|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
53369 |
Giải nhất |
38167 |
Giải nhì |
77818 64123 |
Giải ba |
46328 72633 18014 46012 24014 48423 |
Giải tư |
8884 8241 9957 0422 |
Giải năm |
9335 1687 1926 6659 7436 4661 |
Giải sáu |
711 896 515 |
Giải bảy |
72 43 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,2,42,5 8 | 1,2,7 | 2 | 2,32,6,8 | 22,3,4 | 3 | 3,5,6 | 12,8 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 7,92 | 2,3,9 | 6 | 1,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 4,7 | 52,6 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
59521 |
Giải nhất |
11027 |
Giải nhì |
07666 60690 |
Giải ba |
18545 86836 28626 42798 30672 32901 |
Giải tư |
8632 3349 4857 7874 |
Giải năm |
8282 0628 0936 4015 7842 8467 |
Giải sáu |
124 605 816 |
Giải bảy |
45 41 93 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,5 | 0,2,4 | 1 | 5,6 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,4,6,7 8 | 9 | 3 | 2,62 | 2,7 | 4 | 1,2,52,9 | 0,1,42 | 5 | 7 | 1,2,32,6 | 6 | 6,7 | 2,5,6 | 7 | 2,4 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 0,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
96758 |
Giải nhất |
55855 |
Giải nhì |
95958 72770 |
Giải ba |
50451 12932 61195 23249 15609 25605 |
Giải tư |
0432 1498 5452 8693 |
Giải năm |
4672 5187 4855 7424 0946 8659 |
Giải sáu |
383 316 256 |
Giải bảy |
80 45 96 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 6 | 32,5,7 | 2 | 4 | 8,9 | 3 | 22 | 2 | 4 | 5,6,9 | 0,4,52,9 | 5 | 1,2,52,6 82,9 | 1,4,5,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,2 | 52,9 | 8 | 0,3,72 | 0,4,5 | 9 | 3,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
94568 |
Giải nhất |
46385 |
Giải nhì |
72705 11971 |
Giải ba |
04502 12041 36482 54962 26080 99067 |
Giải tư |
9447 3297 4434 8342 |
Giải năm |
1560 9053 2176 1579 3931 8988 |
Giải sáu |
542 747 367 |
Giải bảy |
22 29 21 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,5 | 2,3,4,7 | 1 | | 0,2,42,6 8 | 2 | 1,2,9 | 5 | 3 | 1,4 | 3,4 | 4 | 1,22,4,72 | 0,8 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,2,72,8 | 42,62,9 | 7 | 1,6,9 | 6,8 | 8 | 0,2,5,8 | 2,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
25818 |
Giải nhất |
61604 |
Giải nhì |
01746 33571 |
Giải ba |
30392 19812 18925 86965 59659 98311 |
Giải tư |
1714 7948 0149 3501 |
Giải năm |
6832 4060 3046 5889 4760 9485 |
Giải sáu |
523 375 920 |
Giải bảy |
87 53 12 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 1,4 | 0,1,7 | 1 | 1,22,4,5 8 | 12,3,9 | 2 | 0,3,5 | 2,5 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 62,8,9 | 1,2,6,7 8 | 5 | 3,9 | 42 | 6 | 02,5 | 8 | 7 | 1,5 | 1,4 | 8 | 5,7,9 | 4,5,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
64375 |
Giải nhất |
50163 |
Giải nhì |
33917 47406 |
Giải ba |
65230 40483 63687 19462 69755 42044 |
Giải tư |
3451 6933 7451 6693 |
Giải năm |
2589 6629 4554 8618 8091 3341 |
Giải sáu |
371 601 768 |
Giải bảy |
97 51 36 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6 | 0,4,53,7 9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 9 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4 | 5,7 | 5 | 13,4,5 | 0,3 | 6 | 2,3,8 | 1,82,9 | 7 | 1,5 | 1,6 | 8 | 3,72,9 | 2,8 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
35048 |
Giải nhất |
45196 |
Giải nhì |
60694 05150 |
Giải ba |
29248 18645 32037 49534 56062 17315 |
Giải tư |
9801 0448 3154 6576 |
Giải năm |
6269 5995 7980 8242 7290 3607 |
Giải sáu |
262 740 997 |
Giải bảy |
94 36 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,9 | 0 | 1,7 | 0,1,3 | 1 | 1,5 | 4,62 | 2 | | | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,92 | 4 | 0,2,5,83 | 1,4,9 | 5 | 0,4 | 3,7,9 | 6 | 22,9 | 0,3,9 | 7 | 6 | 43 | 8 | 0 | 6 | 9 | 0,42,5,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|