|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92500 |
Giải nhất |
09710 |
Giải nhì |
05938 54156 |
Giải ba |
76212 84265 94378 96072 70312 28835 |
Giải tư |
2003 8851 6643 9735 |
Giải năm |
5504 5136 6959 7617 4934 2144 |
Giải sáu |
981 416 346 |
Giải bảy |
64 75 60 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,3,4 | 5,8 | 1 | 0,22,6,7 | 12,7 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 4,52,6,8 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,6 | 32,6,7 | 5 | 1,6,9 | 1,3,4,5 | 6 | 0,4,5 | 1,2 | 7 | 2,5,8 | 3,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31710 |
Giải nhất |
73618 |
Giải nhì |
28403 28787 |
Giải ba |
49533 58063 46374 72826 98970 54918 |
Giải tư |
8000 9742 8536 8297 |
Giải năm |
8727 9373 1420 9387 0108 7286 |
Giải sáu |
569 995 396 |
Giải bảy |
69 85 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,3,8 | 2 | 1 | 0,82 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 0,3,62,7 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 2 | 8,9 | 5 | | 2,3,8,9 | 6 | 32,92 | 2,82,9 | 7 | 0,3,4 | 0,12 | 8 | 5,6,72 | 62 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69275 |
Giải nhất |
61563 |
Giải nhì |
74952 91399 |
Giải ba |
50326 20805 24771 95113 57188 80285 |
Giải tư |
1630 1514 2534 1797 |
Giải năm |
8485 4433 0689 8681 3392 3914 |
Giải sáu |
619 881 390 |
Giải bảy |
94 32 75 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 7,82 | 1 | 3,42,9 | 3,5,9 | 2 | 6 | 1,3,6 | 3 | 0,2,3,4 | 12,3,9 | 4 | | 0,72,82 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3,8 | 9 | 7 | 1,52 | 6,8 | 8 | 12,52,8,9 | 1,8,9 | 9 | 0,2,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36566 |
Giải nhất |
07426 |
Giải nhì |
03176 71775 |
Giải ba |
13714 44504 36536 13724 99825 61439 |
Giải tư |
5014 5276 3502 7102 |
Giải năm |
9975 7837 0528 0631 4093 6960 |
Giải sáu |
922 792 584 |
Giải bảy |
24 90 19 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,4 | 3 | 1 | 42,9 | 02,2,9 | 2 | 2,42,5,6 8 | 9 | 3 | 1,62,7,9 | 0,12,22,8 | 4 | | 2,72 | 5 | | 2,32,6,72 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 52,62 | 2 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41093 |
Giải nhất |
01399 |
Giải nhì |
76093 90804 |
Giải ba |
14856 35485 05440 14448 03736 47174 |
Giải tư |
5687 2225 0053 6682 |
Giải năm |
8440 2828 9461 8286 5648 2062 |
Giải sáu |
802 679 451 |
Giải bảy |
44 97 69 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4 | 5,6 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8 | 5,92 | 3 | 6 | 0,4,7 | 4 | 02,4,82 | 2,8 | 5 | 1,3,6 | 3,5,6,8 | 6 | 1,2,6,9 | 8,9 | 7 | 4,9 | 2,42 | 8 | 2,5,6,7 | 6,7,9 | 9 | 32,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41827 |
Giải nhất |
51940 |
Giải nhì |
19356 01059 |
Giải ba |
10712 14390 93375 65857 68840 77663 |
Giải tư |
5344 9944 5071 2300 |
Giải năm |
4412 3540 6684 9187 7977 8298 |
Giải sáu |
324 419 981 |
Giải bảy |
58 95 52 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,43,9 | 0 | 0 | 5,7,8 | 1 | 22,9 | 12,5 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | | 2,42,8 | 4 | 03,42 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 8,9 | 5 | 6 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 1,5,7 | 5,9 | 8 | 1,4,7 | 1,5 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59221 |
Giải nhất |
24168 |
Giải nhì |
88842 52851 |
Giải ba |
41315 42261 00571 16691 56701 07153 |
Giải tư |
9121 4605 1617 5931 |
Giải năm |
7395 4794 4773 6674 7231 3155 |
Giải sáu |
394 617 266 |
Giải bảy |
89 72 67 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,32,5 6,7,9 | 1 | 5,72 | 4,7 | 2 | 12 | 5,7 | 3 | 12 | 7,92 | 4 | 2,7 | 0,1,5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 1,6,7,8 | 12,4,6 | 7 | 1,2,3,4 | 6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|