Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2015
XSBTR - Loại vé: K11T03
Giải ĐB
362780
Giải nhất
86600
Giải nhì
87736
Giải ba
95946
07171
Giải tư
30389
35885
31500
26224
35888
27624
32423
Giải năm
0014
Giải sáu
9683
9134
2487
Giải bảy
570
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002
7142
 23,42
2,834,6
12,22,346
85 
3,46 
870,1
880,3,5,7
8,9
89 
 
Ngày: 17/03/2015
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
586792
Giải nhất
96663
Giải nhì
35042
Giải ba
95312
53841
Giải tư
64372
27764
99303
55190
97264
71830
48003
Giải năm
9405
Giải sáu
0989
7614
2775
Giải bảy
067
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,9032,5
412,4
1,4,6,7
9
2 
02,630
1,6241,2
0,75 
 62,3,42,7
672,5
 89
890,2
 
Ngày: 17/03/2015
XSBL - Loại vé: 03K3
Giải ĐB
066591
Giải nhất
39718
Giải nhì
39869
Giải ba
64849
73091
Giải tư
41873
23783
88026
59205
78403
09118
72637
Giải năm
0235
Giải sáu
3018
4459
7567
Giải bảy
003
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
92183
626
02,7,835,7
 49
0,359
262,7,9
3,673
1383
4,5,6912
 
Ngày: 17/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28451
Giải nhất
32513
Giải nhì
19921
65435
Giải ba
26001
54754
16873
65876
54694
71014
Giải tư
0017
9160
3320
1858
Giải năm
8365
2374
8236
2270
1930
9390
Giải sáu
592
098
298
Giải bảy
78
08
29
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
9
01,8
0,2,512,3,4,7
1,920,1,9
1,730,5,6
1,5,7,94 
3,651,4,8
3,760,5
170,3,4,6
8
0,5,7,928 
290,2,4,82
 
Ngày: 17/03/2015
XSDLK
Giải ĐB
054966
Giải nhất
72291
Giải nhì
99406
Giải ba
36859
77202
Giải tư
23304
62785
12687
51372
37855
10701
89700
Giải năm
2563
Giải sáu
7848
7695
6643
Giải bảy
856
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
6
0,91 
0,72 
4,63 
043,8
5,8,955,6,9
0,5,663,6
7,872,7
485,7
591,5
 
Ngày: 17/03/2015
XSQNM
Giải ĐB
770192
Giải nhất
72196
Giải nhì
92581
Giải ba
13894
06152
Giải tư
64245
75547
41995
94754
21098
96010
78500
Giải năm
3356
Giải sáu
7724
4222
0356
Giải bảy
222
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100
810
22,5,9222,4
 3 
2,5,945,7
4,952,4,63
53,96 
47 
981
 92,4,5,6
8