|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62931 |
Giải nhất |
55368 |
Giải nhì |
63204 05362 |
Giải ba |
73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
Giải tư |
3596 6303 0232 6750 |
Giải năm |
4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
Giải sáu |
806 478 122 |
Giải bảy |
53 30 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3,4,6 9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 2,32,4,6 | 2 | 2,4,7 | 0,5,72 | 3 | 0,12,22 | 0,2,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 0,3,4,9 | 0,9 | 6 | 2,4,8 | 2 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80260 |
Giải nhất |
89741 |
Giải nhì |
55478 45032 |
Giải ba |
79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
Giải tư |
4946 8216 9202 3538 |
Giải năm |
5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
Giải sáu |
619 662 614 |
Giải bảy |
25 81 62 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 42,8 | 1 | 4,6,8,9 | 0,3,64,8 | 2 | 5,7 | 32 | 3 | 2,32,4,8 9 | 1,3 | 4 | 12,6 | 2,8 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,24 | 2 | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,5 | 1,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74639 |
Giải nhất |
85370 |
Giải nhì |
38880 23593 |
Giải ba |
99105 61452 56653 56330 32834 30796 |
Giải tư |
1405 5081 3803 0351 |
Giải năm |
5822 4673 8360 6538 8313 0558 |
Giải sáu |
345 918 991 |
Giải bảy |
05 39 70 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72,8 | 0 | 3,53 | 5,8,9 | 1 | 3,8 | 2,5 | 2 | 2 | 0,1,5,7 9 | 3 | 0,42,8,92 | 32 | 4 | 5 | 03,4 | 5 | 1,2,3,8 | 9 | 6 | 0 | | 7 | 02,3 | 1,3,5 | 8 | 0,1 | 32 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58915 |
Giải nhất |
10089 |
Giải nhì |
79055 39595 |
Giải ba |
30712 93297 07826 75253 21171 96517 |
Giải tư |
3089 0882 7295 2324 |
Giải năm |
0760 9916 3270 3594 2795 5068 |
Giải sáu |
533 830 183 |
Giải bảy |
40 83 06 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,8 | 2 | 2,4,6 | 3,5,82 | 3 | 0,3 | 2,9 | 4 | 0 | 1,5,93 | 5 | 3,5 | 0,1,2 | 6 | 0,8 | 1,9 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 2,32,92 | 82 | 9 | 4,53,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62831 |
Giải nhất |
15450 |
Giải nhì |
34787 04416 |
Giải ba |
38180 60844 24668 91262 12577 71492 |
Giải tư |
8881 3010 4035 7695 |
Giải năm |
0381 1785 8202 5292 3347 5947 |
Giải sáu |
027 856 769 |
Giải bảy |
01 13 72 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2 | 0,3,82 | 1 | 0,3,6 | 0,62,7,92 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,72 | 3,8,9 | 5 | 0,6 | 1,5 | 6 | 22,8,9 | 2,42,7,8 | 7 | 2,7 | 6 | 8 | 0,12,5,7 | 6 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27297 |
Giải nhất |
93047 |
Giải nhì |
79355 57250 |
Giải ba |
44752 68055 18544 14261 14953 93777 |
Giải tư |
7945 2184 9791 3837 |
Giải năm |
5380 1116 7712 6867 0564 2732 |
Giải sáu |
307 195 439 |
Giải bảy |
46 99 83 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7,8 | 6,9 | 1 | 2,6 | 1,3,5 | 2 | | 5,8 | 3 | 2,7,9 | 4,6,8 | 4 | 4,5,6,7 | 4,52,9 | 5 | 0,2,3,52 | 1,4 | 6 | 1,4,7 | 0,3,4,6 7,9 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,3,4 | 3,9 | 9 | 1,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85791 |
Giải nhất |
40868 |
Giải nhì |
50923 12956 |
Giải ba |
15053 24230 29515 38574 70910 00011 |
Giải tư |
8018 5989 5804 4989 |
Giải năm |
2596 9797 0716 7930 4012 4729 |
Giải sáu |
745 352 339 |
Giải bảy |
13 80 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 0,1,2,3 5,62,8 | 1,5 | 2 | 3,9 | 1,2,5 | 3 | 02,9 | 0,7 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 2,3,6 | 12,5,9 | 6 | 8 | 9 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 0,92 | 2,3,82 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|