|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12477 |
Giải nhất |
25140 |
Giải nhì |
32082 38254 |
Giải ba |
85948 64535 71103 74371 35696 14534 |
Giải tư |
0772 2839 7686 6928 |
Giải năm |
1375 2428 7635 5308 8616 3919 |
Giải sáu |
862 830 017 |
Giải bảy |
96 06 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,5,6,8 | 7 | 1 | 6,7,9 | 6,7,8 | 2 | 82 | 0 | 3 | 0,4,52,9 | 3,5 | 4 | 0,8 | 0,32,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 92 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 1,2,5,7 | 0,22,4 | 8 | 2,6 | 1,3 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
68558 |
Giải nhì |
95319 37969 |
Giải ba |
46575 05988 96823 95657 09308 03547 |
Giải tư |
0180 9928 6269 6988 |
Giải năm |
7042 7253 4949 0845 9136 9998 |
Giải sáu |
196 283 211 |
Giải bảy |
38 48 57 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1 | 1 | 1,3,9 | 4 | 2 | 3,8 | 1,2,5,8 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,5,7,8 9 | 4,7 | 5 | 3,72,8 | 0,3,9 | 6 | 92 | 4,52 | 7 | 5 | 0,2,3,4 5,82,9 | 8 | 0,3,82 | 1,4,62 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19971 |
Giải nhất |
93512 |
Giải nhì |
56597 60574 |
Giải ba |
58087 11804 58993 50124 31074 36098 |
Giải tư |
1181 0354 1579 0962 |
Giải năm |
1310 9169 4113 2060 7156 2400 |
Giải sáu |
664 889 546 |
Giải bảy |
35 90 89 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,4 | 7,8 | 1 | 0,2,3 | 1,6 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,2,5,6 72 | 4 | 6 | 3 | 5 | 4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,4,9 | 8,9 | 7 | 1,42,9 | 9 | 8 | 1,7,92 | 6,7,82,9 | 9 | 0,3,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76956 |
Giải nhất |
54016 |
Giải nhì |
53142 74029 |
Giải ba |
73397 44888 48590 83423 85417 51399 |
Giải tư |
7375 1526 5398 8789 |
Giải năm |
9619 8795 3652 4347 7299 3488 |
Giải sáu |
115 221 840 |
Giải bảy |
08 68 00 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 5,6,7,9 | 4,5 | 2 | 1,3,6,9 | 2 | 3 | 7 | | 4 | 0,2,7 | 1,7,9 | 5 | 2,6 | 1,2,5 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 5 | 0,6,82,9 | 8 | 82,9 | 1,2,8,92 | 9 | 0,5,7,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69796 |
Giải nhất |
99638 |
Giải nhì |
83536 97295 |
Giải ba |
85195 28824 42550 15400 95339 27009 |
Giải tư |
2154 3895 1616 3142 |
Giải năm |
5396 2032 5570 6204 0956 6434 |
Giải sáu |
545 406 314 |
Giải bảy |
42 62 73 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,4,6,9 | | 1 | 4,6 | 3,42,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | 2,4,6,8 9 | 0,1,2,3 52 | 4 | 22,5 | 4,93 | 5 | 0,42,6 | 0,1,3,5 92 | 6 | 2 | | 7 | 0,3 | 3 | 8 | | 0,3 | 9 | 53,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
00077 |
Giải nhì |
86815 84727 |
Giải ba |
23880 31070 79983 90465 31117 43180 |
Giải tư |
8977 8616 8512 4264 |
Giải năm |
9731 6442 8060 4724 6182 9471 |
Giải sáu |
565 410 026 |
Giải bảy |
88 74 47 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,82 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1,4,8,9 | 2 | 4,6,72 | 8 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 2,7 | 1,62 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,4,52 | 1,22,4,72 | 7 | 0,1,4,72 | 8 | 8 | 02,2,3,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23516 |
Giải nhất |
68170 |
Giải nhì |
32530 85047 |
Giải ba |
54741 44645 65658 58739 45050 71175 |
Giải tư |
7163 5563 0194 9111 |
Giải năm |
8210 7394 3287 0655 3955 6517 |
Giải sáu |
573 407 401 |
Giải bảy |
00 28 21 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 7 | 0 | 0,1,7 | 0,1,2,4 | 1 | 0,1,6,7 | | 2 | 1,8 | 62,7 | 3 | 0,9 | 92 | 4 | 1,5,7 | 4,52,7 | 5 | 0,52,8 | 1 | 6 | 32 | 0,1,4,8 | 7 | 0,3,5 | 2,5 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|