|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73588 |
Giải nhất |
12423 |
Giải nhì |
59104 75395 |
Giải ba |
06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
Giải tư |
4968 0251 4251 4942 |
Giải năm |
6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
Giải sáu |
992 530 558 |
Giải bảy |
08 24 93 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,4,7 8 | 52 | 1 | 4,5 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2,9 | 3 | 0,5 | 0,1,2,7 8 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 5 | 12,5,8 | | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 0,4 | 0,5,6,8 | 8 | 4,8 | 2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
54399 |
Giải nhất |
81519 |
Giải nhì |
40486 17385 |
Giải ba |
43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
Giải tư |
8096 7461 0106 7351 |
Giải năm |
4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
Giải sáu |
653 013 296 |
Giải bảy |
90 92 12 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,3,62 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,9 | 1,9 | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,5 6 | 3 | 6,7 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3 | 02,3,83,92 | 6 | 1,3 | 2,3 | 7 | | | 8 | 5,63 | 1,4,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
61619 |
Giải nhất |
32144 |
Giải nhì |
77208 66550 |
Giải ba |
91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
Giải tư |
3248 7212 9273 2562 |
Giải năm |
0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
Giải sáu |
498 524 579 |
Giải bảy |
51 16 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,8 | 0,5 | 1 | 2,62,9 | 1,3,6,8 | 2 | 3,4 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 2,4,9 | 4 | 4,8,9 | | 5 | 0,1,6 | 0,12,5 | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 3,7,92 | 0,4,8,9 | 8 | 2,8 | 1,4,72 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
11022 |
Giải nhất |
57948 |
Giải nhì |
46157 24971 |
Giải ba |
80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
Giải tư |
2946 4543 1361 3392 |
Giải năm |
6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
Giải sáu |
202 490 952 |
Giải bảy |
45 25 22 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 62,7,8 | 1 | | 0,23,32,5 8,92 | 2 | 23,5,8 | 4 | 3 | 22,6,9 | | 4 | 3,5,6,8 | 2,4,9 | 5 | 2,7 | 3,4 | 6 | 12 | 5,9 | 7 | 1 | 2,4,8 | 8 | 1,2,8 | 3 | 9 | 0,22,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
57843 |
Giải nhất |
22538 |
Giải nhì |
43677 44518 |
Giải ba |
92606 95454 04321 38557 81673 14622 |
Giải tư |
1964 6213 1314 0347 |
Giải năm |
2403 7902 4291 5065 4652 7607 |
Giải sáu |
272 902 839 |
Giải bảy |
24 80 16 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,3,6,7 | 2,8,9 | 1 | 3,4,6,8 | 02,2,5,7 | 2 | 1,2,4 | 0,1,4,7 | 3 | 8,9 | 1,2,5,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 2,4,7 | 0,1 | 6 | 4,5 | 0,4,5,7 | 7 | 2,3,7 | 1,3 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
02867 |
Giải nhất |
96545 |
Giải nhì |
34696 58670 |
Giải ba |
96019 92635 81797 49057 81140 60633 |
Giải tư |
1182 0483 1342 5126 |
Giải năm |
3926 2100 2630 4813 3914 5214 |
Giải sáu |
777 921 454 |
Giải bảy |
71 54 39 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | 3,42,9 | 4,8 | 2 | 1,62 | 1,3,8 | 3 | 0,3,5,9 | 12,52,8 | 4 | 0,2,5 | 3,4 | 5 | 42,7 | 22,9 | 6 | 7 | 5,6,7,9 | 7 | 0,1,7 | | 8 | 2,3,4 | 1,3 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
46181 |
Giải nhất |
26851 |
Giải nhì |
76785 61246 |
Giải ba |
25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
Giải tư |
3916 2957 7662 2723 |
Giải năm |
3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
Giải sáu |
341 464 638 |
Giải bảy |
82 47 45 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,4,53,8 | 1 | 1,3,6,8 | 5,6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 8 | 6,92 | 4 | 1,5,6,7 | 4,8 | 5 | 13,2,7,8 9 | 1,4,8 | 6 | 2,4 | 4,5 | 7 | 0 | 1,3,5 | 8 | 1,2,5,6 | 5 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|