|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19942 |
Giải nhất |
50640 |
Giải nhì |
30233 16299 |
Giải ba |
75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
Giải tư |
3898 0381 1744 4280 |
Giải năm |
5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
Giải sáu |
158 558 731 |
Giải bảy |
51 98 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,9 | 3,5,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 7 | 3,6,8 | 3 | 1,3,9 | 0,4,6,8 | 4 | 02,2,4,7 | | 5 | 1,82 | 6,8 | 6 | 3,4,6,9 | 2,4 | 7 | | 1,52,92 | 8 | 0,1,3,4 6 | 0,3,6,9 | 9 | 82,9 |
|
|
Giải ĐB |
93484 |
Giải nhất |
21147 |
Giải nhì |
19755 10560 |
Giải ba |
11275 17572 26593 43907 00464 31114 |
Giải tư |
7483 5192 0251 8012 |
Giải năm |
2600 0165 1042 8911 3142 2931 |
Giải sáu |
623 634 153 |
Giải bảy |
79 38 20 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,7 | 1,3,5 | 1 | 1,2,4 | 1,42,7,9 | 2 | 0,3 | 2,5,8,9 | 3 | 1,4,8 | 1,3,6,8 | 4 | 22,5,7 | 4,5,6,7 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 0,4,5 | 0,4 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 3,4 | 7 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
25000 |
Giải nhất |
39087 |
Giải nhì |
11213 99168 |
Giải ba |
23575 82229 41624 40981 59821 63521 |
Giải tư |
5652 6693 7917 5371 |
Giải năm |
3971 0813 6242 8643 9675 1863 |
Giải sáu |
058 930 586 |
Giải bảy |
01 02 71 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,73,8 | 1 | 32,7 | 0,4,5 | 2 | 12,4,9 | 12,4,6,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,3 | 72 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 3,8 | 0,1,8 | 7 | 13,52 | 5,6 | 8 | 1,6,7 | 2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
01682 |
Giải nhất |
46487 |
Giải nhì |
45968 79292 |
Giải ba |
39785 10737 02403 47020 60879 15656 |
Giải tư |
3142 5510 7726 2114 |
Giải năm |
3693 7019 8149 6800 1798 2546 |
Giải sáu |
984 483 163 |
Giải bảy |
77 78 35 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,4,9 | 4,8,9 | 2 | 0,6 | 0,6,8,9 | 3 | 5,7 | 1,8 | 4 | 2,6,92 | 3,8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 3,8 | 3,7,8 | 7 | 7,8,9 | 6,7,9 | 8 | 2,3,4,5 7 | 1,42,7 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
09208 |
Giải nhất |
06347 |
Giải nhì |
77886 81535 |
Giải ba |
21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
Giải tư |
8487 0783 3949 9305 |
Giải năm |
8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
Giải sáu |
248 700 883 |
Giải bảy |
50 77 19 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,5,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 0,3,9 | 2 | | 82 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7,8,9 | 0,3,5 | 5 | 02,5,8 | 4,8 | 6 | 1,9 | 4,7,82 | 7 | 1,4,7 | 0,4,5 | 8 | 32,6,72 | 1,4,6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
86358 |
Giải nhất |
65126 |
Giải nhì |
33802 41801 |
Giải ba |
58180 14790 42209 59611 80595 59587 |
Giải tư |
1161 2432 0304 1132 |
Giải năm |
7486 7313 1375 9291 7025 7010 |
Giải sáu |
113 419 377 |
Giải bảy |
91 66 54 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,2,4,9 | 0,1,6,92 | 1 | 0,1,32,9 | 0,32 | 2 | 5,6 | 12 | 3 | 22 | 0,5 | 4 | | 2,6,7,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 1,5,6 | 7,8 | 7 | 5,7 | 5 | 8 | 0,6,7 | 0,1 | 9 | 0,12,5 |
|
|
Giải ĐB |
29618 |
Giải nhất |
14439 |
Giải nhì |
14754 71727 |
Giải ba |
16445 65808 65150 77516 99368 30929 |
Giải tư |
1548 2797 3776 0728 |
Giải năm |
2679 1138 0407 7983 8706 8165 |
Giải sáu |
194 980 167 |
Giải bảy |
94 68 81 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7,8,9 | 8 | 3 | 8,9 | 5,92 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 0,4 | 0,1,7 | 6 | 5,7,82 | 0,2,6,9 | 7 | 5,6,9 | 0,1,2,3 4,62 | 8 | 0,1,3 | 2,3,7 | 9 | 42,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|