|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73410 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
98535 36399 |
Giải ba |
96734 64681 65630 51497 12326 98511 |
Giải tư |
4664 6945 3563 8901 |
Giải năm |
9290 0674 5080 0980 0613 0657 |
Giải sáu |
296 872 194 |
Giải bảy |
47 72 41 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,82,9 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 0,1,3 | 72 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,7,9 | 4 | 1,5,7 | 3,4 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 3,4 | 4,5,9 | 7 | 22,4,9 | 8 | 8 | 02,1,8 | 7,9 | 9 | 0,4,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45201 |
Giải nhất |
81786 |
Giải nhì |
96718 76505 |
Giải ba |
33192 05373 93493 07681 27272 29333 |
Giải tư |
4201 2543 7732 1775 |
Giải năm |
1682 1290 4687 3602 2458 8145 |
Giải sáu |
550 525 600 |
Giải bảy |
95 72 81 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,12,2,5 | 02,82 | 1 | 8 | 0,3,72,8 9 | 2 | 5 | 3,4,7,9 | 3 | 2,3 | | 4 | 3,52 | 0,2,42,7 9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 22,3,5 | 1,5 | 8 | 12,2,6,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94246 |
Giải nhất |
76372 |
Giải nhì |
05906 36183 |
Giải ba |
48138 91841 36416 79669 52042 83041 |
Giải tư |
0527 7588 6508 1140 |
Giải năm |
9180 9660 4400 3456 2146 7661 |
Giải sáu |
324 633 532 |
Giải bảy |
37 85 30 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 8 | 0 | 0,6,8 | 42,6 | 1 | 6 | 3,4,7 | 2 | 4,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3,7 8,9 | 2 | 4 | 0,12,2,62 | 8 | 5 | 6 | 0,1,42,5 | 6 | 0,1,9 | 2,3 | 7 | 2 | 0,3,8 | 8 | 0,3,5,8 | 3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64242 |
Giải nhất |
37430 |
Giải nhì |
72256 00400 |
Giải ba |
03995 04051 27402 00890 83200 93510 |
Giải tư |
7726 5171 0638 4823 |
Giải năm |
4839 0720 7556 0502 1029 9924 |
Giải sáu |
210 922 893 |
Giải bảy |
81 28 12 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,3 9 | 0 | 02,22 | 5,7,8 | 1 | 02,2 | 02,1,2,4 | 2 | 0,2,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,8,9 | 2,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,62 | 2,52 | 6 | | | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 1,4 | 2,3 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71676 |
Giải nhất |
78890 |
Giải nhì |
13199 23293 |
Giải ba |
49998 68840 65651 55278 60852 81943 |
Giải tư |
7143 7605 6000 4015 |
Giải năm |
7965 6480 2507 0370 8513 6714 |
Giải sáu |
137 317 989 |
Giải bảy |
89 27 90 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 92 | 0 | 0,2,5,7 | 5 | 1 | 3,4,5,7 | 0,5 | 2 | 7 | 1,42,9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,32 | 0,1,6 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,92 | 82,9 | 9 | 02,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16356 |
Giải nhất |
36319 |
Giải nhì |
80769 98277 |
Giải ba |
95113 12360 66009 62508 70996 82230 |
Giải tư |
3688 0136 7780 5332 |
Giải năm |
4903 5204 8338 4463 8631 7382 |
Giải sáu |
110 594 286 |
Giải bảy |
05 97 36 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,8 | 0 | 3,4,5,8 9 | 3 | 1 | 0,3,8,9 | 3,8 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 0,1,2,62 8 | 0,9 | 4 | | 0 | 5 | 6 | 32,5,8,9 | 6 | 0,3,9 | 7,9 | 7 | 7 | 0,1,3,8 | 8 | 0,2,6,8 | 0,1,6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85160 |
Giải nhất |
91084 |
Giải nhì |
68912 99892 |
Giải ba |
40686 50656 85322 48051 28578 81342 |
Giải tư |
8431 4947 9253 3474 |
Giải năm |
8915 2904 1183 8561 0998 0955 |
Giải sáu |
603 072 746 |
Giải bảy |
75 65 36 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 3,5,6 | 1 | 2,5 | 1,2,4,7 9 | 2 | 2 | 0,5,8 | 3 | 1,6 | 0,7,8 | 4 | 2,6,7,8 | 1,5,6,7 | 5 | 1,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,1,5 | 4 | 7 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|