Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/06/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/06/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-6C
Giải ĐB
013530
Giải nhất
10078
Giải nhì
17430
Giải ba
69451
01745
Giải tư
86429
82399
52550
82895
41589
31943
53883
Giải năm
8075
Giải sáu
1959
7554
7106
Giải bảy
150
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
32,5206
519
 29
4,8302
543,5
4,7,9502,1,4,9
06 
 75,8
783,9
1,2,5,8
9
95,9
 
Ngày: 21/06/2009
XSKG - Loại vé: L:6K3
Giải ĐB
396665
Giải nhất
70877
Giải nhì
51272
Giải ba
64645
16182
Giải tư
00293
98118
14643
97916
01962
12286
16071
Giải năm
8233
Giải sáu
4750
6417
7690
Giải bảy
454
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
716,7,8
6,7,82 
3,4,933
5243,5
4,650,42
1,862,5
1,771,2,7
182,6
 90,3
 
Ngày: 21/06/2009
XSDL - Loại vé: L:06K3
Giải ĐB
194950
Giải nhất
60529
Giải nhì
20343
Giải ba
46241
43622
Giải tư
89037
35921
37789
96142
40659
77113
32996
Giải năm
2493
Giải sáu
2808
1220
1700
Giải bảy
306
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,6,8
2,413
2,420,1,2,9
1,4,937
 41,2,3
 50,9
0,968
37 
0,689
2,5,893,6
 
Ngày: 21/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55953
Giải nhất
27376
Giải nhì
46901
91532
Giải ba
01349
02679
00129
66870
68836
17206
Giải tư
6793
2985
1652
7266
Giải năm
1089
9386
4974
8039
7493
6276
Giải sáu
317
123
962
Giải bảy
19
80
16
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,6
016,7,9
3,5,623,9
2,5,9232,6,9
749
852,3
0,1,3,6
72,8
62,6
170,4,62,9
 80,5,6,9
1,2,3,4
7,8
932
 
Ngày: 21/06/2009
XSKT
Giải ĐB
83600
Giải nhất
99025
Giải nhì
16953
Giải ba
04325
39712
Giải tư
33510
38803
74160
87940
52296
90754
14974
Giải năm
8098
Giải sáu
7574
9726
0807
Giải bảy
699
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,2,3,7
 10,2
0,1252,6
0,53 
5,7240
2253,4
2,960
0742
98 
996,8,9
 
Ngày: 21/06/2009
XSKH
Giải ĐB
27973
Giải nhất
95965
Giải nhì
69630
Giải ba
19067
90461
Giải tư
16191
22439
44557
82548
92597
11927
54631
Giải năm
3940
Giải sáu
7958
0570
2417
Giải bảy
751
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
3,5,6,915,7
 27
730,1,9
 40,8
1,651,7,8
 61,5,7
1,2,5,6
9
70,3
4,58 
391,7