|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29506 |
Giải nhất |
81401 |
Giải nhì |
62877 65704 |
Giải ba |
76835 95971 91171 35007 55141 38416 |
Giải tư |
0868 1314 9417 0830 |
Giải năm |
6116 8359 6988 9349 8913 2077 |
Giải sáu |
860 277 955 |
Giải bảy |
76 85 23 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,4,6,7 | 0,42,72 | 1 | 3,4,62,7 | | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 0,5 | 0,1 | 4 | 12,9 | 3,5,8 | 5 | 5,9 | 0,12,7 | 6 | 0,8 | 0,1,73 | 7 | 12,6,73 | 6,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
21533 |
Giải nhất |
67057 |
Giải nhì |
52880 42623 |
Giải ba |
51299 72162 59423 34629 66153 69637 |
Giải tư |
0074 0522 2736 7114 |
Giải năm |
5739 4830 4845 1547 7587 0194 |
Giải sáu |
615 708 529 |
Giải bảy |
42 72 33 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 4,5 | 2,4,6,7 | 2 | 2,32,93 | 22,32,5 | 3 | 0,32,6,7 9 | 1,7,9 | 4 | 2,5,7 | 1,4 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 2 | 3,4,5,8 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0,7 | 23,3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
24509 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
19148 54222 |
Giải ba |
56313 06782 07955 13810 38159 04156 |
Giải tư |
8771 7658 9080 5668 |
Giải năm |
3604 5665 5903 3001 8484 6351 |
Giải sáu |
791 368 937 |
Giải bảy |
84 97 50 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7,9 | 1 | 0,3 | 2,8 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 7 | 0,82 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 0,1,5,6 8,9 | 5 | 6 | 5,82 | 3,72,9 | 7 | 1,72 | 4,5,62 | 8 | 0,2,42 | 0,5 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
76294 |
Giải nhất |
61492 |
Giải nhì |
97544 25380 |
Giải ba |
07118 51551 85270 49184 05579 90033 |
Giải tư |
2070 6907 4056 6609 |
Giải năm |
6611 9432 8960 7522 0336 5899 |
Giải sáu |
261 403 024 |
Giải bảy |
84 85 67 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,8 | 0 | 3,7,9 | 1,5,6 | 1 | 1,8 | 2,3,9 | 2 | 2,4 | 0,3 | 3 | 2,3,6 | 2,4,82,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 1,6 | 3,4,5 | 6 | 0,1,7 | 0,6 | 7 | 02,9 | 1 | 8 | 0,42,5 | 0,7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
67317 |
Giải nhất |
02460 |
Giải nhì |
08782 28374 |
Giải ba |
73373 55346 68885 00821 76687 16033 |
Giải tư |
6249 4409 8323 6341 |
Giải năm |
2404 7536 6864 3400 5921 7488 |
Giải sáu |
796 930 303 |
Giải bảy |
76 45 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4,9 | 22,4 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 12,3,6 | 0,2,3,7 | 3 | 0,3,6 | 0,6,7 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | | 2,3,4,7 9 | 6 | 0,4 | 1,8 | 7 | 3,4,6 | 8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
95167 |
Giải nhất |
44989 |
Giải nhì |
24635 44398 |
Giải ba |
59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
Giải tư |
1805 9617 1597 8159 |
Giải năm |
8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
Giải sáu |
840 232 504 |
Giải bảy |
99 44 37 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 4,8 | 4,6 | 3 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,9 | 0,3 | 5 | 62,9 | 3,52 | 6 | 3,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 7,92 | 3,4,5,82 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
85300 |
Giải nhất |
35355 |
Giải nhì |
66658 08710 |
Giải ba |
86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
Giải tư |
3988 6225 8406 8476 |
Giải năm |
6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
Giải sáu |
828 668 635 |
Giải bảy |
92 62 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,9 | 1,9 | 1 | 0,1,7,9 | 4,6,9 | 2 | 5,8,9 | 0,52 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 2,3,5 | 5 | 32,5,8 | 0,72 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 4,62 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 0,1,2,4 6 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|