|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68603 |
Giải nhất |
77183 |
Giải nhì |
04730 28113 |
Giải ba |
55120 63553 45686 55775 26585 42376 |
Giải tư |
0573 0667 7216 5166 |
Giải năm |
5502 8550 3281 3762 8304 8464 |
Giải sáu |
986 685 494 |
Giải bảy |
27 60 99 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 2,3,4 | 8 | 1 | 3,6 | 0,6 | 2 | 0,7 | 0,1,5,7 8 | 3 | 0,9 | 0,6,9 | 4 | | 7,82 | 5 | 0,3 | 1,6,7,82 | 6 | 0,2,4,6 7 | 2,6 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 1,3,52,62 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49387 |
Giải nhất |
98930 |
Giải nhì |
96630 55673 |
Giải ba |
53183 54096 05413 49320 29020 53696 |
Giải tư |
7173 2929 8501 2778 |
Giải năm |
1869 5800 7782 5035 9683 0240 |
Giải sáu |
645 061 695 |
Giải bảy |
32 15 99 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,32,4 | 0 | 0,1 | 0,6 | 1 | 3,5 | 3,8 | 2 | 02,6,9 | 1,72,82 | 3 | 02,2,5 | | 4 | 0,5 | 1,3,4,9 | 5 | | 2,92 | 6 | 1,9 | 8 | 7 | 32,8 | 7 | 8 | 2,32,7 | 2,6,9 | 9 | 5,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79872 |
Giải nhất |
17388 |
Giải nhì |
94735 79715 |
Giải ba |
24461 77957 38622 78096 63759 26186 |
Giải tư |
9160 7127 2076 2180 |
Giải năm |
1666 2301 9164 2274 3579 8081 |
Giải sáu |
273 027 955 |
Giải bảy |
29 13 58 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,6,8 | 1 | 3,5 | 2,7 | 2 | 2,72,9 | 1,7 | 3 | 5 | 6,72 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 5,7,8,9 | 6,7,8,9 | 6 | 0,1,4,6 | 22,5 | 7 | 2,3,42,6 9 | 5,8 | 8 | 0,1,6,8 | 2,5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83756 |
Giải nhất |
63805 |
Giải nhì |
89684 42613 |
Giải ba |
52331 17816 11131 98013 25373 26339 |
Giải tư |
6525 2143 0909 8595 |
Giải năm |
2176 7995 0650 0763 3456 9792 |
Giải sáu |
466 012 393 |
Giải bảy |
73 76 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 5,9 | 32 | 1 | 2,32,6 | 1,9 | 2 | 5 | 12,4,6,72 9 | 3 | 12,9 | 8 | 4 | 3 | 0,2,92 | 5 | 0,62 | 1,52,6,72 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 32,62 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96033 |
Giải nhất |
54055 |
Giải nhì |
61432 39715 |
Giải ba |
88094 47196 58759 63582 62772 05474 |
Giải tư |
1875 3250 4225 5786 |
Giải năm |
0503 4063 6681 2074 5995 6893 |
Giải sáu |
047 270 386 |
Giải bảy |
80 63 37 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 3,72,8 | 2 | 5 | 0,3,62,9 | 3 | 2,3,7 | 72,9 | 4 | 7 | 1,2,5,7 9 | 5 | 0,5,9 | 82,9 | 6 | 32 | 3,4 | 7 | 0,22,42,5 | | 8 | 0,1,2,62 | 5 | 9 | 3,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28451 |
Giải nhất |
32513 |
Giải nhì |
19921 65435 |
Giải ba |
26001 54754 16873 65876 54694 71014 |
Giải tư |
0017 9160 3320 1858 |
Giải năm |
8365 2374 8236 2270 1930 9390 |
Giải sáu |
592 098 298 |
Giải bảy |
78 08 29 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 9 | 0 | 1,8 | 0,2,5 | 1 | 2,3,4,7 | 1,9 | 2 | 0,1,9 | 1,7 | 3 | 0,5,6 | 1,5,7,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 1,4,8 | 3,7 | 6 | 0,5 | 1 | 7 | 0,3,4,6 8 | 0,5,7,92 | 8 | | 2 | 9 | 0,2,4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35489 |
Giải nhất |
33335 |
Giải nhì |
35999 58763 |
Giải ba |
80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
Giải tư |
3754 1623 8095 3047 |
Giải năm |
4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
Giải sáu |
986 972 770 |
Giải bảy |
17 03 33 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 3 | 0,2,3,6 7,9 | 3 | 3,4,52 | 3,4,5 | 4 | 4,7 | 32,9 | 5 | 4,8 | 7,82 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 02,2,3,6 9 | 0,5,8 | 8 | 0,62,8,9 | 7,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|