|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15CM-7CM-10CM-2CM-8CM-6CM
|
Giải ĐB |
55967 |
Giải nhất |
54580 |
Giải nhì |
21026 67810 |
Giải ba |
59504 89733 13811 43198 35906 15941 |
Giải tư |
9745 1163 5539 6360 |
Giải năm |
6440 4422 3437 9590 6182 9014 |
Giải sáu |
483 381 367 |
Giải bảy |
76 79 71 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 9 | 0 | 4,6,8 | 1,4,7,8 | 1 | 0,1,4 | 2,8 | 2 | 2,6 | 3,6,8 | 3 | 3,7,9 | 0,1 | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 0,3,72 | 3,62 | 7 | 1,6,9 | 0,9 | 8 | 0,1,2,3 | 3,7 | 9 | 0,8 |
|
11CL-10CL-4CL-6CL-13CL-1CL
|
Giải ĐB |
83572 |
Giải nhất |
70723 |
Giải nhì |
14308 09786 |
Giải ba |
93904 01719 18292 24623 71671 11387 |
Giải tư |
6970 4346 6358 0736 |
Giải năm |
9739 4459 1481 5172 8040 9893 |
Giải sáu |
226 031 499 |
Giải bảy |
01 80 65 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,4,8 | 0,3,7,8 | 1 | 2,9 | 1,72,9 | 2 | 32,6 | 22,9 | 3 | 1,6,9 | 0 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 8,9 | 2,3,4,8 | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,1,22 | 0,5 | 8 | 0,1,6,7 | 1,3,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
9CK-3CK-13CK-14CK-6CK-15CK
|
Giải ĐB |
10448 |
Giải nhất |
01293 |
Giải nhì |
90453 43020 |
Giải ba |
27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
Giải tư |
7809 0890 0029 9163 |
Giải năm |
4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
Giải sáu |
198 186 590 |
Giải bảy |
33 82 09 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,92 | 0 | 5,92 | 5 | 1 | | 8,9 | 2 | 02,8,9 | 3,5,6,9 | 3 | 3,9 | | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 1,3,7 | 8 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6,9 | 7 | | 2,4,6,8 9 | 8 | 2,6,8,9 | 02,2,3,8 | 9 | 02,2,3,7 8 |
|
2CH-6CH-9CH-4CH-14CH-15CH
|
Giải ĐB |
67626 |
Giải nhất |
81254 |
Giải nhì |
14436 47191 |
Giải ba |
29054 59494 13547 49355 99221 17767 |
Giải tư |
4541 0210 8059 9213 |
Giải năm |
0335 4819 7263 1541 5344 3788 |
Giải sáu |
373 291 279 |
Giải bảy |
26 83 98 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,42,92 | 1 | 0,3,8,9 | | 2 | 1,62 | 1,6,7,8 | 3 | 5,6 | 4,52,9 | 4 | 12,4,7 | 3,5 | 5 | 42,5,9 | 22,3 | 6 | 3,7 | 4,6 | 7 | 3,9 | 1,8,9 | 8 | 3,8 | 1,5,7 | 9 | 12,4,8 |
|
14CG-11CG-4CG-10CG-15CG-8CG
|
Giải ĐB |
32965 |
Giải nhất |
91114 |
Giải nhì |
17932 99707 |
Giải ba |
19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
Giải tư |
9951 5007 7194 3166 |
Giải năm |
8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
Giải sáu |
831 489 931 |
Giải bảy |
71 51 98 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 32,52,7 | 1 | 4,72 | 3 | 2 | 0,8 | 6,9 | 3 | 12,2 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 6,8,9 | 5 | 12,8 | 6 | 6 | 3,5,6,9 | 02,12 | 7 | 1 | 2,5,92 | 8 | 4,5,9 | 6,8 | 9 | 3,4,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
59925 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
32104 99664 |
Giải ba |
62977 31241 33408 92887 12145 51393 |
Giải tư |
7548 9776 9558 0921 |
Giải năm |
2315 6863 8680 6329 2377 6711 |
Giải sáu |
952 319 693 |
Giải bảy |
94 16 55 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,5,6,9 | 5 | 2 | 1,5,9 | 4,6,92 | 3 | | 0,6,9 | 4 | 1,3,5,8 | 1,2,4,5 9 | 5 | 2,5,8 | 1,7 | 6 | 3,4 | 72,8 | 7 | 6,72 | 0,4,5 | 8 | 0,7 | 1,2 | 9 | 32,4,5 |
|
7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE
|
Giải ĐB |
81047 |
Giải nhất |
91687 |
Giải nhì |
87624 88230 |
Giải ba |
59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
Giải tư |
0131 0750 0166 4345 |
Giải năm |
6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
Giải sáu |
151 324 986 |
Giải bảy |
13 14 37 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 3,5 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 42,7,9 | 0,1 | 3 | 0,1,2,7 | 1,22,9 | 4 | 5,7 | 1,4,5,82 | 5 | 0,1,5 | 6,8 | 6 | 6,7 | 2,3,4,6 8 | 7 | 9 | | 8 | 52,6,7,9 | 2,7,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|