|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72718 |
Giải nhất |
89658 |
Giải nhì |
87421 06233 |
Giải ba |
26999 96608 63271 34872 73808 46282 |
Giải tư |
1253 0997 3492 6902 |
Giải năm |
6023 1145 9074 4522 4574 9132 |
Giải sáu |
344 529 253 |
Giải bảy |
78 62 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,82 | 2,7 | 1 | 8 | 0,2,3,6 7,8,9 | 2 | 1,2,3,9 | 2,3,52,8 | 3 | 2,3 | 4,72 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 32,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,2,42,8 | 02,1,5,7 | 8 | 2,3 | 2,9 | 9 | 2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43990 |
Giải nhất |
45262 |
Giải nhì |
11040 51969 |
Giải ba |
20594 17403 10310 49587 83861 82567 |
Giải tư |
4862 2878 7920 3341 |
Giải năm |
2296 4700 1750 8856 7262 9510 |
Giải sáu |
915 692 545 |
Giải bảy |
65 68 23 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,4 5,9 | 0 | 0,3 | 4,6 | 1 | 02,5 | 63,9 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,5 | 1,4,6 | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 1,23,5,7 8,9 | 6,7,8 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84860 |
Giải nhất |
26456 |
Giải nhì |
91455 78835 |
Giải ba |
27425 22386 02107 48861 85799 76897 |
Giải tư |
6470 7231 3820 6007 |
Giải năm |
0468 8377 7618 4560 4067 2077 |
Giải sáu |
242 316 043 |
Giải bảy |
10 83 29 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62,7 | 0 | 72 | 3,6 | 1 | 0,2,6,8 | 1,4 | 2 | 0,5,9 | 4,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 2,3 | 2,3,5 | 5 | 5,6 | 1,5,8 | 6 | 02,1,7,8 | 02,6,72,9 | 7 | 0,72 | 1,6 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24795 |
Giải nhất |
82562 |
Giải nhì |
31716 97001 |
Giải ba |
69797 85710 13727 37602 56545 34481 |
Giải tư |
8368 8500 9936 2100 |
Giải năm |
9745 7166 9663 7416 0568 3301 |
Giải sáu |
869 794 459 |
Giải bảy |
75 71 72 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,12,2 | 02,7,8 | 1 | 0,4,62 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 52 | 42,7,9 | 5 | 9 | 12,3,6 | 6 | 2,3,6,82 9 | 2,9 | 7 | 1,2,5 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84464 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
94349 34455 |
Giải ba |
35387 47292 32585 52821 77804 42755 |
Giải tư |
8784 3547 8977 3194 |
Giải năm |
1288 1357 9656 5711 0166 1725 |
Giải sáu |
250 987 997 |
Giải bảy |
96 51 69 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,5 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1,52 | | 3 | | 0,6,8,9 | 4 | 7,9 | 22,52,8,9 | 5 | 0,1,52,6 7 | 5,6,9 | 6 | 4,6,9 | 4,5,7,82 9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,5,72,8 | 4,6 | 9 | 2,4,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60256 |
Giải nhất |
97373 |
Giải nhì |
68203 38830 |
Giải ba |
51304 68225 29732 80592 63929 75413 |
Giải tư |
1199 5451 9542 5952 |
Giải năm |
2320 9684 9014 8632 5254 6622 |
Giải sáu |
876 978 140 |
Giải bảy |
34 36 32 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 3,4 | 5 | 1 | 3,4 | 2,33,4,5 9 | 2 | 0,2,5,9 | 0,1,7 | 3 | 0,23,4,6 | 0,1,3,5 8 | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 1,2,4,6 | 3,5,7 | 6 | 9 | | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | 4 | 2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06615 |
Giải nhất |
11961 |
Giải nhì |
97651 78130 |
Giải ba |
50057 90283 79694 12130 57095 19471 |
Giải tư |
8871 1215 8410 6465 |
Giải năm |
1039 1684 6284 4596 3288 5636 |
Giải sáu |
607 424 673 |
Giải bảy |
96 73 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 7 | 5,6,72 | 1 | 0,4,52 | | 2 | 4 | 72,8 | 3 | 02,6,9 | 1,2,82,9 | 4 | | 12,6,9 | 5 | 1,7 | 3,92 | 6 | 1,5 | 0,5 | 7 | 12,32 | 8 | 8 | 3,42,8,9 | 3,8 | 9 | 4,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|