|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83756 |
Giải nhất |
63805 |
Giải nhì |
89684 42613 |
Giải ba |
52331 17816 11131 98013 25373 26339 |
Giải tư |
6525 2143 0909 8595 |
Giải năm |
2176 7995 0650 0763 3456 9792 |
Giải sáu |
466 012 393 |
Giải bảy |
73 76 90 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 5,9 | 32 | 1 | 2,32,6 | 1,9 | 2 | 5 | 12,4,6,72 9 | 3 | 12,9 | 8 | 4 | 3 | 0,2,92 | 5 | 0,62 | 1,52,6,72 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 32,62 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 0,2,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96033 |
Giải nhất |
54055 |
Giải nhì |
61432 39715 |
Giải ba |
88094 47196 58759 63582 62772 05474 |
Giải tư |
1875 3250 4225 5786 |
Giải năm |
0503 4063 6681 2074 5995 6893 |
Giải sáu |
047 270 386 |
Giải bảy |
80 63 37 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3 | 8 | 1 | 5 | 3,72,8 | 2 | 5 | 0,3,62,9 | 3 | 2,3,7 | 72,9 | 4 | 7 | 1,2,5,7 9 | 5 | 0,5,9 | 82,9 | 6 | 32 | 3,4 | 7 | 0,22,42,5 | | 8 | 0,1,2,62 | 5 | 9 | 3,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28451 |
Giải nhất |
32513 |
Giải nhì |
19921 65435 |
Giải ba |
26001 54754 16873 65876 54694 71014 |
Giải tư |
0017 9160 3320 1858 |
Giải năm |
8365 2374 8236 2270 1930 9390 |
Giải sáu |
592 098 298 |
Giải bảy |
78 08 29 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 9 | 0 | 1,8 | 0,2,5 | 1 | 2,3,4,7 | 1,9 | 2 | 0,1,9 | 1,7 | 3 | 0,5,6 | 1,5,7,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 1,4,8 | 3,7 | 6 | 0,5 | 1 | 7 | 0,3,4,6 8 | 0,5,7,92 | 8 | | 2 | 9 | 0,2,4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35489 |
Giải nhất |
33335 |
Giải nhì |
35999 58763 |
Giải ba |
80673 78193 29358 56586 35480 32744 |
Giải tư |
3754 1623 8095 3047 |
Giải năm |
4488 4770 4576 8108 2734 7135 |
Giải sáu |
986 972 770 |
Giải bảy |
17 03 33 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 3 | 0,2,3,6 7,9 | 3 | 3,4,52 | 3,4,5 | 4 | 4,7 | 32,9 | 5 | 4,8 | 7,82 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 02,2,3,6 9 | 0,5,8 | 8 | 0,62,8,9 | 7,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78089 |
Giải nhất |
46985 |
Giải nhì |
89294 99896 |
Giải ba |
68671 27370 23629 54341 47043 23321 |
Giải tư |
3831 4871 2754 7279 |
Giải năm |
8682 9558 8984 7178 8680 4649 |
Giải sáu |
787 012 485 |
Giải bảy |
07 18 49 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | 2,3,4,72 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 1,5,9 | 4 | 3 | 1 | 5,8,9 | 4 | 1,3,92 | 2,82 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,12,8,9 | 1,5,7 | 8 | 0,2,4,52 7,9 | 2,42,7,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88301 |
Giải nhất |
01883 |
Giải nhì |
37735 10493 |
Giải ba |
09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
Giải tư |
6123 2098 1917 8449 |
Giải năm |
5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
Giải sáu |
648 587 013 |
Giải bảy |
91 10 04 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 1,4,5 | 0,1,9 | 1 | 0,1,3,5 7 | | 2 | 3 | 1,2,8,9 | 3 | 5,7 | 0,4,8 | 4 | 4,5,8,9 | 0,1,3,4 | 5 | | 72 | 6 | | 1,3,8 | 7 | 02,62,9 | 4,9 | 8 | 3,4,7 | 4,7 | 9 | 0,1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72429 |
Giải nhất |
21665 |
Giải nhì |
63275 51882 |
Giải ba |
45563 92545 90390 77047 81991 72224 |
Giải tư |
5832 8194 3111 7176 |
Giải năm |
4904 9129 0882 3309 7479 0671 |
Giải sáu |
334 819 639 |
Giải bảy |
65 42 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 1,7,9 | 1 | 1,4,9 | 3,4,82 | 2 | 4,92 | 6 | 3 | 2,4,9 | 0,1,2,3 9 | 4 | 2,5,7 | 4,62,7 | 5 | | 7 | 6 | 3,52 | 4 | 7 | 1,5,6,9 | 8 | 8 | 22,8 | 0,1,22,3 7 | 9 | 0,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|