|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86514 |
Giải nhất |
21428 |
Giải nhì |
64144 23316 |
Giải ba |
53569 23129 88443 70873 46218 90890 |
Giải tư |
9161 3996 9753 0779 |
Giải năm |
1587 2480 3310 0563 4808 2427 |
Giải sáu |
424 389 961 |
Giải bảy |
05 02 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5,8 | 62 | 1 | 0,4,6,8 | 0,6 | 2 | 4,7,8,9 | 4,5,6,7 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 12,2,3,9 | 2,8 | 7 | 3,9 | 0,1,2 | 8 | 0,7,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57263 |
Giải nhất |
61787 |
Giải nhì |
68629 14871 |
Giải ba |
46578 06518 16328 12270 15120 56107 |
Giải tư |
1339 1955 2486 8021 |
Giải năm |
4251 8421 0404 8922 3939 1517 |
Giải sáu |
841 962 111 |
Giải bảy |
22 08 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,7,8 | 1,22,4,5 7 | 1 | 1,7,8 | 22,6 | 2 | 0,12,22,8 9 | 62 | 3 | 92 | 0,4 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 2,32 | 0,1,8 | 7 | 0,1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 6,7 | 2,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12647 |
Giải nhất |
52733 |
Giải nhì |
23979 75591 |
Giải ba |
84033 40931 56623 94351 96904 59245 |
Giải tư |
7870 8217 3844 8764 |
Giải năm |
0436 1306 5668 4991 5868 3438 |
Giải sáu |
748 390 648 |
Giải bảy |
37 45 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,6 | 3,5,92 | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,8 | 2,32 | 3 | 1,32,6,7 8 | 0,4,6 | 4 | 4,52,7,82 | 42 | 5 | 1 | 0,3 | 6 | 2,4,82 | 1,3,4 | 7 | 0,9 | 2,3,42,62 | 8 | | 7 | 9 | 0,12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35710 |
Giải nhất |
18511 |
Giải nhì |
92943 85090 |
Giải ba |
78619 68773 96547 02497 29455 16171 |
Giải tư |
5321 0292 5611 0633 |
Giải năm |
0987 2214 3037 1969 5095 3173 |
Giải sáu |
528 180 960 |
Giải bảy |
73 65 80 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,82,9 | 0 | | 12,2,7 | 1 | 0,12,4,9 | 9 | 2 | 1,8 | 3,4,73 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | 3,7 | 5,6,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,5,9 | 3,4,8,9 | 7 | 1,33,6 | 2 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27098 |
Giải nhất |
63328 |
Giải nhì |
32744 12001 |
Giải ba |
00322 10229 48263 33386 52781 40808 |
Giải tư |
3741 7651 7630 6720 |
Giải năm |
4430 8322 3543 2184 7816 0291 |
Giải sáu |
916 907 115 |
Giải bảy |
80 92 41 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,8 | 0 | 1,7,8 | 0,42,5,8 9 | 1 | 5,62 | 22,9 | 2 | 0,22,8,92 | 4,6 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 12,3,4 | 1 | 5 | 1 | 12,8 | 6 | 3 | 0 | 7 | | 0,2,9 | 8 | 0,1,4,6 | 22 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42218 |
Giải nhất |
97409 |
Giải nhì |
80708 87848 |
Giải ba |
42931 04719 11546 07226 87897 86524 |
Giải tư |
2082 5195 0509 6892 |
Giải năm |
4871 8764 1740 2120 9463 3620 |
Giải sáu |
069 680 724 |
Giải bảy |
93 83 36 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | 8,92 | 3,7 | 1 | 8,9 | 8,9 | 2 | 02,42,6 | 6,8,9 | 3 | 1,5,6 | 22,6 | 4 | 0,6,8 | 3,9 | 5 | | 2,3,4 | 6 | 3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 0,1,4 | 8 | 0,2,3 | 02,1,6 | 9 | 2,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07621 |
Giải nhất |
05025 |
Giải nhì |
10429 05565 |
Giải ba |
21580 09100 95647 56382 48936 77525 |
Giải tư |
1204 4706 1079 9521 |
Giải năm |
0656 2330 9607 7129 2392 7401 |
Giải sáu |
814 846 771 |
Giải bảy |
38 75 93 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7 | 1 | 4,5 | 8,9 | 2 | 12,52,92 | 9 | 3 | 0,6,8 | 0,1 | 4 | 6,7 | 1,22,6,7 | 5 | 6 | 0,3,4,5 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 1,5,9 | 3 | 8 | 0,2 | 22,7 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|