|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20356 |
Giải nhất |
78182 |
Giải nhì |
78300 36011 |
Giải ba |
05209 01673 15436 35697 97933 02789 |
Giải tư |
6186 1863 0440 4475 |
Giải năm |
9161 9582 9225 3076 3394 1185 |
Giải sáu |
409 331 102 |
Giải bảy |
44 96 17 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | 1,3,6 | 1 | 1,7 | 0,82 | 2 | 5 | 3,6,7 | 3 | 1,3,6 | 4,9 | 4 | 0,4 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 3,5,7,8 9 | 6 | 1,3,5 | 1,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 22,5,6,9 | 02,8 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87262 |
Giải nhất |
11616 |
Giải nhì |
51503 99922 |
Giải ba |
43612 98379 26202 07510 58825 12426 |
Giải tư |
0614 5602 4093 8482 |
Giải năm |
3888 4484 7308 2402 9905 9493 |
Giải sáu |
124 933 252 |
Giải bảy |
35 28 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,3,5,8 | | 1 | 0,2,4,6 | 03,1,2,5 6,82,9 | 2 | 2,4,5,6 8 | 0,3,92 | 3 | 3,5 | 1,2,8 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 0,2,8 | 8 | 22,4,8 | 7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64053 |
Giải nhất |
18335 |
Giải nhì |
94065 55585 |
Giải ba |
09172 36601 47945 63586 04763 17789 |
Giải tư |
3294 3910 3285 8688 |
Giải năm |
3933 4166 3971 9077 8956 8070 |
Giải sáu |
849 184 146 |
Giải bảy |
49 74 88 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 3,5,6 | 3 | 3,5 | 7,8,9 | 4 | 5,6,92 | 3,4,6,82 | 5 | 3,6 | 4,5,6,8 | 6 | 3,5,6 | 7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 82 | 8 | 4,52,6,82 9 | 42,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93561 |
Giải nhất |
89573 |
Giải nhì |
19110 93052 |
Giải ba |
06908 82041 96317 29045 69580 78408 |
Giải tư |
4520 6097 7905 9409 |
Giải năm |
9174 8765 3922 9059 5471 8359 |
Giải sáu |
756 678 854 |
Giải bảy |
57 81 99 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5,82,9 | 4,6,7,8 | 1 | 0,7 | 2,5 | 2 | 0,2,5 | 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,6 | 5 | 2,4,6,7 92 | 5 | 6 | 1,5 | 1,5,9 | 7 | 1,3,4,8 | 02,7 | 8 | 0,1 | 0,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96996 |
Giải nhất |
89681 |
Giải nhì |
00926 08912 |
Giải ba |
61102 20736 42533 50042 08395 66441 |
Giải tư |
0495 2657 9869 2025 |
Giải năm |
6552 1639 3206 2518 9476 7845 |
Giải sáu |
167 632 389 |
Giải bảy |
27 37 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 4,8 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 5 | 2 | 5,6,7,9 | 3 | 3 | 2,3,6,7 9 | | 4 | 1,2,52 | 2,42,92 | 5 | 2,7 | 0,2,3,7 9 | 6 | 7,9 | 2,3,5,6 | 7 | 6 | 1 | 8 | 1,9 | 2,3,6,8 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16555 |
Giải nhất |
22355 |
Giải nhì |
91071 08291 |
Giải ba |
23379 24029 89587 57243 90678 28977 |
Giải tư |
0204 7900 1464 7154 |
Giải năm |
3657 8221 4938 0090 2313 0815 |
Giải sáu |
845 487 806 |
Giải bảy |
64 01 21 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 12,9 | 1,4 | 3 | 8 | 0,5,62 | 4 | 3,5 | 1,4,52 | 5 | 4,52,7 | 0 | 6 | 42 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7,8,9 | 3,7 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40002 |
Giải nhất |
17326 |
Giải nhì |
59723 72421 |
Giải ba |
55131 92165 57177 33038 84574 16633 |
Giải tư |
1621 3514 0303 6438 |
Giải năm |
6668 4109 7213 3553 1208 2683 |
Giải sáu |
157 417 402 |
Giải bảy |
81 86 73 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,8,9 | 22,3,8 | 1 | 3,4,7 | 02 | 2 | 12,3,6 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 3 | 1,3,82 | 1,7 | 4 | | 6 | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 5,8 | 1,5,7 | 7 | 3,4,7 | 0,32,6 | 8 | 1,3,6 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|