|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36432 |
Giải nhất |
05331 |
Giải nhì |
72195 96052 |
Giải ba |
58645 74570 39950 59462 12465 60692 |
Giải tư |
6094 6822 9609 3340 |
Giải năm |
4594 0989 3402 1333 0564 5621 |
Giải sáu |
029 079 320 |
Giải bảy |
43 00 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 7 | 0 | 0,2,9 | 2,3 | 1 | | 0,2,3,5 6,9 | 2 | 0,1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,2,3,8 | 6,92 | 4 | 0,3,5 | 4,6,9 | 5 | 0,2 | 9 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 9 | 0,2,7,8 | 9 | 2,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21266 |
Giải nhất |
72379 |
Giải nhì |
69281 71066 |
Giải ba |
32108 88878 72375 03442 79738 93411 |
Giải tư |
2391 9393 7417 8718 |
Giải năm |
5929 8939 7579 4100 5612 8335 |
Giải sáu |
861 867 568 |
Giải bảy |
34 42 28 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,6,8,9 | 1 | 1,2,7,8 | 1,42 | 2 | 8,9 | 3,9 | 3 | 3,4,5,8 9 | 3 | 4 | 22 | 3,7 | 5 | | 62 | 6 | 1,62,7,8 | 1,6 | 7 | 5,8,92 | 0,1,2,3 6,7 | 8 | 1 | 2,3,72 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85247 |
Giải nhất |
32984 |
Giải nhì |
41273 71119 |
Giải ba |
72473 04022 11957 64216 26557 46217 |
Giải tư |
3385 9284 4904 0507 |
Giải năm |
2429 3111 1975 6634 5298 6428 |
Giải sáu |
443 146 323 |
Giải bảy |
10 07 90 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,72 | 1 | 1 | 0,1,6,7 9 | 2 | 2 | 2,3,8,9 | 2,4,72 | 3 | 4 | 0,3,82 | 4 | 0,3,6,7 | 7,8 | 5 | 72 | 1,4 | 6 | | 02,1,4,52 | 7 | 32,5 | 2,9 | 8 | 42,5 | 1,2 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55421 |
Giải nhất |
18161 |
Giải nhì |
06420 17565 |
Giải ba |
25590 64133 87994 72899 14478 74313 |
Giải tư |
9908 1442 1187 7798 |
Giải năm |
1312 2352 7550 0276 6357 8818 |
Giải sáu |
634 015 501 |
Giải bảy |
27 14 78 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 1,8 | 0,2,5,6 | 1 | 2,3,4,5 8 | 1,4,5 | 2 | 0,1,7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3,9 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 0,1,2,7 | 7 | 6 | 1,5 | 2,5,8 | 7 | 6,82 | 0,1,72,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57910 |
Giải nhất |
36137 |
Giải nhì |
64755 87744 |
Giải ba |
22811 44947 64119 62260 56499 97991 |
Giải tư |
0319 0488 2846 9530 |
Giải năm |
0915 7173 8964 8972 6501 2125 |
Giải sáu |
734 607 295 |
Giải bảy |
21 38 34 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1,7 | 0,1,2,9 | 1 | 0,1,5,92 | 7,8 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 0,42,7,8 | 32,4,6 | 4 | 4,6,7 | 1,2,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,4 | 0,3,4 | 7 | 2,3 | 3,8 | 8 | 2,8 | 12,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63675 |
Giải nhất |
48234 |
Giải nhì |
60756 07696 |
Giải ba |
07993 43974 10621 06835 17920 54207 |
Giải tư |
2313 5615 6882 6285 |
Giải năm |
8691 0767 4055 6130 7162 3708 |
Giải sáu |
446 917 666 |
Giải bảy |
91 77 11 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,8 | 1,2,92 | 1 | 1,3,5,7 | 6,8 | 2 | 02,1 | 1,9 | 3 | 0,4,5 | 3,7 | 4 | 6 | 1,3,5,7 8 | 5 | 5,6 | 4,5,6,9 | 6 | 2,6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0 | 8 | 2,5 | | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71267 |
Giải nhất |
42356 |
Giải nhì |
70023 85025 |
Giải ba |
51449 34278 68639 63813 47057 96786 |
Giải tư |
2426 6190 2893 2847 |
Giải năm |
0513 3104 5736 6304 1181 0418 |
Giải sáu |
371 116 595 |
Giải bảy |
00 33 94 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,42 | 7,8 | 1 | 32,6,8 | | 2 | 3,5,6 | 12,2,3,9 | 3 | 3,6,9 | 02,9 | 4 | 7,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 1,2,3,5 8 | 6 | 7 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,6 | 3,4 | 9 | 0,3,4,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|