|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51007 |
Giải nhất |
28591 |
Giải nhì |
18490 44007 |
Giải ba |
84154 96554 35255 24439 11929 08317 |
Giải tư |
7737 5148 5678 7725 |
Giải năm |
7586 6110 9723 0101 9466 1396 |
Giải sáu |
394 285 262 |
Giải bảy |
67 05 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,5,72 | 0,9 | 1 | 0,7 | 62 | 2 | 3,5,8,9 | 2 | 3 | 7,9 | 52,9 | 4 | 8 | 0,2,5,8 | 5 | 42,5 | 6,8,9 | 6 | 22,6,7 | 02,1,3,6 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 0,1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88533 |
Giải nhất |
01393 |
Giải nhì |
57266 32301 |
Giải ba |
66436 42341 07463 52829 56332 95349 |
Giải tư |
3441 4094 0612 4986 |
Giải năm |
4368 3790 1700 0825 4683 2309 |
Giải sáu |
434 020 519 |
Giải bảy |
31 89 62 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,1,9 | 0,3,42 | 1 | 2,9 | 1,3,6 | 2 | 0,5,9 | 3,6,8,9 | 3 | 1,2,3,4 6 | 3,9 | 4 | 12,9 | 2,6 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 2,3,5,6 8 | | 7 | | 6 | 8 | 3,6,9 | 0,1,2,4 8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27641 |
Giải nhất |
09774 |
Giải nhì |
84337 72628 |
Giải ba |
51699 93301 24544 82889 37818 16563 |
Giải tư |
2581 7518 3062 9811 |
Giải năm |
5106 5057 5361 8063 7712 9468 |
Giải sáu |
355 894 286 |
Giải bảy |
32 88 05 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,1,4,6 8 | 1 | 1,2,82 | 1,3,6 | 2 | 8 | 62 | 3 | 2,72 | 4,7,9 | 4 | 1,4 | 0,5 | 5 | 5,7 | 0,8 | 6 | 1,2,32,8 | 32,5 | 7 | 4 | 12,2,6,8 | 8 | 1,6,8,9 | 8,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41486 |
Giải nhất |
50649 |
Giải nhì |
76212 59279 |
Giải ba |
43178 88872 49851 81358 25200 47827 |
Giải tư |
5925 2511 1365 4038 |
Giải năm |
6554 3399 8081 5229 9020 7803 |
Giải sáu |
082 209 997 |
Giải bảy |
41 10 64 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3,9 | 1,4,5,8 | 1 | 0,1,2 | 1,7,8 | 2 | 0,5,7,9 | 0 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1,9 | 2,6 | 5 | 1,4,8 | 8,9 | 6 | 4,5 | 2,9 | 7 | 2,8,9 | 3,5,7 | 8 | 1,2,6 | 0,2,4,7 9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75535 |
Giải nhất |
74150 |
Giải nhì |
80806 12777 |
Giải ba |
05712 58932 28387 23759 23288 74369 |
Giải tư |
6097 6762 1761 5052 |
Giải năm |
3052 5600 8396 5668 6256 0581 |
Giải sáu |
229 711 542 |
Giải bảy |
50 89 82 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,6 | 1,6,8 | 1 | 1,2 | 1,3,4,52 6,8 | 2 | 9 | | 3 | 2,5,6 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 02,22,6,9 | 0,3,5,9 | 6 | 1,2,8,9 | 7,8,9 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 1,2,7,8 9 | 2,5,6,8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16447 |
Giải nhất |
60536 |
Giải nhì |
01883 28758 |
Giải ba |
52732 92582 43375 32032 21731 23663 |
Giải tư |
2483 4279 1787 0907 |
Giải năm |
0831 2628 7576 3302 9261 9173 |
Giải sáu |
831 194 803 |
Giải bảy |
96 08 94 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 33,6,9 | 1 | | 0,32,8 | 2 | 8 | 0,6,7,82 | 3 | 13,22,6 | 92 | 4 | 7 | 7 | 5 | 8 | 3,7,9 | 6 | 1,3 | 0,4,8 | 7 | 3,5,6,9 | 0,2,5 | 8 | 2,32,7 | 7 | 9 | 1,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67926 |
Giải nhất |
06402 |
Giải nhì |
15780 80353 |
Giải ba |
02631 70578 78177 74080 69398 59522 |
Giải tư |
1048 2200 4842 5198 |
Giải năm |
1588 2741 9583 8798 1888 6792 |
Giải sáu |
549 918 018 |
Giải bảy |
75 38 25 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,2 | 3,4,7 | 1 | 82 | 0,2,4,9 | 2 | 2,5,6 | 5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,8,9 | 2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 12,3,4,7 82,93 | 8 | 02,3,82 | 4 | 9 | 2,83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|