|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37670 |
Giải nhất |
69668 |
Giải nhì |
10587 78570 |
Giải ba |
63025 69500 62227 13737 53345 96431 |
Giải tư |
2647 9672 2239 3786 |
Giải năm |
1703 6265 1810 2937 2393 3964 |
Giải sáu |
394 856 594 |
Giải bảy |
57 35 82 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,72 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | 0 | 7,8 | 2 | 5,7,9 | 0,9 | 3 | 1,5,72,9 | 6,92 | 4 | 5,7 | 2,3,4,6 | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | 4,5,8 | 2,32,4,5 8 | 7 | 02,2 | 6 | 8 | 2,6,7 | 2,3 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42919 |
Giải nhất |
82684 |
Giải nhì |
62430 39223 |
Giải ba |
45217 09696 98811 37913 32721 39780 |
Giải tư |
1965 9694 6524 6240 |
Giải năm |
0547 3446 2165 6264 0620 6635 |
Giải sáu |
800 510 943 |
Giải bảy |
32 44 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 4,8 | 0 | 0,8 | 1,2 | 1 | 0,1,3,7 9 | 3 | 2 | 0,1,3,4 | 1,2,4 | 3 | 0,2,5 | 2,4,5,6 8,9 | 4 | 0,3,4,6 7 | 3,62 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 4,52 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73428 |
Giải nhất |
05299 |
Giải nhì |
23290 64474 |
Giải ba |
06375 69497 48346 06282 83918 98048 |
Giải tư |
7213 0824 4672 2987 |
Giải năm |
8912 8185 3925 7300 9519 3678 |
Giải sáu |
130 838 876 |
Giải bảy |
79 17 22 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,3,7,8 9 | 1,2,7,8 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 0,8 | 2,7 | 4 | 6,8 | 2,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 2,4,5,6 8,9 | 1,2,3,4 7 | 8 | 0,2,5,7 | 1,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78556 |
Giải nhất |
35979 |
Giải nhì |
63999 04829 |
Giải ba |
94268 29647 13557 97895 09712 44774 |
Giải tư |
7145 0599 1688 9075 |
Giải năm |
5563 1167 8215 1911 5079 2742 |
Giải sáu |
804 200 799 |
Giải bảy |
34 81 74 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 0,1,2,5 | 1,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | 0,3,72 | 4 | 2,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 3,7,8 | 4,5,6 | 7 | 42,5,92 | 6,8 | 8 | 1,8 | 2,72,93 | 9 | 5,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
19845 |
Giải nhì |
79706 62089 |
Giải ba |
25674 00167 77247 09436 03888 25049 |
Giải tư |
3685 3975 1950 9471 |
Giải năm |
9010 0093 6527 5764 2950 5704 |
Giải sáu |
650 212 901 |
Giải bảy |
31 65 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,4,6,9 | 0,3,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,7 | 4 | 5,7,9 | 4,6,7,8 | 5 | 03,7 | 0,1,3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 1,4,5 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06903 |
Giải nhất |
28053 |
Giải nhì |
34629 56469 |
Giải ba |
86818 00902 66335 44425 71682 88219 |
Giải tư |
3213 4248 6520 7006 |
Giải năm |
3830 8755 8776 8422 5269 6092 |
Giải sáu |
925 810 636 |
Giải bảy |
65 10 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 02,3,4,8 9 | 0,2,8,9 | 2 | 0,2,52,9 | 0,1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 8 | 22,3,5,6 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | 5,92 | 9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 2 | 1,2,62 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68629 |
Giải nhất |
18831 |
Giải nhì |
57290 31413 |
Giải ba |
80774 36351 75046 00617 89703 42768 |
Giải tư |
1046 1137 4262 2332 |
Giải năm |
1346 6532 6559 2226 5946 3046 |
Giải sáu |
235 476 470 |
Giải bảy |
75 71 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,5,7 | 1 | 3,7 | 32,6 | 2 | 6,9 | 0,1,3 | 3 | 1,22,3,5 7 | 7 | 4 | 65 | 3,7 | 5 | 1,9 | 2,45,7 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,1,4,5 6 | 6 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|