|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
22819 |
Giải nhất |
20823 |
Giải nhì |
46041 84326 |
Giải ba |
64735 82655 66476 49302 17047 45587 |
Giải tư |
2938 1239 2553 2370 |
Giải năm |
1355 2398 3873 8551 0408 7133 |
Giải sáu |
432 908 213 |
Giải bảy |
81 18 33 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,82 | 4,5,8 | 1 | 3,7,8,9 | 0,3 | 2 | 3,6 | 1,2,32,5 7 | 3 | 2,32,5,8 9 | | 4 | 1,7 | 3,52 | 5 | 1,3,52 | 2,7 | 6 | | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 02,1,3,9 | 8 | 1,7 | 1,3 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
38982 |
Giải nhất |
05375 |
Giải nhì |
60528 32359 |
Giải ba |
66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
Giải tư |
4574 6192 7468 3405 |
Giải năm |
5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
Giải sáu |
350 418 660 |
Giải bảy |
13 93 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 5,7 | | 1 | 3,7,8 | 8,9 | 2 | 5,6,8 | 1,52,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 0,2,5,7 9 | 5 | 0,32,5,9 | 2,8 | 6 | 02,8 | 0,1 | 7 | 4,5,9 | 1,2,6,9 | 8 | 0,2,6 | 4,5,7 | 9 | 2,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
75368 |
Giải nhất |
37158 |
Giải nhì |
80493 16955 |
Giải ba |
97592 51907 19021 07997 53557 72877 |
Giải tư |
7369 2235 9650 7699 |
Giải năm |
2346 6422 4793 7344 8014 2746 |
Giải sáu |
347 259 591 |
Giải bảy |
59 65 90 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 1,2 | 92 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 4,62,7 | 3,5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 92 | 42 | 6 | 5,8,9 | 0,4,5,7 9 | 7 | 5,7 | 5,6 | 8 | | 52,6,9 | 9 | 0,1,2,32 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
55886 |
Giải nhất |
88930 |
Giải nhì |
64361 57913 |
Giải ba |
59974 65877 72267 17766 64757 05955 |
Giải tư |
6416 2257 7256 8077 |
Giải năm |
4068 9923 3342 2980 6080 7315 |
Giải sáu |
662 060 707 |
Giải bảy |
69 27 05 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 5,7 | 6 | 1 | 3,5,6 | 4,6 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 2 | 0,1,5 | 5 | 5,6,72 | 1,5,6,8 | 6 | 0,1,2,6 7,8,9 | 0,2,52,6 72 | 7 | 4,72 | 6,9 | 8 | 02,6 | 6 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
48500 |
Giải nhất |
57392 |
Giải nhì |
76623 40780 |
Giải ba |
87331 77449 80447 51697 25926 73951 |
Giải tư |
2192 8235 3304 0727 |
Giải năm |
9393 1610 4491 1252 6666 0103 |
Giải sáu |
063 932 529 |
Giải bảy |
49 62 57 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,4 | 3,5,9 | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | 2 | 2,3,6,7 9 | 0,2,6,9 | 3 | 1,2,5 | 0 | 4 | 7,92 | 3 | 5 | 1,2,7 | 2,6 | 6 | 2,3,6 | 2,4,5,9 | 7 | | | 8 | 0 | 2,42 | 9 | 1,22,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
95735 |
Giải nhất |
32369 |
Giải nhì |
92000 14942 |
Giải ba |
47217 37126 80512 98470 77528 03272 |
Giải tư |
1299 9856 3072 1463 |
Giải năm |
4636 6868 7255 9113 8762 6625 |
Giải sáu |
342 085 940 |
Giải bảy |
71 99 39 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,42,6,72 | 2 | 5,6,8 | 1,6 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 0,22 | 2,3,5,8 | 5 | 5,6 | 2,3,5 | 6 | 2,3,8,9 | 1 | 7 | 0,1,22,9 | 2,6 | 8 | 5 | 3,6,7,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
73052 |
Giải nhất |
42339 |
Giải nhì |
83545 50151 |
Giải ba |
60411 94981 69304 74427 61572 91268 |
Giải tư |
9868 8439 2376 4968 |
Giải năm |
1143 2644 5479 7574 7254 3959 |
Giải sáu |
001 147 793 |
Giải bảy |
00 35 66 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,1,5,8 | 1 | 1 | 5,7 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 5,92 | 0,4,5,7 | 4 | 3,4,5,7 | 3,4 | 5 | 1,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6,7,83 | 2,4,6 | 7 | 2,4,6,9 | 63 | 8 | 1 | 32,5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|