|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78886 |
Giải nhất |
20761 |
Giải nhì |
32943 32708 |
Giải ba |
18415 57449 18704 60432 01567 68518 |
Giải tư |
0322 9328 7987 2349 |
Giải năm |
6124 8238 3442 8748 7001 6218 |
Giải sáu |
605 357 687 |
Giải bảy |
02 62 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,6 | 1 | 5,82 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2,4,8 | 4,5 | 3 | 2,8 | 0,2 | 4 | 2,3,8,92 | 0,1 | 5 | 3,7,9 | 8 | 6 | 1,2,7 | 5,6,82 | 7 | | 0,12,2,3 4 | 8 | 6,72 | 42,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31796 |
Giải nhất |
44511 |
Giải nhì |
98054 53947 |
Giải ba |
73705 70106 12896 72628 72474 04084 |
Giải tư |
2119 8180 6917 2577 |
Giải năm |
4329 9506 9542 9864 7041 2906 |
Giải sáu |
742 704 756 |
Giải bảy |
15 33 75 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,63 | 1,4 | 1 | 1,5,7,9 | 42,8 | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 3 | 0,5,6,7 8 | 4 | 1,22,7 | 0,1,7 | 5 | 4,6 | 03,5,92 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 4,5,7 | 2 | 8 | 0,2,4 | 1,2 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55953 |
Giải nhất |
27376 |
Giải nhì |
46901 91532 |
Giải ba |
01349 02679 00129 66870 68836 17206 |
Giải tư |
6793 2985 1652 7266 |
Giải năm |
1089 9386 4974 8039 7493 6276 |
Giải sáu |
317 123 962 |
Giải bảy |
19 80 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 6,7,9 | 3,5,6 | 2 | 3,9 | 2,5,92 | 3 | 2,6,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5 | 2,3 | 0,1,3,6 72,8 | 6 | 2,6 | 1 | 7 | 0,4,62,9 | | 8 | 0,5,6,9 | 1,2,3,4 7,8 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14325 |
Giải nhất |
29424 |
Giải nhì |
32177 41915 |
Giải ba |
03195 46757 72876 47399 72931 87532 |
Giải tư |
1222 0703 0449 9276 |
Giải năm |
8926 6922 0732 5044 3734 8943 |
Giải sáu |
155 416 614 |
Giải bảy |
57 66 51 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5 | 1 | 4,5,6 | 22,32 | 2 | 22,4,5,6 | 0,4 | 3 | 1,22,4,6 | 1,2,3,4 | 4 | 3,4,9 | 1,2,5,9 | 5 | 1,5,72 | 1,2,3,6 72 | 6 | 6 | 52,7 | 7 | 62,7 | | 8 | | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59302 |
Giải nhất |
73511 |
Giải nhì |
82543 00834 |
Giải ba |
56808 17001 92533 82839 47475 94989 |
Giải tư |
4765 1656 2500 0390 |
Giải năm |
7909 1603 2635 1799 8478 2266 |
Giải sáu |
323 483 391 |
Giải bảy |
26 33 60 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,1,2,3 8,9 | 0,1,9 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,6 | 0,2,32,4 8,9 | 3 | 32,4,5,9 | 3 | 4 | 3 | 3,6,7 | 5 | 6 | 2,5,6 | 6 | 0,5,6 | | 7 | 5,8 | 0,7 | 8 | 3,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64090 |
Giải nhất |
06729 |
Giải nhì |
66609 91037 |
Giải ba |
16641 10919 95202 44442 12455 60063 |
Giải tư |
3289 1520 4087 9388 |
Giải năm |
0884 1006 9784 3582 1542 1444 |
Giải sáu |
430 312 824 |
Giải bảy |
88 33 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,6,9 | 4,9 | 1 | 2,9 | 0,1,42,8 | 2 | 0,4,9 | 3,6 | 3 | 0,3,7,9 | 2,4,82 | 4 | 1,22,4 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 82 | 8 | 2,42,7,82 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
51300 |
Giải nhì |
03813 02232 |
Giải ba |
54141 21344 16510 12188 31452 82151 |
Giải tư |
3517 1385 3921 2611 |
Giải năm |
7666 8002 9822 9249 9108 8952 |
Giải sáu |
156 577 131 |
Giải bảy |
52 32 26 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8 | 1,22,3,4 5 | 1 | 0,1,3,7 | 0,2,32,53 | 2 | 12,2,6 | 1 | 3 | 1,22 | 4,6 | 4 | 1,4,9 | 8 | 5 | 1,23,6 | 2,5,6 | 6 | 4,6 | 1,7 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 5,8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|