|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
38740 |
Giải nhất |
87804 |
Giải nhì |
97669 68599 |
Giải ba |
42323 61234 34678 42826 43764 10284 |
Giải tư |
9446 8850 5222 5011 |
Giải năm |
8516 0892 0661 2556 8284 3423 |
Giải sáu |
443 927 918 |
Giải bảy |
12 37 86 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,32,6,7 | 22,4 | 3 | 4,7 | 0,3,6,82 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 0,6 | 1,2,4,5 8 | 6 | 1,4,9 | 2,3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 42,6,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
87623 |
Giải nhất |
27274 |
Giải nhì |
73945 99720 |
Giải ba |
85511 64674 03534 20707 59092 11215 |
Giải tư |
1824 6000 2839 4511 |
Giải năm |
4318 5448 6845 6684 3980 9614 |
Giải sáu |
941 427 930 |
Giải bảy |
46 52 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,7 | 12,2,4 | 1 | 12,4,5,8 | 5,9 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2,6 | 3 | 0,4,9 | 1,2,3,72 8 | 4 | 1,52,6,8 | 1,42 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 42 | 1,4 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
71470 |
Giải nhất |
78591 |
Giải nhì |
78911 26654 |
Giải ba |
78882 05427 75548 53914 52471 03612 |
Giải tư |
2208 6595 4544 4188 |
Giải năm |
5353 5831 8111 4542 1083 2357 |
Giải sáu |
388 877 913 |
Giải bảy |
38 67 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,3,7,9 | 1 | 12,2,3,4 | 1,4,8 | 2 | 7 | 1,5,8 | 3 | 1,6,8,9 | 1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6,7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,4,82 | 8 | 2,3,82 | 3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
10316 |
Giải nhất |
89439 |
Giải nhì |
72970 44662 |
Giải ba |
50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
Giải tư |
2267 6767 0277 1077 |
Giải năm |
3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
Giải sáu |
805 129 214 |
Giải bảy |
99 73 88 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 4,6,8 | 0,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 6 | 0,6,9 | 5 | 1,4 | 1,3,4,62 | 6 | 0,2,5,62 72 | 62,72 | 7 | 0,3,72 | 1,82,9 | 8 | 82 | 2,3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
41345 |
Giải nhất |
19075 |
Giải nhì |
67639 10201 |
Giải ba |
01958 05656 54286 07355 59675 09313 |
Giải tư |
0968 1656 8232 2085 |
Giải năm |
9040 5799 2122 5493 7585 8074 |
Giải sáu |
361 184 488 |
Giải bảy |
16 31 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 3,6 | 2,3 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 1,2,9 | 7,8 | 4 | 0,5 | 4,5,72,82 9 | 5 | 5,62,8 | 1,52,7,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 4,52,6 | 5,6,8 | 8 | 4,52,6,8 | 3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
27336 |
Giải nhất |
81449 |
Giải nhì |
92626 55989 |
Giải ba |
64379 78970 60194 74579 97562 46022 |
Giải tư |
9787 9652 3589 3662 |
Giải năm |
1382 7014 6681 2392 9581 0345 |
Giải sáu |
059 553 917 |
Giải bảy |
09 70 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 82 | 1 | 4,7 | 2,5,62,8 9 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 62 | 1,9 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 2,3,9 | 2,32 | 6 | 22,9 | 1,8 | 7 | 02,92 | | 8 | 12,2,7,92 | 0,4,5,6 72,82 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
98581 |
Giải nhất |
98210 |
Giải nhì |
38971 41604 |
Giải ba |
68379 44511 34898 86208 07451 69179 |
Giải tư |
6248 1162 7327 6940 |
Giải năm |
5669 5693 1175 7092 1031 9745 |
Giải sáu |
795 846 823 |
Giải bảy |
28 87 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 4,8 | 1,3,5,7 8 | 1 | 0,1 | 6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,9 | 3 | 0,1 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4,7,9 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,9 | 2,8 | 7 | 1,5,92 | 0,2,4,9 | 8 | 1,7 | 2,6,72 | 9 | 2,3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|