|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32868 |
Giải nhất |
65287 |
Giải nhì |
69194 40424 |
Giải ba |
39096 52147 30756 61886 05401 44824 |
Giải tư |
5713 0692 9857 7223 |
Giải năm |
0718 7248 0578 3321 6096 2344 |
Giải sáu |
037 341 041 |
Giải bảy |
87 31 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,3,42 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1,3,42 | 1,2 | 3 | 1,7 | 22,4,8,9 | 4 | 12,4,7,8 | | 5 | 6,72 | 5,8,92 | 6 | 8 | 3,4,52,82 | 7 | 8 | 1,4,6,7 | 8 | 4,6,72 | | 9 | 2,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02091 |
Giải nhất |
90222 |
Giải nhì |
15603 69757 |
Giải ba |
96959 04855 62325 97742 99486 98020 |
Giải tư |
4771 6235 4663 0752 |
Giải năm |
8515 0275 7762 1541 5294 1179 |
Giải sáu |
312 125 742 |
Giải bảy |
47 54 52 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 4,7,9 | 1 | 2,3,5 | 1,2,42,52 6 | 2 | 0,2,52 | 0,1,6 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1,22,7 | 1,22,3,5 7 | 5 | 22,4,5,7 9 | 8 | 6 | 2,3 | 4,5 | 7 | 1,5,9 | | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29066 |
Giải nhất |
91536 |
Giải nhì |
87149 54204 |
Giải ba |
70096 47473 82760 07887 84021 57817 |
Giải tư |
2301 8878 8700 8061 |
Giải năm |
2280 7972 0306 7763 6006 6330 |
Giải sáu |
852 869 758 |
Giải bảy |
73 90 49 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,1,4,62 | 0,2,5,6 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 1 | 6,72 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 92 | | 5 | 1,2,8 | 02,3,6,9 | 6 | 0,1,3,6 9 | 1,8 | 7 | 2,32,8 | 5,7 | 8 | 0,7 | 42,6 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51328 |
Giải nhất |
32944 |
Giải nhì |
97143 70200 |
Giải ba |
78865 54294 45597 01078 58855 31778 |
Giải tư |
2986 8909 8668 4711 |
Giải năm |
9543 1525 5816 7088 6865 8821 |
Giải sáu |
854 549 748 |
Giải bảy |
66 45 06 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 1,2 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 1,5,8 | 42 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 32,4,5,8 9 | 2,4,5,62 | 5 | 4,5 | 0,1,6,8 | 6 | 52,6,8 | 9 | 7 | 82 | 2,4,6,72 8 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66421 |
Giải nhất |
91909 |
Giải nhì |
30467 68950 |
Giải ba |
36803 91429 93538 58014 53637 51318 |
Giải tư |
5147 3412 6486 0740 |
Giải năm |
1347 6287 4507 4138 3664 8686 |
Giải sáu |
276 616 587 |
Giải bảy |
15 83 91 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,7,9 | 2,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1 | 2 | 1,9 | 0,7,8 | 3 | 7,82 | 1,6 | 4 | 0,72 | 1 | 5 | 0 | 1,7,82 | 6 | 4,7 | 0,3,42,6 82 | 7 | 3,6 | 1,32 | 8 | 3,62,72 | 0,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86822 |
Giải nhất |
08796 |
Giải nhì |
54224 49150 |
Giải ba |
84604 67008 84208 75123 36582 98707 |
Giải tư |
9814 4296 2952 2602 |
Giải năm |
6475 7838 1521 4567 9976 5456 |
Giải sáu |
752 812 874 |
Giải bảy |
62 60 01 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1,2,4,7 82 | 0,2 | 1 | 2,4 | 0,1,2,52 6,8 | 2 | 1,2,3,4 | 2 | 3 | 8 | 0,1,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,22,6 | 5,7,92 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 4,5,6 | 02,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02112 |
Giải nhất |
13884 |
Giải nhì |
56090 01337 |
Giải ba |
65976 10201 65329 16873 67433 20979 |
Giải tư |
4995 0126 1272 3645 |
Giải năm |
3462 9244 2013 2644 7623 4037 |
Giải sáu |
329 358 327 |
Giải bảy |
86 18 43 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,8 | 1,6,7 | 2 | 3,6,7,92 | 1,2,3,4 7 | 3 | 3,72 | 42,8 | 4 | 3,42,5 | 4,9 | 5 | 8 | 2,7,8 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 2,3,6,9 | 1,5 | 8 | 4,6 | 22,7 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|