|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09676 |
Giải nhất |
55065 |
Giải nhì |
73395 85882 |
Giải ba |
22780 47798 22930 09554 91294 46847 |
Giải tư |
2618 7551 9675 8257 |
Giải năm |
3420 2862 6904 3182 4841 4016 |
Giải sáu |
195 061 462 |
Giải bảy |
34 73 54 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 4,5,6 | 1 | 6,8 | 62,82 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 0,4 | 0,3,52,9 | 4 | 1,7 | 6,7,92 | 5 | 1,42,7 | 1,7 | 6 | 1,22,5 | 2,4,5 | 7 | 3,5,6 | 1,9 | 8 | 0,22 | | 9 | 4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39424 |
Giải nhất |
38637 |
Giải nhì |
69044 13502 |
Giải ba |
73847 95941 23371 83473 66578 89951 |
Giải tư |
0614 2914 9650 8859 |
Giải năm |
2310 3586 4176 4450 9590 0405 |
Giải sáu |
904 953 712 |
Giải bảy |
44 29 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 2,4,5,8 | 4,5,7 | 1 | 0,2,42 | 0,1 | 2 | 4,8,9 | 5,7 | 3 | 7 | 0,12,2,42 | 4 | 1,42,7 | 0 | 5 | 02,1,3,9 | 7,8 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40669 |
Giải nhất |
91919 |
Giải nhì |
28431 34057 |
Giải ba |
37721 86208 37794 23438 49344 44919 |
Giải tư |
9514 9270 0221 9271 |
Giải năm |
9451 4631 2396 2558 5546 7772 |
Giải sáu |
264 169 155 |
Giải bảy |
74 85 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8 | 22,33,5,7 | 1 | 4,92 | 7 | 2 | 12 | 0 | 3 | 13,8 | 1,4,6,7 9 | 4 | 4,6 | 5,8 | 5 | 1,5,7,8 | 4,9 | 6 | 4,92 | 5 | 7 | 0,1,2,4 | 0,3,5 | 8 | 5 | 12,62 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67703 |
Giải nhất |
29103 |
Giải nhì |
15700 99230 |
Giải ba |
87717 18634 47111 43398 35273 92763 |
Giải tư |
4889 0757 9803 1165 |
Giải năm |
1552 3684 2493 4205 5414 5868 |
Giải sáu |
248 114 930 |
Giải bảy |
17 36 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,33,5 | 1 | 1 | 1,42,72 | 5 | 2 | | 03,6,7,9 | 3 | 02,4,6 | 12,3,5,8 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 2,4,6,7 | 3,5 | 6 | 3,5,8 | 12,5 | 7 | 3 | 4,6,9 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71146 |
Giải nhất |
20313 |
Giải nhì |
32953 72294 |
Giải ba |
48614 53281 14983 48335 79485 06609 |
Giải tư |
6142 0936 2491 9450 |
Giải năm |
9905 8140 6154 6712 0274 9706 |
Giải sáu |
312 734 196 |
Giải bảy |
22 95 24 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,6,9 | 1,8,9 | 1 | 1,22,3,4 | 12,2,4 | 2 | 2,4 | 1,5,8 | 3 | 4,5,6 | 1,2,3,5 7,9 | 4 | 0,2,6 | 0,3,8,9 | 5 | 0,3,4 | 0,3,4,9 | 6 | | | 7 | 4 | | 8 | 1,3,5 | 0 | 9 | 1,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15943 |
Giải nhất |
98834 |
Giải nhì |
93368 48036 |
Giải ba |
66716 79596 68543 72376 87763 62345 |
Giải tư |
5214 4519 4896 3671 |
Giải năm |
4352 7192 7611 9151 0660 7975 |
Giải sáu |
821 723 376 |
Giải bảy |
87 08 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1,2,5,7 | 1 | 1,4,6,9 | 5,9 | 2 | 1,3 | 2,42,6 | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 32,4,5 | 4,7 | 5 | 1,2 | 1,3,72,92 | 6 | 0,3,8 | 8 | 7 | 1,5,62,8 | 0,6,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60909 |
Giải nhất |
22042 |
Giải nhì |
66307 40390 |
Giải ba |
99053 99854 44954 26988 34966 98870 |
Giải tư |
5386 5044 8193 0280 |
Giải năm |
4333 8133 6549 1063 6328 4438 |
Giải sáu |
496 907 559 |
Giải bảy |
09 48 69 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8,9 | 0 | 72,92 | | 1 | | 4 | 2 | 8 | 32,5,6,9 | 3 | 32,8 | 4,52 | 4 | 2,4,8,9 | | 5 | 0,3,42,9 | 6,8,9 | 6 | 3,6,9 | 02 | 7 | 0 | 2,3,4,8 | 8 | 0,6,8 | 02,4,5,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|