|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73822 |
Giải nhất |
51221 |
Giải nhì |
65572 89121 |
Giải ba |
39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
Giải tư |
3435 0923 6160 8109 |
Giải năm |
3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
Giải sáu |
739 934 618 |
Giải bảy |
34 82 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 4,7,8 | 2,3,7,8 | 2 | 12,2,3 | 0,2,4 | 3 | 2,42,52,6 8,9 | 1,32,9 | 4 | 3 | 32,5,9 | 5 | 5 | 3,82,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 2,62 | 0,3 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
83064 |
Giải nhất |
63908 |
Giải nhì |
00086 45065 |
Giải ba |
51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
Giải tư |
2567 3822 4625 8581 |
Giải năm |
5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
Giải sáu |
416 639 040 |
Giải bảy |
83 38 35 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,4,7 8 | 0,3,8 | 1 | 4,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5,9 | 8 | 3 | 0,1,5,8 9 | 0,1,2,6 | 4 | 0,9 | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 4,5,7 | 0,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
98458 |
Giải nhì |
67766 78121 |
Giải ba |
15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
Giải tư |
6865 9753 6602 2440 |
Giải năm |
3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
Giải sáu |
831 638 639 |
Giải bảy |
92 01 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,2,3,4 9 | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5,72,8 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 52,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 3,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
25452 |
Giải nhất |
93274 |
Giải nhì |
01197 74113 |
Giải ba |
71884 01983 01788 20531 13610 85984 |
Giải tư |
7102 1848 0852 0291 |
Giải năm |
3277 8951 7847 8029 6257 6856 |
Giải sáu |
485 132 558 |
Giải bảy |
88 89 65 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 0,3 | 0,3,52 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 1,2 | 7,82 | 4 | 7,8 | 6,8 | 5 | 1,22,6,7 8 | 5,9 | 6 | 5 | 4,5,7,9 | 7 | 4,7 | 4,5,82 | 8 | 3,42,5,82 9 | 2,8 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
71370 |
Giải nhất |
31932 |
Giải nhì |
70072 28656 |
Giải ba |
51946 40128 81829 71233 12002 81055 |
Giải tư |
0007 6589 4567 9017 |
Giải năm |
9548 7768 1305 7779 4163 4922 |
Giải sáu |
847 627 998 |
Giải bảy |
95 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | 6 | 1 | 7 | 0,2,3,7 | 2 | 2,7,8,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | | 4 | 6,7,8 | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5 | 6 | 1,3,7,8 9 | 0,1,2,4 6 | 7 | 0,2,9 | 2,4,6,8 9 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
42501 |
Giải nhất |
72498 |
Giải nhì |
18169 62731 |
Giải ba |
49024 97866 30462 09247 65266 39261 |
Giải tư |
8391 9915 8987 6285 |
Giải năm |
6129 4100 0407 3031 0225 1401 |
Giải sáu |
816 638 153 |
Giải bảy |
78 15 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,7 | 02,32,4,6 9 | 1 | 2,52,6 | 1,6 | 2 | 4,5,9 | 5 | 3 | 12,8 | 2 | 4 | 1,7 | 12,2,8 | 5 | 3 | 1,62 | 6 | 1,2,62,9 | 0,4,8 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 5,7 | 2,6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
70118 |
Giải nhất |
79399 |
Giải nhì |
30346 14110 |
Giải ba |
46837 87872 12615 09853 89951 89315 |
Giải tư |
0331 5336 6044 0810 |
Giải năm |
3742 5176 8986 8167 3543 5461 |
Giải sáu |
356 676 232 |
Giải bảy |
50 08 73 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 02,52,6,8 | 3,4,7 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,7 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 12 | 5 | 0,1,3,6 | 1,3,4,5 72,8 | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 2,3,62 | 0,1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|