|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2DY-5DY-13DY-1DY-12DY-15DY
|
Giải ĐB |
64799 |
Giải nhất |
15675 |
Giải nhì |
55723 07182 |
Giải ba |
91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
Giải tư |
5243 9605 6915 6435 |
Giải năm |
9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
Giải sáu |
570 187 831 |
Giải bảy |
48 68 67 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,3,4,5 | 0,3 | 1 | 4,5,8 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,3,4 | 3 | 1,3,5 | 0,1 | 4 | 3,8 | 0,1,3,72 8 | 5 | | 2 | 6 | 0,7,8 | 6,8 | 7 | 0,52,8 | 1,4,6,7 | 8 | 0,2,5,7 | 9 | 9 | 0,9 |
|
5DX-9DX-8DX-7DX-12DX-11DX
|
Giải ĐB |
03472 |
Giải nhất |
93911 |
Giải nhì |
04150 75964 |
Giải ba |
04712 64149 39692 94720 52370 76447 |
Giải tư |
3111 9476 3425 4483 |
Giải năm |
2937 7149 6622 8395 7416 8018 |
Giải sáu |
156 880 910 |
Giải bảy |
12 81 20 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,7 8 | 0 | | 12,8 | 1 | 0,12,22,6 8 | 12,2,7,9 | 2 | 02,2,5 | 8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 7,92 | 2,6,9 | 5 | 0,6 | 1,5,7 | 6 | 4,5 | 3,4 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 0,1,3 | 42 | 9 | 2,5 |
|
7DV-4DV-14DV-11DV-9DV-1DV
|
Giải ĐB |
14761 |
Giải nhất |
98852 |
Giải nhì |
24130 49306 |
Giải ba |
40763 63729 04079 75280 68365 74519 |
Giải tư |
8167 7754 3837 2621 |
Giải năm |
2432 6094 8908 4403 0052 5513 |
Giải sáu |
247 287 555 |
Giải bảy |
08 63 91 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,6,82 | 2,6,9 | 1 | 3,9 | 3,52 | 2 | 1,9 | 0,1,62 | 3 | 0,2,7,8 | 5,9 | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 22,4,5 | 0 | 6 | 1,32,5,7 | 3,4,6,8 | 7 | 9 | 02,3 | 8 | 0,7 | 1,2,7 | 9 | 1,4 |
|
11DU-10DU-5DU-15DU-12DU-9DU
|
Giải ĐB |
44367 |
Giải nhất |
02103 |
Giải nhì |
85262 24192 |
Giải ba |
53117 57563 77726 52421 47297 42466 |
Giải tư |
6745 8181 2717 7607 |
Giải năm |
7614 5002 1041 3610 6268 5907 |
Giải sáu |
443 354 210 |
Giải bảy |
39 14 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,3,72 | 2,4,8 | 1 | 02,42,72 | 0,6,9 | 2 | 1,3,6 | 0,2,4,6 | 3 | 5,9 | 12,5 | 4 | 1,3,5 | 3,4 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 02,12,6,9 | 7 | | 6 | 8 | 1 | 3 | 9 | 2,7 |
|
12DT-13DT-1DT-7DT-8DT-6DT
|
Giải ĐB |
34622 |
Giải nhất |
94586 |
Giải nhì |
75415 00398 |
Giải ba |
02695 81584 39790 63955 93847 80022 |
Giải tư |
7922 4688 5099 2756 |
Giải năm |
5391 2710 3411 3649 9522 9171 |
Giải sáu |
312 541 104 |
Giải bảy |
03 33 49 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,4 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2,5 | 1,24 | 2 | 24 | 0,3 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,7,92 | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | | 4 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 42,92 | 9 | 0,1,5,8 92 |
|
13DS-5DS-14DS-4DS-9DS-6DS
|
Giải ĐB |
27483 |
Giải nhất |
86299 |
Giải nhì |
97673 23236 |
Giải ba |
82333 02525 90116 13785 41093 24497 |
Giải tư |
8849 8323 8877 2901 |
Giải năm |
2843 6831 0165 0750 2768 1859 |
Giải sáu |
737 267 003 |
Giải bảy |
78 22 39 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,3,5,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 3 | 1,3,6,7 9 | | 4 | 3,9 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | 5,7,8 | 2,3,6,7 9 | 7 | 3,7,8 | 6,7 | 8 | 3,5 | 3,4,5,9 | 9 | 3,7,9 |
|
1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR
|
Giải ĐB |
18146 |
Giải nhất |
00534 |
Giải nhì |
49921 30332 |
Giải ba |
58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư |
2025 5454 9413 1476 |
Giải năm |
2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu |
655 270 536 |
Giải bảy |
51 48 80 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 6 | 22,5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 12,3,5 | 1,2 | 3 | 2,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,4,5,62 8 | 2,4,5,72 | 5 | 1,4,5 | 0,3,42,7 8 | 6 | | 7 | 7 | 0,52,6,7 | 4 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|