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 12,5 | 02,2 | 1 | 0,4 | 32 | 2 | 1,6,7,9 | 4,5,82 | 3 | 22,72 | 1,5,8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 3,4,8 | 2,8 | 6 | | 2,32,8 | 7 | 0,5 | 5,8 | 8 | 32,4,6,7 8 | 2 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
42683 |
Giải nhất |
68439 |
Giải nhì |
83246 88570 |
Giải ba |
60559 38705 39649 37783 03475 13140 |
Giải tư |
8139 2053 8558 1604 |
Giải năm |
5820 8494 1865 2753 6846 6891 |
Giải sáu |
490 597 581 |
Giải bảy |
05 59 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 4,52 | 8,9 | 1 | | | 2 | 0 | 52,82 | 3 | 92 | 0,4,9 | 4 | 0,4,62,92 | 02,6,7 | 5 | 32,8,92 | 42 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 1,32 | 32,42,52 | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
65206 |
Giải nhất |
90314 |
Giải nhì |
37514 12220 |
Giải ba |
77101 81850 40881 00239 89218 09203 |
Giải tư |
8246 5348 9978 2914 |
Giải năm |
1238 3100 7370 5432 0307 9779 |
Giải sáu |
437 348 503 |
Giải bảy |
87 28 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,1,32,4 6,7 | 0,8 | 1 | 43,8 | 3 | 2 | 0,8 | 02 | 3 | 2,7,8,9 | 0,13 | 4 | 6,82 | 9 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | | 0,3,8 | 7 | 0,8,9 | 1,2,3,42 7 | 8 | 1,7 | 3,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|