|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE
|
Giải ĐB |
63557 |
Giải nhất |
25777 |
Giải nhì |
72981 80795 |
Giải ba |
89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải tư |
6959 0953 9021 3290 |
Giải năm |
2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải sáu |
107 335 325 |
Giải bảy |
37 77 74 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 1,2,3,8 | 1 | 0,1,4 | 7 | 2 | 1,52 | 5 | 3 | 1,5,7 | 1,4,7 | 4 | 4 | 22,3,5,9 | 5 | 3,5,7,9 | | 6 | 8,92 | 0,3,5,72 9 | 7 | 2,4,72 | 6,9 | 8 | 1 | 5,62 | 9 | 0,5,7,8 |
|
4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
|
Giải ĐB |
58298 |
Giải nhất |
26309 |
Giải nhì |
41875 67285 |
Giải ba |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tư |
9525 6458 2954 0692 |
Giải năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáu |
935 538 513 |
Giải bảy |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
|
Giải ĐB |
61497 |
Giải nhất |
96473 |
Giải nhì |
48543 90413 |
Giải ba |
43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tư |
6104 3098 6263 1986 |
Giải năm |
5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáu |
978 420 518 |
Giải bảy |
00 14 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,1,4,9 | 0,4,5 | 1 | 0,3,4,8 | 6 | 2 | 0,4 | 1,4,6,7 | 3 | | 0,1,2,9 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 1,7 | 82 | 6 | 2,3 | 5,92 | 7 | 3,8 | 1,42,7,9 | 8 | 0,62 | 0 | 9 | 4,72,8 |
|
10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB
|
Giải ĐB |
50435 |
Giải nhất |
38764 |
Giải nhì |
06665 27166 |
Giải ba |
84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Giải tư |
7593 7053 0778 5751 |
Giải năm |
4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Giải sáu |
329 087 797 |
Giải bảy |
13 57 27 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 4,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 7,9 | 1,5,6,9 | 3 | 5,6 | 6,9 | 4 | 1 | 3,62,7,9 | 5 | 1,3,7 | 0,3,62 | 6 | 3,4,52,62 | 2,5,8,9 | 7 | 0,5,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA
|
Giải ĐB |
65799 |
Giải nhất |
04320 |
Giải nhì |
59502 03520 |
Giải ba |
71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tư |
3240 4395 5255 6301 |
Giải năm |
8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáu |
815 321 026 |
Giải bảy |
54 52 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 8 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 5,9 | 0,5 | 2 | 02,1,3,6 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,6 7,92 | 5 | 2,4,5 | 2,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,5,6 | | 8 | 0,9 | 1,6,8,9 | 9 | 4,52,9 |
|
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Giải ĐB |
90238 |
Giải nhất |
27464 |
Giải nhì |
66687 48127 |
Giải ba |
16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tư |
9138 5990 9399 8971 |
Giải năm |
8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáu |
569 898 681 |
Giải bảy |
73 39 59 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,7,8 | 1 | 93 | | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1,82,9 | 0,2,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 32,6,7,9 | 8 | 1,5,7,9 | 13,3,5,6 8,92 | 9 | 02,8,92 |
|
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
|
Giải ĐB |
04332 |
Giải nhất |
91586 |
Giải nhì |
45444 10769 |
Giải ba |
31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Giải tư |
9578 3169 9542 5129 |
Giải năm |
0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Giải sáu |
256 736 422 |
Giải bảy |
22 92 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 8 | 22,3,42,9 | 2 | 22,52,9 | 4,5,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 22,3,4 | 22,8,9 | 5 | 3,4,6,8 | 3,5,8 | 6 | 7,92 | 6 | 7 | 3,82 | 1,5,72 | 8 | 5,6 | 0,2,62 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|