|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71531 |
Giải nhất |
52267 |
Giải nhì |
04667 94249 |
Giải ba |
93553 00928 77949 78582 10953 62510 |
Giải tư |
3464 5101 6851 4753 |
Giải năm |
8815 4077 7029 3218 5522 1117 |
Giải sáu |
767 371 938 |
Giải bảy |
32 30 45 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1 | 0,5,7,8 | 2,3,8 | 2 | 1,2,8,9 | 53 | 3 | 0,1,2,8 | 6 | 4 | 5,92 | 1,4 | 5 | 1,33 | | 6 | 4,73 | 1,63,7 | 7 | 1,7 | 1,2,3 | 8 | 2 | 2,42 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
17168 |
Giải nhất |
91464 |
Giải nhì |
13558 20501 |
Giải ba |
98353 60126 02603 85026 92245 07184 |
Giải tư |
1136 1532 1397 4594 |
Giải năm |
1014 4335 3269 6926 0366 8212 |
Giải sáu |
889 847 164 |
Giải bảy |
94 23 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | 2,4 | 0,1,3 | 2 | 3,63 | 0,2,5 | 3 | 2,5,6 | 1,62,8,92 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 3,8 | 23,3,6 | 6 | 42,6,82,9 | 4,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 4,9 | 6,8 | 9 | 42,7 |
|
|
Giải ĐB |
21487 |
Giải nhất |
95978 |
Giải nhì |
38396 26954 |
Giải ba |
66682 38596 66195 54063 07635 89913 |
Giải tư |
1562 0096 3358 2741 |
Giải năm |
4988 0249 3204 2176 7254 9156 |
Giải sáu |
007 824 401 |
Giải bảy |
93 68 56 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,7 | 0,4 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 1,6,9 | 3 | 5 | 0,2,52 | 4 | 1,9 | 3,9 | 5 | 42,62,8 | 52,7,93 | 6 | 2,3,8 | 0,8 | 7 | 6,8 | 5,6,7,8 | 8 | 0,2,7,8 | 4 | 9 | 3,5,63 |
|
|
Giải ĐB |
35272 |
Giải nhất |
31474 |
Giải nhì |
07525 23509 |
Giải ba |
16903 45026 26255 27388 62007 92556 |
Giải tư |
9426 0150 2986 0713 |
Giải năm |
8263 9060 5197 2054 6657 0918 |
Giải sáu |
876 019 551 |
Giải bảy |
27 86 14 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,7,9 | 5 | 1 | 3,4,8,9 | 7 | 2 | 5,62,7 | 0,1,6 | 3 | | 1,5,7 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,1,4,5 6,7 | 22,5,6,7 82 | 6 | 0,3,6 | 0,2,5,9 | 7 | 2,4,6 | 1,8 | 8 | 62,8 | 0,1 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
58349 |
Giải nhất |
88499 |
Giải nhì |
89042 15868 |
Giải ba |
09289 60181 20367 99176 57805 40224 |
Giải tư |
6110 9202 2169 1455 |
Giải năm |
7743 5415 0695 6779 3748 2263 |
Giải sáu |
045 124 073 |
Giải bảy |
68 69 21 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 2,8 | 1 | 0,5 | 0,4 | 2 | 1,42 | 4,6,7 | 3 | | 22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3,7,82,92 | 6 | 7 | 3,6,9 | 0,4,62 | 8 | 1,9 | 4,62,7,8 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
39260 |
Giải nhất |
78321 |
Giải nhì |
56311 05401 |
Giải ba |
22635 69951 74088 14355 39880 66893 |
Giải tư |
8746 9062 8875 1519 |
Giải năm |
8103 5752 0774 7288 6401 9109 |
Giải sáu |
671 638 766 |
Giải bảy |
19 87 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,3,9 | 02,1,2,5 7 | 1 | 1,6,92 | 4,5,6 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 5,8 | 7 | 4 | 2,6 | 3,5,7 | 5 | 1,2,5 | 1,4,6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 1,4,5 | 3,82 | 8 | 0,7,82 | 0,12 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
99478 |
Giải nhất |
11906 |
Giải nhì |
72381 26171 |
Giải ba |
97913 49025 83599 25232 68304 67390 |
Giải tư |
0523 6409 2219 7123 |
Giải năm |
0899 7044 7202 7720 0253 4194 |
Giải sáu |
645 497 813 |
Giải bảy |
80 59 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 2,4,6,9 | 2,7,8 | 1 | 32,9 | 0,3 | 2 | 0,1,32,5 6 | 12,22,5 | 3 | 2 | 0,4,9 | 4 | 4,5 | 2,4 | 5 | 3,9 | 0,2 | 6 | | 9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 0,1 | 0,1,5,92 | 9 | 0,4,7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|