|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43249 |
Giải nhất |
17814 |
Giải nhì |
68847 54644 |
Giải ba |
31048 35800 42158 32288 57800 42680 |
Giải tư |
8406 7587 0228 0577 |
Giải năm |
3267 8662 3181 5775 9629 6374 |
Giải sáu |
887 505 568 |
Giải bảy |
96 20 79 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,8 | 0 | 02,5,6 | 8 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 0,8,9 | | 3 | | 1,4,7 | 4 | 4,7,8,9 | 0,7 | 5 | 8 | 0,1,9 | 6 | 2,7,8 | 4,6,7,82 | 7 | 4,5,7,9 | 2,4,5,6 8 | 8 | 0,1,72,8 | 2,4,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20073 |
Giải nhất |
61859 |
Giải nhì |
56292 87742 |
Giải ba |
80915 01589 33461 95786 67615 55320 |
Giải tư |
0541 6134 1431 2982 |
Giải năm |
2379 7471 8556 2260 3043 0338 |
Giải sáu |
990 474 584 |
Giải bảy |
29 09 06 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 6,9 | 3,4,6,7 | 1 | 52,8 | 4,8,9 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 1,4,8 | 3,7,8 | 4 | 1,2,3 | 12 | 5 | 6,9 | 0,5,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,3,4,9 | 1,3 | 8 | 2,4,6,9 | 0,2,5,7 8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83013 |
Giải nhất |
24283 |
Giải nhì |
69066 29572 |
Giải ba |
48154 27024 25410 07162 57196 03958 |
Giải tư |
3063 8578 4397 7223 |
Giải năm |
6290 3117 3520 7958 3635 8916 |
Giải sáu |
854 824 344 |
Giải bảy |
96 54 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,3,6,7 | 6,7,9 | 2 | 0,3,42 | 1,2,6,8 | 3 | 5 | 22,4,53 | 4 | 4 | 3 | 5 | 43,82 | 1,6,92 | 6 | 2,3,6 | 1,9 | 7 | 2,8,9 | 52,7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,2,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16718 |
Giải nhất |
42876 |
Giải nhì |
47140 19254 |
Giải ba |
08084 49308 94735 89020 56819 18114 |
Giải tư |
5820 9594 4754 9780 |
Giải năm |
4682 5845 5071 1855 5010 5932 |
Giải sáu |
572 531 206 |
Giải bảy |
70 60 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,6 7,8 | 0 | 6,8 | 3,7 | 1 | 0,4,8,9 | 3,7,8 | 2 | 02,7 | | 3 | 1,2,5 | 1,52,8,9 | 4 | 0,5 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5 | 0,7 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0,1,2,5 6 | 0,1 | 8 | 0,2,4 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65322 |
Giải nhất |
85321 |
Giải nhì |
88701 99301 |
Giải ba |
78403 75684 58785 65809 72777 74742 |
Giải tư |
2555 9446 6846 8906 |
Giải năm |
1030 9865 0805 9616 3148 5235 |
Giải sáu |
266 850 300 |
Giải bảy |
49 86 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,12,3,5 6,9 | 02,2,4 | 1 | 6 | 22,4 | 2 | 1,22 | 0 | 3 | 0,5 | 8 | 4 | 1,2,62,8 9 | 0,3,5,6 8 | 5 | 0,5 | 0,1,42,6 8 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 4,5,6 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68631 |
Giải nhất |
26344 |
Giải nhì |
60471 57597 |
Giải ba |
57852 50684 65613 53840 58044 24609 |
Giải tư |
4345 6146 4076 5015 |
Giải năm |
8264 0017 3973 3638 7327 4482 |
Giải sáu |
863 485 571 |
Giải bảy |
12 84 07 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 3,72 | 1 | 2,3,5,7 | 1,5,8 | 2 | 7 | 1,5,6,7 | 3 | 1,8 | 42,6,82 | 4 | 0,42,5,6 | 1,4,8 | 5 | 2,3 | 4,7 | 6 | 3,4 | 0,1,2,9 | 7 | 12,3,6 | 3 | 8 | 2,42,5 | 0 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26736 |
Giải nhất |
85665 |
Giải nhì |
65921 75737 |
Giải ba |
69117 57739 46458 79486 45195 65490 |
Giải tư |
0481 3194 3413 5757 |
Giải năm |
0649 7745 3447 3348 9001 3234 |
Giải sáu |
182 655 214 |
Giải bảy |
48 28 30 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 0,4,6,7 9 | 1,3,9 | 4 | 5,7,82,9 | 4,5,6,9 | 5 | 5,6,7,8 | 3,5,8 | 6 | 5 | 1,3,4,5 | 7 | | 2,42,5 | 8 | 1,2,6 | 3,4 | 9 | 0,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|