|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97935 |
Giải nhất |
92916 |
Giải nhì |
45750 12188 |
Giải ba |
56312 95459 22930 56662 06044 14827 |
Giải tư |
1872 6493 3185 9873 |
Giải năm |
5126 3258 0464 1949 4891 7713 |
Giải sáu |
450 475 646 |
Giải bảy |
56 68 62 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,6 | 1,62,7 | 2 | 6,7,9 | 1,7,9 | 3 | 0,5 | 4,6 | 4 | 4,6,9 | 3,7,8 | 5 | 02,6,8,9 | 1,2,4,5 | 6 | 22,4,8 | 2 | 7 | 2,3,5 | 5,6,8 | 8 | 5,8 | 2,4,5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83260 |
Giải nhất |
28921 |
Giải nhì |
38049 36317 |
Giải ba |
93675 31058 85573 63458 92734 06211 |
Giải tư |
2298 1182 5562 6992 |
Giải năm |
8553 7485 3095 3407 0921 2149 |
Giải sáu |
724 414 035 |
Giải bảy |
36 95 09 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 1,22 | 1 | 1,4,7 | 6,8,9 | 2 | 12,4 | 5,7 | 3 | 4,5,6 | 1,2,3 | 4 | 92 | 3,7,8,92 | 5 | 3,82 | 3 | 6 | 0,2 | 0,1 | 7 | 3,5 | 52,8,9 | 8 | 2,5,8 | 0,42 | 9 | 2,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08386 |
Giải nhất |
82377 |
Giải nhì |
16414 69427 |
Giải ba |
78444 45116 14638 24257 30106 12559 |
Giải tư |
1633 1401 6177 9917 |
Giải năm |
0034 3493 7378 1143 0536 5137 |
Giải sáu |
975 697 786 |
Giải bảy |
51 61 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,5,6 | 1 | 4,6,7 | 6 | 2 | 7 | 0,3,4,9 | 3 | 3,4,6,7 8 | 1,3,4 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 1,7,9 | 0,1,3,82 | 6 | 1,2 | 1,2,3,5 72,9 | 7 | 5,72,8 | 3,7 | 8 | 62 | 5 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82079 |
Giải nhất |
35832 |
Giải nhì |
04047 68007 |
Giải ba |
77314 93554 10010 40081 43566 69939 |
Giải tư |
1232 6997 3208 6076 |
Giải năm |
2574 3181 4299 0165 0075 4996 |
Giải sáu |
889 817 497 |
Giải bảy |
00 50 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,7,8 | 82 | 1 | 0,4,7 | 32 | 2 | | | 3 | 22,9 | 1,5,7 | 4 | 7 | 6,7,9 | 5 | 0,4,8 | 6,7,9 | 6 | 5,6 | 0,1,4,92 | 7 | 4,5,6,9 | 0,5 | 8 | 12,9 | 3,7,8,9 | 9 | 5,6,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49712 |
Giải nhất |
50295 |
Giải nhì |
40767 81219 |
Giải ba |
03304 67391 00935 05649 15097 88999 |
Giải tư |
9416 3997 3505 4882 |
Giải năm |
2607 4014 1090 8951 2301 4362 |
Giải sáu |
190 787 728 |
Giải bảy |
26 00 73 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,4,5 6,7 | 0,5,9 | 1 | 2,4,6,9 | 1,6,8 | 2 | 6,8 | 7 | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 9 | 0,3,9 | 5 | 1 | 0,1,2 | 6 | 2,7 | 0,6,8,92 | 7 | 3 | 2 | 8 | 2,7 | 1,4,9 | 9 | 02,1,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48114 |
Giải nhất |
63693 |
Giải nhì |
96122 39166 |
Giải ba |
09046 73960 40952 38033 96580 83427 |
Giải tư |
4901 2219 3183 4163 |
Giải năm |
2718 8931 5557 9263 4284 3192 |
Giải sáu |
064 336 483 |
Giải bảy |
85 23 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 4,8,9 | 2,5,9 | 2 | 2,3,7 | 2,3,62,82 9 | 3 | 1,3,6,7 | 1,6,8,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,7 | 3,4,6 | 6 | 0,32,4,6 | 2,3,5 | 7 | | 1 | 8 | 0,32,4,5 | 1 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46605 |
Giải nhất |
79631 |
Giải nhì |
24422 31273 |
Giải ba |
49383 52501 05549 89199 90907 10610 |
Giải tư |
6514 0362 2285 9629 |
Giải năm |
1720 3806 1626 4422 3862 7268 |
Giải sáu |
240 335 269 |
Giải bảy |
73 46 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1,5,6,7 | 0,3 | 1 | 0,4 | 22,62 | 2 | 0,22,6,9 | 72,8 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 0,6,9 | 0,3,82 | 5 | 8 | 0,2,4 | 6 | 22,8,9 | 0 | 7 | 32 | 5,6 | 8 | 3,52 | 2,4,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|