|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
51146 |
Giải nhì |
71345 82930 |
Giải ba |
39838 37990 03039 10717 16023 13472 |
Giải tư |
6723 2554 4756 6248 |
Giải năm |
3573 4831 9595 0430 9371 1823 |
Giải sáu |
654 788 282 |
Giải bảy |
95 90 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,92 | 0 | | 3,7 | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 33 | 23,7 | 3 | 02,1,8,9 | 52 | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 42,6 | 4,5,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2,3,6 8 | 3,4,7,8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 02,52 |
|
|
Giải ĐB |
15315 |
Giải nhất |
20924 |
Giải nhì |
58886 08284 |
Giải ba |
49520 84703 03705 75368 58258 06850 |
Giải tư |
1776 2035 3104 4264 |
Giải năm |
7257 8789 4195 9643 4743 5310 |
Giải sáu |
569 568 731 |
Giải bảy |
03 08 12 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 32,4,5,8 | 1,3 | 1 | 0,1,2,5 | 1 | 2 | 0,4 | 02,42 | 3 | 1,5 | 0,2,6,8 | 4 | 32 | 0,1,3,9 | 5 | 0,7,8 | 7,8 | 6 | 4,82,9 | 5 | 7 | 6 | 0,5,62 | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
72751 |
Giải nhất |
52665 |
Giải nhì |
21605 49004 |
Giải ba |
35403 71297 05953 44358 47760 52106 |
Giải tư |
9309 7344 7723 3554 |
Giải năm |
2035 6921 5798 5640 0059 6158 |
Giải sáu |
029 154 112 |
Giải bảy |
87 77 30 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,4,5,6 9 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,3,9 | 0,2,5 | 3 | 0,5 | 0,4,52 | 4 | 0,4 | 0,3,5,6 | 5 | 1,3,42,5 82,9 | 0 | 6 | 0,5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 52,9 | 8 | 7 | 0,2,5 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
19942 |
Giải nhất |
50640 |
Giải nhì |
30233 16299 |
Giải ba |
75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
Giải tư |
3898 0381 1744 4280 |
Giải năm |
5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
Giải sáu |
158 558 731 |
Giải bảy |
51 98 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,9 | 3,5,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 7 | 3,6,8 | 3 | 1,3,9 | 0,4,6,8 | 4 | 02,2,4,7 | | 5 | 1,82 | 6,8 | 6 | 3,4,6,9 | 2,4 | 7 | | 1,52,92 | 8 | 0,1,3,4 6 | 0,3,6,9 | 9 | 82,9 |
|
|
Giải ĐB |
93484 |
Giải nhất |
21147 |
Giải nhì |
19755 10560 |
Giải ba |
11275 17572 26593 43907 00464 31114 |
Giải tư |
7483 5192 0251 8012 |
Giải năm |
2600 0165 1042 8911 3142 2931 |
Giải sáu |
623 634 153 |
Giải bảy |
79 38 20 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,7 | 1,3,5 | 1 | 1,2,4 | 1,42,7,9 | 2 | 0,3 | 2,5,8,9 | 3 | 1,4,8 | 1,3,6,8 | 4 | 22,5,7 | 4,5,6,7 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 0,4,5 | 0,4 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 3,4 | 7 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
25000 |
Giải nhất |
39087 |
Giải nhì |
11213 99168 |
Giải ba |
23575 82229 41624 40981 59821 63521 |
Giải tư |
5652 6693 7917 5371 |
Giải năm |
3971 0813 6242 8643 9675 1863 |
Giải sáu |
058 930 586 |
Giải bảy |
01 02 71 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,73,8 | 1 | 32,7 | 0,4,5 | 2 | 12,4,9 | 12,4,6,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,3 | 72 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 3,8 | 0,1,8 | 7 | 13,52 | 5,6 | 8 | 1,6,7 | 2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
01682 |
Giải nhất |
46487 |
Giải nhì |
45968 79292 |
Giải ba |
39785 10737 02403 47020 60879 15656 |
Giải tư |
3142 5510 7726 2114 |
Giải năm |
3693 7019 8149 6800 1798 2546 |
Giải sáu |
984 483 163 |
Giải bảy |
77 78 35 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,4,9 | 4,8,9 | 2 | 0,6 | 0,6,8,9 | 3 | 5,7 | 1,8 | 4 | 2,6,92 | 3,8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 3,8 | 3,7,8 | 7 | 7,8,9 | 6,7,9 | 8 | 2,3,4,5 7 | 1,42,7 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|