|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84308 |
Giải nhất |
39159 |
Giải nhì |
78310 64382 |
Giải ba |
50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
Giải tư |
6370 7531 4911 0207 |
Giải năm |
2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
Giải sáu |
271 217 096 |
Giải bảy |
73 21 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,5,7,8 | 1,2,3,5 7 | 1 | 0,1,7,8 9 | 5,8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,8 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 8 | 0,1,8 | 7 | 0,1,3 | 0,1,3,6 8 | 8 | 0,2,7,8 9 | 1,5,8 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
52236 |
Giải nhất |
50212 |
Giải nhì |
47393 84348 |
Giải ba |
85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
Giải tư |
6113 8501 2218 6085 |
Giải năm |
0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
Giải sáu |
602 745 424 |
Giải bảy |
12 01 04 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,4,5 7,8 | 02 | 1 | 0,22,3,8 | 0,12,6,7 | 2 | 02,4 | 1,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | 5,8 | 0,4,8 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 2,3 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
05284 |
Giải nhất |
67799 |
Giải nhì |
64046 29695 |
Giải ba |
18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
Giải tư |
0682 8612 9802 9965 |
Giải năm |
2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
Giải sáu |
413 594 104 |
Giải bảy |
52 99 13 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,6 | 7 | 1 | 2,32 | 0,1,2,32 5,8 | 2 | 2,6 | 12,4 | 3 | 22,6 | 0,8,9 | 4 | 3,6,9 | 6,9 | 5 | 2 | 0,2,3,4 62,7 | 6 | 5,62 | | 7 | 0,1,6 | | 8 | 2,4 | 4,92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
31765 |
Giải nhất |
91814 |
Giải nhì |
66098 72718 |
Giải ba |
06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
Giải tư |
6205 3822 8665 7672 |
Giải năm |
3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
Giải sáu |
063 881 136 |
Giải bảy |
91 29 60 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 2,8,9 | 1 | 2,4,82 | 1,2,4,5 7 | 2 | 1,2,3,6 9 | 2,6 | 3 | 62,9 | 1 | 4 | 2,9 | 0,63 | 5 | 0,2 | 2,32 | 6 | 0,3,53 | 0 | 7 | 2 | 12,9 | 8 | 1 | 2,3,4 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
37110 |
Giải nhất |
61647 |
Giải nhì |
64872 28185 |
Giải ba |
85265 98046 02097 74307 17403 66045 |
Giải tư |
7617 5402 5377 1693 |
Giải năm |
9499 4650 5471 6154 3210 1800 |
Giải sáu |
676 668 264 |
Giải bảy |
40 07 52 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,5 | 0 | 0,2,3,72 | 7 | 1 | 02,7 | 0,5,7 | 2 | | 0,9 | 3 | | 5,6 | 4 | 0,5,6,7 | 4,6,8,9 | 5 | 0,2,4 | 4,7 | 6 | 4,5,8 | 02,1,4,7 9 | 7 | 1,2,6,7 | 6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
98764 |
Giải nhất |
79647 |
Giải nhì |
07702 41768 |
Giải ba |
86610 90956 26671 12352 94528 89846 |
Giải tư |
8245 4160 2442 4651 |
Giải năm |
6014 1804 1759 0397 5249 2272 |
Giải sáu |
234 031 712 |
Giải bảy |
40 00 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3,5,7 | 1 | 0,2,4 | 0,1,4,5 7 | 2 | 8 | | 3 | 1,4 | 0,1,3,6 | 4 | 0,2,5,6 7,9 | 4 | 5 | 1,2,6,9 | 4,5,6 | 6 | 0,4,6,8 | 4,9 | 7 | 1,2 | 2,6 | 8 | | 4,5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
61188 |
Giải nhất |
86876 |
Giải nhì |
94020 70401 |
Giải ba |
08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
Giải tư |
2772 1736 5092 1291 |
Giải năm |
4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
Giải sáu |
824 260 743 |
Giải bảy |
66 07 34 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1,72 | 0,4,9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 42,6 | 2,32,7,8 | 4 | 0,1,3 | | 5 | 2,8 | 3,6,7,8 9 | 6 | 0,6,7 | 02,6 | 7 | 2,4,6 | 5,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|