|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
94144 |
Giải nhì |
14202 22957 |
Giải ba |
37202 07147 46919 50485 34777 47286 |
Giải tư |
7964 4405 0167 7978 |
Giải năm |
5981 7847 3402 6945 2838 1600 |
Giải sáu |
888 094 338 |
Giải bảy |
39 99 73 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,23,5 | 8 | 1 | 9 | 03 | 2 | | 7 | 3 | 5,82,9 | 4,6,9 | 4 | 4,5,72 | 0,3,4,8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4,7 | 42,5,6,7 | 7 | 3,7,8 | 32,7,8 | 8 | 1,5,6,8 | 1,3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
04934 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
08895 01278 |
Giải ba |
17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
Giải tư |
7046 3826 0119 5064 |
Giải năm |
5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
Giải sáu |
378 159 040 |
Giải bảy |
37 57 56 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | | 1 | 9 | | 2 | 6,9 | | 3 | 4,72 | 3,62,92 | 4 | 0,6 | 7,9 | 5 | 6,7,9 | 2,4,5 | 6 | 42,8,9 | 0,32,5,8 | 7 | 5,82 | 6,72,93 | 8 | 7 | 1,2,5,6 | 9 | 0,42,5,83 |
|
|
Giải ĐB |
43464 |
Giải nhất |
93972 |
Giải nhì |
68146 13245 |
Giải ba |
63982 99181 35268 27480 59551 49534 |
Giải tư |
2781 1382 9744 8878 |
Giải năm |
2181 7683 5356 0520 3021 9102 |
Giải sáu |
807 376 552 |
Giải bảy |
60 01 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,2,7 | 0,2,5,83 | 1 | 5 | 0,5,7,82 | 2 | 0,1 | 8 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6,7 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 0,4,8 | 0,4 | 7 | 2,6,8 | 6,7 | 8 | 0,13,22,3 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20112 |
Giải nhất |
93858 |
Giải nhì |
16996 72107 |
Giải ba |
39550 52015 61595 77482 07613 31996 |
Giải tư |
0225 7577 9976 6368 |
Giải năm |
5144 7703 1841 2886 2487 4869 |
Giải sáu |
557 594 385 |
Giải bảy |
68 49 44 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 4 | 1 | 2,3,52 | 1,8 | 2 | 5 | 0,1 | 3 | | 42,9 | 4 | 1,42,9 | 12,2,8,9 | 5 | 0,7,8 | 7,8,92 | 6 | 82,9 | 0,5,7,8 | 7 | 6,7 | 5,62 | 8 | 2,5,6,7 | 4,6 | 9 | 4,5,62 |
|
|
Giải ĐB |
92849 |
Giải nhất |
00559 |
Giải nhì |
29651 34273 |
Giải ba |
13382 58591 11158 15549 92309 28277 |
Giải tư |
7652 6684 6421 5766 |
Giải năm |
6999 3505 5416 5169 3740 7973 |
Giải sáu |
136 761 834 |
Giải bảy |
67 19 57 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 2,5,6,9 | 1 | 6,9 | 5,8 | 2 | 1 | 72 | 3 | 4,6 | 3,5,8 | 4 | 0,92 | 0 | 5 | 1,2,4,7 8,9 | 1,3,6 | 6 | 1,6,7,9 | 5,6,7 | 7 | 32,7 | 5 | 8 | 2,4 | 0,1,42,5 6,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
10532 |
Giải nhất |
89701 |
Giải nhì |
62850 33857 |
Giải ba |
78704 82581 44059 37501 81191 16255 |
Giải tư |
1515 1612 6947 2886 |
Giải năm |
1775 7604 9546 7980 4601 3484 |
Giải sáu |
035 215 349 |
Giải bảy |
00 05 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,13,42,5 | 03,8,9 | 1 | 2,52 | 1,3 | 2 | | | 3 | 2,5 | 02,5,8 | 4 | 5,6,7,9 | 0,12,3,4 5,7 | 5 | 0,4,5,7 9 | 4,8 | 6 | | 4,5 | 7 | 5 | | 8 | 0,1,4,6 | 4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
23736 |
Giải nhất |
79828 |
Giải nhì |
03842 06815 |
Giải ba |
21375 62432 01012 10442 60475 47621 |
Giải tư |
2372 8131 1127 6389 |
Giải năm |
0440 6823 0889 6006 2353 0285 |
Giải sáu |
407 967 836 |
Giải bảy |
26 90 60 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | 2,5 | 1,3,42,7 | 2 | 1,3,6,7 8 | 2,5 | 3 | 1,2,62 | | 4 | 0,22 | 1,72,8 | 5 | 3 | 0,2,32,9 | 6 | 0,7 | 0,2,6 | 7 | 2,52 | 2 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|