|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK
|
Giải ĐB |
55095 |
Giải nhất |
58464 |
Giải nhì |
65216 77011 |
Giải ba |
19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
Giải tư |
8664 4091 1436 8925 |
Giải năm |
5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
Giải sáu |
002 600 566 |
Giải bảy |
43 98 97 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,5,9 | 1 | 1,2,6 | 0,1,6 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 6 | 62,7,9 | 4 | 3 | 2,6,9 | 5 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2,3,42,5 6,7 | 6,8,9 | 7 | 0,4 | 0,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,4,5,7 8 |
|
13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL
|
Giải ĐB |
12046 |
Giải nhất |
58127 |
Giải nhì |
13716 13938 |
Giải ba |
97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
Giải tư |
4741 9668 7808 4797 |
Giải năm |
5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
Giải sáu |
968 825 724 |
Giải bảy |
15 76 85 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,82 | 4,6,7 | 1 | 5,6 | 3,9 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 1,6,8,9 | 1,2,8 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 0,1,4,7 82 | 2,3,6,9 | 7 | 1,6 | 02,3,4,62 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,7 |
|
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
|
Giải ĐB |
68285 |
Giải nhất |
63497 |
Giải nhì |
51148 40526 |
Giải ba |
21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
Giải tư |
9743 9831 2616 0548 |
Giải năm |
0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
Giải sáu |
300 505 685 |
Giải bảy |
13 33 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,32,5 | 3 | 1 | 3,4,6 | 2,4 | 2 | 2,6,82,9 | 02,1,3,4 | 3 | 1,3 | 1 | 4 | 2,3,7,82 | 0,82 | 5 | 8 | 1,2,9 | 6 | 0 | 4,7,9 | 7 | 7 | 22,42,5 | 8 | 0,52 | 2 | 9 | 6,7 |
|
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
|
Giải ĐB |
51338 |
Giải nhất |
88232 |
Giải nhì |
52762 16210 |
Giải ba |
01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
Giải tư |
0693 1495 1430 1770 |
Giải năm |
5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
Giải sáu |
142 448 562 |
Giải bảy |
60 04 10 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,6 7,8 | 0 | 4,8,9 | 1,5 | 1 | 02,1,7,9 | 3,4,62,8 | 2 | | 62,7,9 | 3 | 0,2,8 | 0 | 4 | 2,8 | 92 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,22,32 | 1 | 7 | 0,3 | 0,3,4 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,52 |
|
3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP
|
Giải ĐB |
02769 |
Giải nhất |
38216 |
Giải nhì |
11276 94309 |
Giải ba |
64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
Giải tư |
7295 0029 4713 7354 |
Giải năm |
8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
Giải sáu |
188 146 460 |
Giải bảy |
13 35 71 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 72 | 1 | 32,4,6 | 6,7 | 2 | 9 | 12 | 3 | 5,6 | 1,5 | 4 | 6,7 | 3,8,9 | 5 | 4,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 0,2,92 | 4 | 7 | 12,2,6,8 | 5,7,8 | 8 | 5,6,8 | 0,2,5,62 9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
16592 |
Giải nhất |
87355 |
Giải nhì |
93491 45401 |
Giải ba |
68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
Giải tư |
3720 7082 8879 5916 |
Giải năm |
7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
Giải sáu |
411 379 906 |
Giải bảy |
92 77 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 13,5,6 | 03,1,5,7 9 | 1 | 1,6 | 72,82,92 | 2 | 0 | 52,6 | 3 | 6 | | 4 | 8 | 0,5 | 5 | 1,32,5,6 | 0,1,3,5 | 6 | 3 | 7 | 7 | 1,22,7,92 | 4 | 8 | 22 | 72 | 9 | 1,22 |
|
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
|
Giải ĐB |
05507 |
Giải nhất |
94780 |
Giải nhì |
28367 95448 |
Giải ba |
92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
Giải tư |
1091 9317 9206 1383 |
Giải năm |
2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
Giải sáu |
917 708 040 |
Giải bảy |
41 07 60 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6,8 | 0 | 6,72,8 | 42,9 | 1 | 0,3,72 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 0,12,4,8 | 3,6,7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,5,7 | 02,12,6,7 | 7 | 5,7 | 0,4 | 8 | 0,3,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|