|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74793 |
Giải nhất |
81220 |
Giải nhì |
21769 06598 |
Giải ba |
12115 81170 09966 22390 40194 06364 |
Giải tư |
5320 2615 8737 3607 |
Giải năm |
4251 7032 0932 8609 2383 5381 |
Giải sáu |
330 169 066 |
Giải bảy |
68 53 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7,9 | 0 | 7,9 | 5,8 | 1 | 52 | 32 | 2 | 02,6 | 5,8,9 | 3 | 0,22,7 | 6,8,9 | 4 | | 12 | 5 | 1,3 | 2,62 | 6 | 4,62,8,92 | 0,3 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 1,3,4 | 0,62 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13114 |
Giải nhất |
70236 |
Giải nhì |
14255 23519 |
Giải ba |
87429 22907 92789 83681 65332 85228 |
Giải tư |
4189 4551 4498 2789 |
Giải năm |
0666 3904 8543 0036 7909 1954 |
Giải sáu |
386 328 783 |
Giải bảy |
74 93 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 7,82,9 | 4,8,9 | 3 | 2,62 | 0,1,5,7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0,32,6,8 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 4 | 22,9 | 8 | 1,3,6,93 | 0,1,2,83 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57506 |
Giải nhất |
48455 |
Giải nhì |
81344 29781 |
Giải ba |
54534 10472 58810 26776 94508 77781 |
Giải tư |
2399 4863 3167 1706 |
Giải năm |
8927 1815 1662 3354 7174 0941 |
Giải sáu |
111 194 569 |
Giải bảy |
37 20 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 62,8 | 1,4,7,82 | 1 | 0,1,5,8 | 6,7 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | 4,7 | 3,4,5,7 9 | 4 | 1,4 | 1,5 | 5 | 4,5 | 02,7 | 6 | 2,3,7,9 | 2,3,6 | 7 | 1,2,4,6 | 0,1 | 8 | 12 | 6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83519 |
Giải nhất |
69637 |
Giải nhì |
73328 25111 |
Giải ba |
85848 84388 25721 38344 13610 13872 |
Giải tư |
1313 8774 8032 3843 |
Giải năm |
6467 9383 4913 9308 5573 9749 |
Giải sáu |
523 128 475 |
Giải bảy |
83 43 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 0,1,32,9 | 3,7 | 2 | 1,3,82 | 12,2,42,7 82 | 3 | 2,6,7 | 4,7 | 4 | 0,32,4,8 9 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 2,3,4,5 | 0,22,4,8 | 8 | 32,8 | 1,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28979 |
Giải nhất |
78492 |
Giải nhì |
07962 15554 |
Giải ba |
15838 54483 90969 43809 25535 48312 |
Giải tư |
6459 2886 0691 8941 |
Giải năm |
8688 4103 8371 0401 4375 0395 |
Giải sáu |
182 704 602 |
Giải bảy |
78 34 65 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 9 | 0,4,7,9 | 1 | 2 | 0,1,6,8 9 | 2 | | 0,8 | 3 | 4,5,8 | 0,3,5 | 4 | 1 | 3,6,7,9 | 5 | 4,9 | 8 | 6 | 2,5,9 | 7 | 7 | 1,5,7,8 9 | 3,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,5,6,7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85287 |
Giải nhất |
86749 |
Giải nhì |
27091 91975 |
Giải ba |
14356 73199 98212 12544 25677 67771 |
Giải tư |
3521 3861 1266 9676 |
Giải năm |
7788 2907 4439 4744 5599 4104 |
Giải sáu |
196 024 372 |
Giải bảy |
01 78 86 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,2,6,7 9 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 1,4 | | 3 | 9 | 0,2,42 | 4 | 42,9 | 1,7 | 5 | 6 | 5,6,7,8 9 | 6 | 1,6 | 0,7,8 | 7 | 1,2,5,6 7,8 | 7,8 | 8 | 6,7,8 | 3,4,92 | 9 | 1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77533 |
Giải nhất |
56840 |
Giải nhì |
62114 78290 |
Giải ba |
57937 74062 78225 78014 27098 48940 |
Giải tư |
7129 7766 4725 6304 |
Giải năm |
9186 3616 5317 5757 3076 2839 |
Giải sáu |
950 652 412 |
Giải bảy |
70 94 30 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,7 9 | 0 | 4 | | 1 | 2,42,6,7 | 1,5,6 | 2 | 4,52,9 | 3 | 3 | 0,3,7,9 | 0,12,2,9 | 4 | 02 | 22 | 5 | 0,2,7 | 1,6,7,8 | 6 | 2,6 | 1,3,5 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 0,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|